CaCl2 + Cs2SO3 → CsCl + CaSO3 ↓
Phản ứng CaCl2 + Cs2SO3 tạo ra CaSO3 kết tủa thuộc loại phản ứng trao đổi đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về CaCl2 có lời giải, mời các bạn đón xem:
CaCl2 + Cs2SO3 → 2CsCl + CaSO3 ↓
Điều kiện phản ứng
- Không có
Cách thực hiện phản ứng
- Cho Cs2SO3 tác dụng với CaCl2
Hiện tượng nhận biết phản ứng
- Cho canxi clorua phản ứng với xezi sunfit tạo thành kết tủa trắng canxi sunfit
Bạn có biết
Ví dụ minh họa
Ví dụ 1: Trong tự nhiên, canxi sunfat tồn tại dưới dạng muối ngậm nước (CaSO4.2H2O) được gọi là:
A. Thạch cao sống. B. Thạch cao khan.
C. Thạch cao nung. D. Đá vôi.
Đáp án A
Hướng dẫn giải:
Thạch cao sống là CaSO4.2H2O.
Ví dụ 2: Phương pháp thích hợp điều chế kim loại Ca từ CaCl2 là:
A. nhiệt phân CaCl2
B. dùng Na khử Ca2+ trong dung dịch CaCl2
C. điện phân dung dịch CaCl2
D. điện phân CaCl2 nóng chảy
Đáp án D
Hướng dẫn giải:
Phương pháp thích hợp để điều chế Ca từ CaCl2 là điện phân CaCl2 nóng chảy vì đây là kim loại có tính khử mạnh
Ví dụ 3: Hợp chất nào của canxi được dùng để đúc tượng, bó bột khi gãy xương?
A. Thạch cao nung nóng (CaSO4.H2O)
B. Thạch cao sống (CaSO4.2H2O)
C. Đá vôi (CaCO3)
D. Vôi sống CaO
Đáp án A
Hướng dẫn giải:
Thạch cao nung (CaSO4.H2O) thường được đúc tượng, đúc các mẫu chi tiết tinh vi dùng trang trí nội thật, làm phấn viết bảng, bó bột khi gãy xương
Xem thêm các phương trình hóa học hay khác:
- Phản ứng điện phân nóng chảy: CaCl2 → Ca + Cl2 ↑
- CaCl2 + 2H2O → Ca(OH)2 + Cl2 ↑ + 2H2 ↑
- CaCl2 + H2SO4 → 2HCl + CaSO4 ↓
- CaCl2 + Na2CO3 → CaCO3 ↓ + 2NaCl
- CaCl2 + K2CO3 → CaCO3 ↓ + 2KCl
- CaCl2 + Li2CO3 → CaCO3 ↓ + 2LiCl
- CaCl2 + Rb2CO3 → CaCO3 ↓ + 2LiCl
- CaCl2 + (NH4)2CO3 → CaCO3 ↓ + 2LiCl
- CaCl2 + K2SiO3 → 2KCl + CaSiO3 ↓
- CaCl2 + Na2SiO3 → 2NaCl + CaSiO3 ↓
- CaCl2 + Rb2SiO3 → 2RbCl + CaSiO3 ↓
- CaCl2 + Cs2SiO3 → 2CsCl + CaSiO3 ↓
- CaCl2 + Li2SiO3 → 2LiCl + CaSiO3 ↓
- 3CaCl2 + 2K3PO4 → Ca3(PO4)2 ↓ + 6KCl
- 3CaCl2 + 2Na3PO4 → Ca3(PO4)2 ↓+ 6NaCl
- 3CaCl2 + (NH4)3PO4 → Ca3(PO4)2 ↓+ 6NH4Cl
- 3CaCl2 + Rb3PO4 → Ca3(PO4)2 ↓+ 6RbCl
- 3CaCl2 + Cs3PO4 → Ca3(PO4)2 ↓ + 6CsCl
- 3CaCl2 + Li3PO4 → Ca3(PO4)2 ↓+ 6LiCl
- CaCl2 + K2SO3 → 2KCl + CaSO3 ↓
- CaCl2 + Na2SO3 → 2NaCl + CaSO3 ↓
- CaCl2 + (NH4)2SO3 → 2NH4Cl + CaSO3 ↓
- CaCl2 + LiSO3 → 2LiCl + CaSO3 ↓
- H2 + CaCl2 → 2HCl + CaH2
- 2NaHCO3 + CaCl2 → CaCO3 ↓ + H2O + 2NaCl + CO2 ↑
- Na2SO4 + CaCl2 → 2NaCl + CaSO4 ↓
- Na2HPO4 + CaCl2 → 2NaCl + CaHPO4 ↓
- CaCl2 + Ba(HCO3)2 → BaCl2 + CaCO3 ↓ + H2O + CO2 ↑
- CaCl2 + (NH4)2HPO4 → 2NH4Cl + CaHPO4 ↓
- 2AgNO3 + CaCl2 → 2AgCl ↓ + Ca(NO3)2
- CaCl2 + 2NaF → CaF2 ↓ + 2NaCl
- CaCl2 + 2NH4F → CaF2 ↓ + 2NH4Cl
- CaCl2 + KF → CaF2 ↓ + 2KCl
- CaCl2 + 2H2SO4 + MnO2 → Cl2 ↑ + 2H2O + MnSO4 + CaSO4 ↓
- CaCl2 + 2NaOH → Ca(OH)2 ↓ + 2NaCl
Sách VietJack thi THPT quốc gia 2025 cho học sinh 2k7:
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)