CaCl2 + Cs2SiO3 → CsCl +CaSiO3 ↓
Phản ứng CaCl2 + Cs2SiO3 tạo ra CaSiO3 kết tủa thuộc loại phản ứng trao đổi đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về CaCl2 có lời giải, mời các bạn đón xem:
CaCl2 + Cs2SiO3 → 2CsCl + CaSiO3 ↓
Điều kiện phản ứng
- Không có
Cách thực hiện phản ứng
- Cho Cs2SiO3 tác dụng với CaCl2
Hiện tượng nhận biết phản ứng
- Cho canxi clorua phản ứng với xezi metasilicat tạo thành kết tủa canxi metasilicat
Bạn có biết
BaCl2 cũng có phản ứng tương tự
Ví dụ minh họa
Ví dụ 1: Trong bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học, kim loại Ca thuộc nhóm
A. IA. B. IIIA. C. IVA. D. IIA.
Đáp án D
Hướng dẫn giải:
Canxi là một kim loại kiềm thổ thuộc nhóm IIA
Ví dụ 2: Cấu hình electron lớp ngoài cùng của kim loại Ca là:
A. 1s1 B. 2s1 C. 4s2 D. 3s2
Đáp án C
Hướng dẫn giải:
Cấu hình electron của Ca: 1s22s22p63s23p64s2
Ví dụ 3: Phương pháp thích hợp điều chế kim loại Ca từ CaCl2 là:
A. nhiệt phân CaCl2
B. dùng Na khử Ca2+ trong dung dịch CaCl2
C. điện phân dung dịch CaCl2
D. điện phân CaCl2 nóng chảy
Đáp án D
Hướng dẫn giải:
Phương pháp thích hợp để điều chế Ca từ CaCl2 là điện phân CaCl2 nóng chảy vì đây là kim loại có tính khử mạnh.
Xem thêm các phương trình hóa học hay khác:
- Phản ứng điện phân nóng chảy: CaCl2 → Ca + Cl2 ↑
- CaCl2 + 2H2O → Ca(OH)2 + Cl2 ↑ + 2H2 ↑
- CaCl2 + H2SO4 → 2HCl + CaSO4 ↓
- CaCl2 + Na2CO3 → CaCO3 ↓ + 2NaCl
- CaCl2 + K2CO3 → CaCO3 ↓ + 2KCl
- CaCl2 + Li2CO3 → CaCO3 ↓ + 2LiCl
- CaCl2 + Rb2CO3 → CaCO3 ↓ + 2LiCl
- CaCl2 + (NH4)2CO3 → CaCO3 ↓ + 2LiCl
- CaCl2 + K2SiO3 → 2KCl + CaSiO3 ↓
- CaCl2 + Na2SiO3 → 2NaCl + CaSiO3 ↓
- CaCl2 + Rb2SiO3 → 2RbCl + CaSiO3 ↓
- CaCl2 + Li2SiO3 → 2LiCl + CaSiO3 ↓
- 3CaCl2 + 2K3PO4 → Ca3(PO4)2 ↓ + 6KCl
- 3CaCl2 + 2Na3PO4 → Ca3(PO4)2 ↓+ 6NaCl
- 3CaCl2 + (NH4)3PO4 → Ca3(PO4)2 ↓+ 6NH4Cl
- 3CaCl2 + Rb3PO4 → Ca3(PO4)2 ↓+ 6RbCl
- 3CaCl2 + Cs3PO4 → Ca3(PO4)2 ↓ + 6CsCl
- 3CaCl2 + Li3PO4 → Ca3(PO4)2 ↓+ 6LiCl
- CaCl2 + K2SO3 → 2KCl + CaSO3 ↓
- CaCl2 + Na2SO3 → 2NaCl + CaSO3 ↓
- CaCl2 + Cs2SO3 → 2CsCl + CaSO3 ↓
- CaCl2 + (NH4)2SO3 → 2NH4Cl + CaSO3 ↓
- CaCl2 + LiSO3 → 2LiCl + CaSO3 ↓
- H2 + CaCl2 → 2HCl + CaH2
- 2NaHCO3 + CaCl2 → CaCO3 ↓ + H2O + 2NaCl + CO2 ↑
- Na2SO4 + CaCl2 → 2NaCl + CaSO4 ↓
- Na2HPO4 + CaCl2 → 2NaCl + CaHPO4 ↓
- CaCl2 + Ba(HCO3)2 → BaCl2 + CaCO3 ↓ + H2O + CO2 ↑
- CaCl2 + (NH4)2HPO4 → 2NH4Cl + CaHPO4 ↓
- 2AgNO3 + CaCl2 → 2AgCl ↓ + Ca(NO3)2
- CaCl2 + 2NaF → CaF2 ↓ + 2NaCl
- CaCl2 + 2NH4F → CaF2 ↓ + 2NH4Cl
- CaCl2 + KF → CaF2 ↓ + 2KCl
- CaCl2 + 2H2SO4 + MnO2 → Cl2 ↑ + 2H2O + MnSO4 + CaSO4 ↓
- CaCl2 + 2NaOH → Ca(OH)2 ↓ + 2NaCl
Sách VietJack thi THPT quốc gia 2025 cho học sinh 2k7:
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)