Al(OH)3 + Ca(OH)2 → H2O + Ca(AlO2)2
Phản ứng Al(OH)3 + Ca(OH)2 tạo ra Ca(AlO2)2 thuộc loại phản ứng trao đổi đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về Ca(OH)2 có lời giải, mời các bạn đón xem:
2Al(OH)3 + Ca(OH)2 → 4H2O + Ca(AlO2)2
Điều kiện phản ứng
- Nhiệt độ phòng
Cách thực hiện phản ứng
- Cho Al(OH)3 tác dụng với Ca(OH)2
Hiện tượng nhận biết phản ứng
- aluminum hydroxide phản ứng với canxi hidroxit tạo thành canxi aluminat
Bạn có biết
Zn(OH)2, Cr(OH)3 cũng có phản ứng tương tự
Ví dụ minh họa
Ví dụ 1: Cho các thí nghiệm sau:
1. Sục khí CO2 vào dung dịch NaAlO2
2. Sục khí NH3 vào dung dịch AlCl3.
3. Nhỏ từ từ đến dư dd HCl vào dung dịch NaAlO2.
Những thí nghiệm có hiện tượng giống nhau là:
A. 1 và 2 B. 1 và 3
C. 2 và 3 D. Cả 1, 2 và 3
Đáp án: A
Hướng dẫn giải
Sục khí CO2 vào dung dịch NaAlO2 và sục khí NH3 vào dung dịch AlCl3 đều cho hiện tượng tạo kết tủa keo trắng và không tan khi khí dư
CO2 + NaAlO2 + H2O → NaHCO3 + Al(OH)3 ↓
3NH3 + AlCl3 + 3H2O → 3NH4Cl + Al(OH)3 ↓
Ví dụ 2: Kim loại nhôm khử N+5 của HNO3 thành N+1. Số phân tử HNO3 đã bị khử trong pư sau khi cân bằng là
A. 30 B. 36
C. 6 D. 15
Đáp án: A
Hướng dẫn giải
8Al + 30HNO3 → 8Al(NO3)3 + 3N2O + 15H2O
Ví dụ 3: Trong công nghiệp, người ta điều chế nhôm bằng phương pháp
A. Cho Mg đẩy Al ra khỏi dung dịch AlCl3.
B. khử Al2O3 bằng
C. Điện phân nóng chảy AlCl3.
D. Điện phân nóng chảy Al2O3.
Đáp án: D
Hướng dẫn giải
Điện phân nóng chảy Al2O3 (Không dùng AlCl3 vì chất này chưa nóng chảy đã thăng hoa.).
Xem thêm các phương trình hóa học hay khác:
- Ca(OH)2 + CaCl2 → 2CaO + 2HCl
- Ca(OH)2 + CaCl2 → 2CaHClO
- CaCl2 + BaS → BaCl2 + CaS ↓
- CaCl2 + HOOCCOOH → 2HCl + Ca(COO)2
- CaCl2 + (NH4)2C2O4 → 2NH4Cl + CaC2O4
- Ca(OH)2 + 2HCl → 2H2O + CaCl2
- Ca(OH)2 + H2SO4 → 2H2O + CaSO4 ↓
- Ca(OH)2 + 2H2SO4 → 2H2O + Ca(HSO4)2
- Ca(OH)2 + 2HNO3 → Ca(NO3)2 + 2H2O
- Ca(OH)2 + 2H2S → 2H2O + Ca(HS)2
- Ca(OH)2 + H2CO3 → CaCO3 ↓ + 2H2O
- Ca(OH)2 + 2H3PO4 → Ca(H2PO4)2 ↓ + 2H2O
- 3Ca(OH)2 + 2H3PO4 → 6H2O + CaHPO4
- 3Ca(OH)2 + 2H3PO4 → Ca3(PO4)2 ↓ + 6H2O
- Ca(OH)2 + 2CH3COOH → (CH3COO)2Ca ↓ + 2H2O
- Ca(OH)2 + CO → CaCO3 ↓ + H2 ↑
- Ca(OH)2 + CO2 → CaCO3 ↓ + H2O
- Ca(OH)2 + 2CO2 → Ca(HCO3)2
- Ca(OH)2 + Cl2 → CaOCl2 + H2O
- 2Ca(OH)2 + 2Cl2 → 2H2O + CaCl2 + Ca(ClO)2
- 6Ca(OH)2 + 6Cl2 → 6H2O + 5CaCl2 + Ca(ClO3)2
- Ca(OH)2 + SO2 → H2O + CaSO3 ↓
- Ca(OH)2 + 2SO2 → Ca(HSO3)2
- 2Ca(OH)2 + 4NO2 → Ca(NO3)2 + Ca(NO2)2 + 2H2O
- Ca(OH)2 + N2O5 → Ca(NO3)2 + H2O
- Phản ứng nhiệt phân: Ca(OH)2 → CaO + H2O
- Ca(OH)2 + H2O2 → 2H2O + CaO2 ↓
- Ca(OH)2 + H2O + 6H2O2 → CaO2.8H2O
- Ca(OH)2 + 2H2CN2 → 2H2O + Ca(HCN2)2
- Al + Ca(OH)2 + H2O → H2 ↑ + Ca(AlO2)2
- Al2O3 + Ca(OH)2 → H2O + Ca(AlO2)2
- Ca(OH)2 + Zn → H2 ↑ + CaZnO2
- Ca(OH)2 + ZnO → H2O + CaZnO2
- Ca(OH)2 + 2NH4Cl → 2H2O + 2NH3 ↑ + CaCl2
- Ca(OH)2 + Na2CO3 → CaCO3 ↓ + 2NaOH
- Ca(OH)2 + 2NaHCO3 → CaCO3 ↓ + 2H2O + Na2CO3
- Ca(OH)2 + NaHCO3 → CaCO3 ↓ + H2O + NaOH
- Ca(OH)2 + K2CO3 → CaCO3 ↓ + 2KOH
- Ca(OH)2 + 2KHCO3 → CaCO3 ↓ + 2H2O + K2CO3
- Ca(OH)2 + KHCO3 → CaCO3 ↓ + H2O + KOH
- Ca(OH)2 + Li2CO3 → CaCO3 ↓ + 2LiOH
- 2Ca(OH)2 + Mg(HCO3)2 → 2CaCO3 ↓+ 2H2O + Mg(OH)2
- Ca(OH)2 + Ba(HCO3)2 → CaCO3 ↓ + 2H2O + BaCO3 ↓
- Ca(HCO3)2 + Ca(OH)2 → 2CaCO3 ↓ + 2H2O
- Al2(SO4)3 + 3Ca(OH)2 → 2Al(OH)3 + 3CaSO4 ↓
- Ca(H2PO4)2 + Ca(OH)2 → 2H2O + 2CaHPO4
- 3Ca(OH)2 + 2Na3PO4 → Ca3(PO4)2 + 6NaOH
- Ca(OH)2 + Rb2CO3 → CaCO3 ↓+ 2RbOH
- Ca(OH)2 + Cs2CO3 → CaCO3 ↓ + 2CsOH
- Ca(OH)2 + Ca(HSO4)2 → 2H2O + 2CaSO4 ↓
- 3Ca(OH)2 + 2FeCl3 → 3CaCl2 + 2Fe(OH)3 ↓
- Ca(OH)2 + CuCl2 → Cu(OH)2 ↓ + CaCl2
- Ca(OH)2 + 2CHCl2CH2Cl → 2H2O + CaCl2 + 2CH2CHCl
- Ca(OH)2 + CH2OH-CH2Cl ⇌ 2H2O+ CaCl2 + 2(CH2CH2)O ↑
- Ca(OH)2 + 2NaClO → 2NaOH + Ca(ClO)2
- Ca(OH)2 + NH4HCO3 → CaCO3 ↓ + 2H2O + NH3 ↑
- 3Ca(OH)2 + 2NH4H2PO4 → Ca3(PO4)2 ↓ + 6H2O + 2NH3 ↑
- Ca(OH)2 + 2NH4NO3 → Ca(NO3)2 + 2H2O + 2NH3 ↑
- Ca(OH)2 + NH4Br → 2H2O + 2NH3 ↑ + CaBr2
- 3Ca(OH)2 + 2Fe(NO3)3 → 3Ca(NO3)2 + 2Fe(OH)3 ↓
- Ca(OH)2 + 2HCOOC2H5 → 2C2H5OH + (HCOO)2Ca
- Ca(OH)2 + Na2SiO3 → 2NaOH + CaSiO3 ↓
- Ca(OH)2 + 2LiF → CaF2 ↓ + 2LiOH
- Ca(OH)2 + 2NH4F → CaF2 ↓+ 2NH4OH
- Ca(OH)2 + NH4HF2 → CaF2 ↓+ H2O + NH4OH
- Ca(OH)2 + NaHF2 → CaF2 ↓ + H2O + NaOH
- Ca(OH)2 + K2SiO3 → 2KOH + CaSiO3 ↓
- (NH2)2CO + Ca(OH)2 → CaCO3 ↓+ 2NH3 ↑
Sách VietJack thi THPT quốc gia 2025 cho học sinh 2k7:
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)