Ca(OH)2 + CO → CaCO3 ↓ + H2 ↑ | Ca(OH)2 ra CaCO3 | CO ra CaCO3
Phản ứng Ca(OH)2 + CO hay Ca(OH)2 ra CaCO3 CO ra CaCO3 thuộc loại phản ứng oxi hóa khử đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về Ca(OH)2 có lời giải, mời các bạn đón xem:
Ca(OH)2 + CO → CaCO3 ↓ + H2 ↑
Điều kiện phản ứng
- Nhiệt độ: 400oC
Cách thực hiện phản ứng
- Thổi luồng khí CO và dung dịch Ca(OH)2 ở nhiệt độ cao
Hiện tượng nhận biết phản ứng
- Canxi hidroxit tác dụng với dung dịch Ca(OH)2 thu được kết tủa màu trắng CaCO3 và khí H2 bay lên
Bạn có biết
Tương tự như Ca(OH)2, NaOH và KOH cũng có khả năng phản ứng với CO2
Ví dụ minh họa
Ví dụ 1: Để điều chế Ca từ CaCO3 cần thực hiện ít nhất mấy phản ứng ?
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
Đáp án B
Hướng dẫn giải:
phản ứng (1): CaCO3 + 2HCl → CaCl2 + CO2 + H2O
Phản ứng (2): CaCl2 → Ca + Cl2 ↑
Ví dụ 2: Vôi sống sau khi sản xuất phải được bảo quản trong bao kín. Nếu để lâu ngày trong không khí, vôi sống sẽ “chết”. Hiện tượng này được giải thích bằng phản ứng nào dưới đây ?
A. Ca(OH)2 + CO2 → CaCO3 + H2O
B. CaO + CO2 → CaCO3
C. CaCO3 + CO2 + H2O → Ca(HCO3)2
D. CaO + H2O → Ca(OH)2
Đáp án B
Hướng dẫn giải:
Nếu để vôi sống lâu ngày trong không khí thì vôi sống sẽ tac dụng với khí carbonic có trong không khí để tạo thành kết tủa CaCO3, không tạo thành vôi tôi được nữa
Ví dụ 3: Hợp chất Y của Canxi là thành phần chính của vỏ các loại ốc, sò... Ngoài ra Y được sử dụng rộng rãi trong sản xuất vôi, xi măng, thủy tinh, chất phụ gia trong công nghiêp thực phẩm. Hợp chất Y là:
A. CaO. B. CaCO3. C. Ca(OH)2. D. Ca3(PO4)2
Đáp án B
Hướng dẫn giải:
Canxi carbonate được sử dụng rộng rãi trong sản xuất vôi, xi măng, thủy tinh, chất phụ gia trong công nghiêp thực phẩm
Xem thêm các phương trình hóa học hay khác:
- Ca(OH)2 + CaCl2 → 2CaO + 2HCl
- Ca(OH)2 + CaCl2 → 2CaHClO
- CaCl2 + BaS → BaCl2 + CaS ↓
- CaCl2 + HOOCCOOH → 2HCl + Ca(COO)2
- CaCl2 + (NH4)2C2O4 → 2NH4Cl + CaC2O4
- Ca(OH)2 + 2HCl → 2H2O + CaCl2
- Ca(OH)2 + H2SO4 → 2H2O + CaSO4 ↓
- Ca(OH)2 + 2H2SO4 → 2H2O + Ca(HSO4)2
- Ca(OH)2 + 2HNO3 → Ca(NO3)2 + 2H2O
- Ca(OH)2 + 2H2S → 2H2O + Ca(HS)2
- Ca(OH)2 + H2CO3 → CaCO3 ↓ + 2H2O
- Ca(OH)2 + 2H3PO4 → Ca(H2PO4)2 ↓ + 2H2O
- 3Ca(OH)2 + 2H3PO4 → 6H2O + CaHPO4
- 3Ca(OH)2 + 2H3PO4 → Ca3(PO4)2 ↓ + 6H2O
- Ca(OH)2 + 2CH3COOH → (CH3COO)2Ca ↓ + 2H2O
- Ca(OH)2 + CO2 → CaCO3 ↓ + H2O
- Ca(OH)2 + 2CO2 → Ca(HCO3)2
- Ca(OH)2 + Cl2 → CaOCl2 + H2O
- 2Ca(OH)2 + 2Cl2 → 2H2O + CaCl2 + Ca(ClO)2
- 6Ca(OH)2 + 6Cl2 → 6H2O + 5CaCl2 + Ca(ClO3)2
- Ca(OH)2 + SO2 → H2O + CaSO3 ↓
- Ca(OH)2 + 2SO2 → Ca(HSO3)2
- 2Ca(OH)2 + 4NO2 → Ca(NO3)2 + Ca(NO2)2 + 2H2O
- Ca(OH)2 + N2O5 → Ca(NO3)2 + H2O
- Phản ứng nhiệt phân: Ca(OH)2 → CaO + H2O
- Ca(OH)2 + H2O2 → 2H2O + CaO2 ↓
- Ca(OH)2 + H2O + 6H2O2 → CaO2.8H2O
- Ca(OH)2 + 2H2CN2 → 2H2O + Ca(HCN2)2
- Al + Ca(OH)2 + H2O → H2 ↑ + Ca(AlO2)2
- Al2O3 + Ca(OH)2 → H2O + Ca(AlO2)2
- Ca(OH)2 + Zn → H2 ↑ + CaZnO2
- Ca(OH)2 + ZnO → H2O + CaZnO2
- Ca(OH)2 + 2NH4Cl → 2H2O + 2NH3 ↑ + CaCl2
- Ca(OH)2 + Na2CO3 → CaCO3 ↓ + 2NaOH
- Ca(OH)2 + 2NaHCO3 → CaCO3 ↓ + 2H2O + Na2CO3
- Ca(OH)2 + NaHCO3 → CaCO3 ↓ + H2O + NaOH
- Ca(OH)2 + K2CO3 → CaCO3 ↓ + 2KOH
- Ca(OH)2 + 2KHCO3 → CaCO3 ↓ + 2H2O + K2CO3
- Ca(OH)2 + KHCO3 → CaCO3 ↓ + H2O + KOH
- Ca(OH)2 + Li2CO3 → CaCO3 ↓ + 2LiOH
- 2Ca(OH)2 + Mg(HCO3)2 → 2CaCO3 ↓+ 2H2O + Mg(OH)2
- Ca(OH)2 + Ba(HCO3)2 → CaCO3 ↓ + 2H2O + BaCO3 ↓
- Ca(HCO3)2 + Ca(OH)2 → 2CaCO3 ↓ + 2H2O
- Al2(SO4)3 + 3Ca(OH)2 → 2Al(OH)3 + 3CaSO4 ↓
- Ca(H2PO4)2 + Ca(OH)2 → 2H2O + 2CaHPO4
- 3Ca(OH)2 + 2Na3PO4 → Ca3(PO4)2 + 6NaOH
- Ca(OH)2 + Rb2CO3 → CaCO3 ↓+ 2RbOH
- Ca(OH)2 + Cs2CO3 → CaCO3 ↓ + 2CsOH
- Ca(OH)2 + Ca(HSO4)2 → 2H2O + 2CaSO4 ↓
- 3Ca(OH)2 + 2FeCl3 → 3CaCl2 + 2Fe(OH)3 ↓
- Ca(OH)2 + CuCl2 → Cu(OH)2 ↓ + CaCl2
- Ca(OH)2 + 2CHCl2CH2Cl → 2H2O + CaCl2 + 2CH2CHCl
- Ca(OH)2 + CH2OH-CH2Cl ⇌ 2H2O+ CaCl2 + 2(CH2CH2)O ↑
- Ca(OH)2 + 2NaClO → 2NaOH + Ca(ClO)2
- Ca(OH)2 + NH4HCO3 → CaCO3 ↓ + 2H2O + NH3 ↑
- 3Ca(OH)2 + 2NH4H2PO4 → Ca3(PO4)2 ↓ + 6H2O + 2NH3 ↑
- Ca(OH)2 + 2NH4NO3 → Ca(NO3)2 + 2H2O + 2NH3 ↑
- Ca(OH)2 + NH4Br → 2H2O + 2NH3 ↑ + CaBr2
- 3Ca(OH)2 + 2Fe(NO3)3 → 3Ca(NO3)2 + 2Fe(OH)3 ↓
- Ca(OH)2 + 2HCOOC2H5 → 2C2H5OH + (HCOO)2Ca
- Ca(OH)2 + Na2SiO3 → 2NaOH + CaSiO3 ↓
- Ca(OH)2 + 2LiF → CaF2 ↓ + 2LiOH
- Ca(OH)2 + 2NH4F → CaF2 ↓+ 2NH4OH
- Ca(OH)2 + NH4HF2 → CaF2 ↓+ H2O + NH4OH
- Ca(OH)2 + NaHF2 → CaF2 ↓ + H2O + NaOH
- 2Al(OH)3 + Ca(OH)2 → 4H2O + Ca(AlO2)2
- Ca(OH)2 + K2SiO3 → 2KOH + CaSiO3 ↓
- (NH2)2CO + Ca(OH)2 → CaCO3 ↓+ 2NH3 ↑
Sách VietJack thi THPT quốc gia 2025 cho học sinh 2k7:
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)