Ca(OH)2 + Zn → H2↑ + CaZnO2 | Ca(OH)2 ra CaZnO2 | Zn ra CaZnO2
Phản ứng Ca(OH)2 + Zn hay Ca(OH)2 ra CaZnO2 hoặc Zn ra CaZnO2 thuộc loại phản ứng oxi hóa khử đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về Ca(OH)2 có lời giải, mời các bạn đón xem:
Ca(OH)2 + Zn → H2↑ + CaZnO2
Điều kiện phản ứng
- Không có
Cách thực hiện phản ứng
- Cho kẽm tác dụng với canxi hidroxit Ca(OH)2
Hiện tượng nhận biết phản ứng
- Khi cho Zn vào canxi hidroxit thu được canxi zincat
Bạn có biết
Tương tự như Ca(OH)2, các dung dịch kiềm như NaOH, KOH, Ba(OH)2 …cũng dễ dàng tham gia phản ứng với Zn tạo thành các muối zincat và giải phóng khí hidro.
Ví dụ minh họa
Ví dụ 1: Cấu hình electron lớp ngoài cùng của kim loại Ca là:
A. 1s1 B. 2s1 C. 4s2 D. 3s2
Đáp án C
Hướng dẫn giải:
Cấu hình electron của Ca: 1s22s22p63s23p64s2
Ví dụ 2: Khi cho kim loại Ca vào các chất dưới đây, trường hợp nào không có phản ứng của Ca với nước ?
A. dung dịch CuSO4 vừa đủ. B. dung dịch HCl vừa đủ.
C. dung dịch NaOH vừa đủ. D. H2O.
Đáp án B
Hướng dẫn giải:
- Khi cho Ca vào dung dịch HCl
Ca + 2HCl → CaCl2 + H2 ↑
→ Ca không phản ứng với H2O trong dung dịch HCl
Ví dụ 3: Kim loại Ca được điều chế bằng phương pháp điện phân
A. nóng chảy Ca(OH)2. B. dung dịch CaCl2.
C. nóng chảy CaO. D. nóng chảy CaCl2.
Đáp án D
Hướng dẫn giải:
Phương pháp cơ bản điều chế canxi cũng như các kim loại kiềm thổ khác là điện phân nóng chảy muối của chúng.
Xem thêm các phương trình hóa học hay khác:
- Ca(OH)2 + CaCl2 → 2CaO + 2HCl
- Ca(OH)2 + CaCl2 → 2CaHClO
- CaCl2 + BaS → BaCl2 + CaS ↓
- CaCl2 + HOOCCOOH → 2HCl + Ca(COO)2
- CaCl2 + (NH4)2C2O4 → 2NH4Cl + CaC2O4
- Ca(OH)2 + 2HCl → 2H2O + CaCl2
- Ca(OH)2 + H2SO4 → 2H2O + CaSO4 ↓
- Ca(OH)2 + 2H2SO4 → 2H2O + Ca(HSO4)2
- Ca(OH)2 + 2HNO3 → Ca(NO3)2 + 2H2O
- Ca(OH)2 + 2H2S → 2H2O + Ca(HS)2
- Ca(OH)2 + H2CO3 → CaCO3 ↓ + 2H2O
- Ca(OH)2 + 2H3PO4 → Ca(H2PO4)2 ↓ + 2H2O
- 3Ca(OH)2 + 2H3PO4 → 6H2O + CaHPO4
- 3Ca(OH)2 + 2H3PO4 → Ca3(PO4)2 ↓ + 6H2O
- Ca(OH)2 + 2CH3COOH → (CH3COO)2Ca ↓ + 2H2O
- Ca(OH)2 + CO → CaCO3 ↓ + H2 ↑
- Ca(OH)2 + CO2 → CaCO3 ↓ + H2O
- Ca(OH)2 + 2CO2 → Ca(HCO3)2
- Ca(OH)2 + Cl2 → CaOCl2 + H2O
- 2Ca(OH)2 + 2Cl2 → 2H2O + CaCl2 + Ca(ClO)2
- 6Ca(OH)2 + 6Cl2 → 6H2O + 5CaCl2 + Ca(ClO3)2
- Ca(OH)2 + SO2 → H2O + CaSO3 ↓
- Ca(OH)2 + 2SO2 → Ca(HSO3)2
- 2Ca(OH)2 + 4NO2 → Ca(NO3)2 + Ca(NO2)2 + 2H2O
- Ca(OH)2 + N2O5 → Ca(NO3)2 + H2O
- Phản ứng nhiệt phân: Ca(OH)2 → CaO + H2O
- Ca(OH)2 + H2O2 → 2H2O + CaO2 ↓
- Ca(OH)2 + H2O + 6H2O2 → CaO2.8H2O
- Ca(OH)2 + 2H2CN2 → 2H2O + Ca(HCN2)2
- Al + Ca(OH)2 + H2O → H2 ↑ + Ca(AlO2)2
- Al2O3 + Ca(OH)2 → H2O + Ca(AlO2)2
- Ca(OH)2 + ZnO → H2O + CaZnO2
- Ca(OH)2 + 2NH4Cl → 2H2O + 2NH3 ↑ + CaCl2
- Ca(OH)2 + Na2CO3 → CaCO3 ↓ + 2NaOH
- Ca(OH)2 + 2NaHCO3 → CaCO3 ↓ + 2H2O + Na2CO3
- Ca(OH)2 + NaHCO3 → CaCO3 ↓ + H2O + NaOH
- Ca(OH)2 + K2CO3 → CaCO3 ↓ + 2KOH
- Ca(OH)2 + 2KHCO3 → CaCO3 ↓ + 2H2O + K2CO3
- Ca(OH)2 + KHCO3 → CaCO3 ↓ + H2O + KOH
- Ca(OH)2 + Li2CO3 → CaCO3 ↓ + 2LiOH
- 2Ca(OH)2 + Mg(HCO3)2 → 2CaCO3 ↓+ 2H2O + Mg(OH)2
- Ca(OH)2 + Ba(HCO3)2 → CaCO3 ↓ + 2H2O + BaCO3 ↓
- Ca(HCO3)2 + Ca(OH)2 → 2CaCO3 ↓ + 2H2O
- Al2(SO4)3 + 3Ca(OH)2 → 2Al(OH)3 + 3CaSO4 ↓
- Ca(H2PO4)2 + Ca(OH)2 → 2H2O + 2CaHPO4
- 3Ca(OH)2 + 2Na3PO4 → Ca3(PO4)2 + 6NaOH
- Ca(OH)2 + Rb2CO3 → CaCO3 ↓+ 2RbOH
- Ca(OH)2 + Cs2CO3 → CaCO3 ↓ + 2CsOH
- Ca(OH)2 + Ca(HSO4)2 → 2H2O + 2CaSO4 ↓
- 3Ca(OH)2 + 2FeCl3 → 3CaCl2 + 2Fe(OH)3 ↓
- Ca(OH)2 + CuCl2 → Cu(OH)2 ↓ + CaCl2
- Ca(OH)2 + 2CHCl2CH2Cl → 2H2O + CaCl2 + 2CH2CHCl
- Ca(OH)2 + CH2OH-CH2Cl ⇌ 2H2O+ CaCl2 + 2(CH2CH2)O ↑
- Ca(OH)2 + 2NaClO → 2NaOH + Ca(ClO)2
- Ca(OH)2 + NH4HCO3 → CaCO3 ↓ + 2H2O + NH3 ↑
- 3Ca(OH)2 + 2NH4H2PO4 → Ca3(PO4)2 ↓ + 6H2O + 2NH3 ↑
- Ca(OH)2 + 2NH4NO3 → Ca(NO3)2 + 2H2O + 2NH3 ↑
- Ca(OH)2 + NH4Br → 2H2O + 2NH3 ↑ + CaBr2
- 3Ca(OH)2 + 2Fe(NO3)3 → 3Ca(NO3)2 + 2Fe(OH)3 ↓
- Ca(OH)2 + 2HCOOC2H5 → 2C2H5OH + (HCOO)2Ca
- Ca(OH)2 + Na2SiO3 → 2NaOH + CaSiO3 ↓
- Ca(OH)2 + 2LiF → CaF2 ↓ + 2LiOH
- Ca(OH)2 + 2NH4F → CaF2 ↓+ 2NH4OH
- Ca(OH)2 + NH4HF2 → CaF2 ↓+ H2O + NH4OH
- Ca(OH)2 + NaHF2 → CaF2 ↓ + H2O + NaOH
- 2Al(OH)3 + Ca(OH)2 → 4H2O + Ca(AlO2)2
- Ca(OH)2 + K2SiO3 → 2KOH + CaSiO3 ↓
- (NH2)2CO + Ca(OH)2 → CaCO3 ↓+ 2NH3 ↑
Sách VietJack thi THPT quốc gia 2025 cho học sinh 2k7:
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)