Ca(OH)2 + KHCO3 → CaCO3 ↓ + H2O + KOH | Ca(OH)2 ra CaCO3 | Ca(OH)2 ra KOH | KHCO3 ra KOH | KHCO3 ra CaCO3
Phản ứng Ca(OH)2 + KHCO3 hay Ca(OH)2 ra CaCO3 hoặc Ca(OH)2 ra KOH hoặc KHCO3 ra KOH hoặc KHCO3 ra CaCO3 thuộc loại phản ứng trao đổi đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về Ca(OH)2 có lời giải, mời các bạn đón xem:
Ca(OH)2 + KHCO3 → CaCO3 ↓ + H2O + KOH
Điều kiện phản ứng
- Không có
Cách thực hiện phản ứng
- Cho dung dịch canxi hidroxit Ca(OH)2 tác dụng với muối KHCO3
Hiện tượng nhận biết phản ứng
- Khi cho KHCO3 vào canxi hidroxit sinh ra kết tủa trắng canxi carbonate
Bạn có biết
Tương tự như Ca(OH)2, Ba(OH)2 cũng phản ứng với các muối hydrocarbon?t tạo kết tủa trắng
Ví dụ minh họa
Ví dụ 1: Cấu hình electron lớp ngoài cùng của kim loại Ca là:
A. 1s1 B. 2s1 C. 4s2 D. 3s2
Đáp án C
Hướng dẫn giải:
Cấu hình electron của Ca: 1s22s22p63s23p64s2
Ví dụ 2: Điều nào sau đây không đúng với canxi ?
A. Nguyên tử Ca bị oxi hóa khi Ca tác dụng với H2O
B. Ion Ca2+ bị khử khi điện phân CaCl2 nóng chảy
C. Nguyên tử Ca bị khử khi Ca tác dụng với H2
D. Ion Ca2+ không bị oxi hóa hay bị khử khi Ca(OH)2 tác dụng với HCl
Đáp án C
Hướng dẫn giải:
Ta có Ca + H2 → CaH2 (canxi hidrua) .
Trong phương trình này Ca đóng vai trò là chất khử (bị oxi hóa).
Ví dụ 3: Hợp chất Y của Canxi là thành phần chính của vỏ các loại ốc, sò... Ngoài ra Y được sử dụng rộng rãi trong sản xuất vôi, xi măng, thủy tinh, chất phụ gia trong công nghiêp thực phẩm. Hợp chất Y là:
A. CaO. B. CaCO3. C. Ca(OH)2. D. Ca3(PO4)2
Đáp án B
Hướng dẫn giải:
Canxi carbonate được sử dụng rộng rãi trong sản xuất vôi, xi măng, thủy tinh, chất phụ gia trong công nghiêp thực phẩm
Xem thêm các phương trình hóa học hay khác:
- Ca(OH)2 + CaCl2 → 2CaO + 2HCl
- Ca(OH)2 + CaCl2 → 2CaHClO
- CaCl2 + BaS → BaCl2 + CaS ↓
- CaCl2 + HOOCCOOH → 2HCl + Ca(COO)2
- CaCl2 + (NH4)2C2O4 → 2NH4Cl + CaC2O4
- Ca(OH)2 + 2HCl → 2H2O + CaCl2
- Ca(OH)2 + H2SO4 → 2H2O + CaSO4 ↓
- Ca(OH)2 + 2H2SO4 → 2H2O + Ca(HSO4)2
- Ca(OH)2 + 2HNO3 → Ca(NO3)2 + 2H2O
- Ca(OH)2 + 2H2S → 2H2O + Ca(HS)2
- Ca(OH)2 + H2CO3 → CaCO3 ↓ + 2H2O
- Ca(OH)2 + 2H3PO4 → Ca(H2PO4)2 ↓ + 2H2O
- 3Ca(OH)2 + 2H3PO4 → 6H2O + CaHPO4
- 3Ca(OH)2 + 2H3PO4 → Ca3(PO4)2 ↓ + 6H2O
- Ca(OH)2 + 2CH3COOH → (CH3COO)2Ca ↓ + 2H2O
- Ca(OH)2 + CO → CaCO3 ↓ + H2 ↑
- Ca(OH)2 + CO2 → CaCO3 ↓ + H2O
- Ca(OH)2 + 2CO2 → Ca(HCO3)2
- Ca(OH)2 + Cl2 → CaOCl2 + H2O
- 2Ca(OH)2 + 2Cl2 → 2H2O + CaCl2 + Ca(ClO)2
- 6Ca(OH)2 + 6Cl2 → 6H2O + 5CaCl2 + Ca(ClO3)2
- Ca(OH)2 + SO2 → H2O + CaSO3 ↓
- Ca(OH)2 + 2SO2 → Ca(HSO3)2
- 2Ca(OH)2 + 4NO2 → Ca(NO3)2 + Ca(NO2)2 + 2H2O
- Ca(OH)2 + N2O5 → Ca(NO3)2 + H2O
- Phản ứng nhiệt phân: Ca(OH)2 → CaO + H2O
- Ca(OH)2 + H2O2 → 2H2O + CaO2 ↓
- Ca(OH)2 + H2O + 6H2O2 → CaO2.8H2O
- Ca(OH)2 + 2H2CN2 → 2H2O + Ca(HCN2)2
- Al + Ca(OH)2 + H2O → H2 ↑ + Ca(AlO2)2
- Al2O3 + Ca(OH)2 → H2O + Ca(AlO2)2
- Ca(OH)2 + Zn → H2 ↑ + CaZnO2
- Ca(OH)2 + ZnO → H2O + CaZnO2
- Ca(OH)2 + 2NH4Cl → 2H2O + 2NH3 ↑ + CaCl2
- Ca(OH)2 + Na2CO3 → CaCO3 ↓ + 2NaOH
- Ca(OH)2 + 2NaHCO3 → CaCO3 ↓ + 2H2O + Na2CO3
- Ca(OH)2 + NaHCO3 → CaCO3 ↓ + H2O + NaOH
- Ca(OH)2 + K2CO3 → CaCO3 ↓ + 2KOH
- Ca(OH)2 + 2KHCO3 → CaCO3 ↓ + 2H2O + K2CO3
- Ca(OH)2 + Li2CO3 → CaCO3 ↓ + 2LiOH
- 2Ca(OH)2 + Mg(HCO3)2 → 2CaCO3 ↓+ 2H2O + Mg(OH)2
- Ca(OH)2 + Ba(HCO3)2 → CaCO3 ↓ + 2H2O + BaCO3 ↓
- Ca(HCO3)2 + Ca(OH)2 → 2CaCO3 ↓ + 2H2O
- Al2(SO4)3 + 3Ca(OH)2 → 2Al(OH)3 + 3CaSO4 ↓
- Ca(H2PO4)2 + Ca(OH)2 → 2H2O + 2CaHPO4
- 3Ca(OH)2 + 2Na3PO4 → Ca3(PO4)2 + 6NaOH
- Ca(OH)2 + Rb2CO3 → CaCO3 ↓+ 2RbOH
- Ca(OH)2 + Cs2CO3 → CaCO3 ↓ + 2CsOH
- Ca(OH)2 + Ca(HSO4)2 → 2H2O + 2CaSO4 ↓
- 3Ca(OH)2 + 2FeCl3 → 3CaCl2 + 2Fe(OH)3 ↓
- Ca(OH)2 + CuCl2 → Cu(OH)2 ↓ + CaCl2
- Ca(OH)2 + 2CHCl2CH2Cl → 2H2O + CaCl2 + 2CH2CHCl
- Ca(OH)2 + CH2OH-CH2Cl ⇌ 2H2O+ CaCl2 + 2(CH2CH2)O ↑
- Ca(OH)2 + 2NaClO → 2NaOH + Ca(ClO)2
- Ca(OH)2 + NH4HCO3 → CaCO3 ↓ + 2H2O + NH3 ↑
- 3Ca(OH)2 + 2NH4H2PO4 → Ca3(PO4)2 ↓ + 6H2O + 2NH3 ↑
- Ca(OH)2 + 2NH4NO3 → Ca(NO3)2 + 2H2O + 2NH3 ↑
- Ca(OH)2 + NH4Br → 2H2O + 2NH3 ↑ + CaBr2
- 3Ca(OH)2 + 2Fe(NO3)3 → 3Ca(NO3)2 + 2Fe(OH)3 ↓
- Ca(OH)2 + 2HCOOC2H5 → 2C2H5OH + (HCOO)2Ca
- Ca(OH)2 + Na2SiO3 → 2NaOH + CaSiO3 ↓
- Ca(OH)2 + 2LiF → CaF2 ↓ + 2LiOH
- Ca(OH)2 + 2NH4F → CaF2 ↓+ 2NH4OH
- Ca(OH)2 + NH4HF2 → CaF2 ↓+ H2O + NH4OH
- Ca(OH)2 + NaHF2 → CaF2 ↓ + H2O + NaOH
- 2Al(OH)3 + Ca(OH)2 → 4H2O + Ca(AlO2)2
- Ca(OH)2 + K2SiO3 → 2KOH + CaSiO3 ↓
- (NH2)2CO + Ca(OH)2 → CaCO3 ↓+ 2NH3 ↑
Sách VietJack thi THPT quốc gia 2025 cho học sinh 2k7:
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)