CaCl2 +H2SO4 + MnO2 → MnSO4 + CaSO4 ↓ + Cl2 ↑+ H2O
Phản ứng CaCl2 + H2SO4 + MnO2 tạo ra CaSO4 kết tủa và khí Cl2 thuộc loại phản ứng oxi hóa khử đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về CaCl2 có lời giải, mời các bạn đón xem:
CaCl2 + 2H2SO4 + MnO2 → Cl2 ↑ + 2H2O + MnSO4 + CaSO4 ↓
Điều kiện phản ứng
- Không có
Cách thực hiện phản ứng
- Cho MnO2 tác dụng với CaCl2 trong H2SO4
Hiện tượng nhận biết phản ứng
- Phản ứng tạo kết tủa trắng CaSO4 và có khí màu vàng Cl2 thoát ra
Ví dụ minh họa
Ví dụ 1: Trong tự nhiên, canxi sunfat tồn tại dưới dạng muối ngậm nước (CaSO4.2H2O) được gọi là:
A. Thạch cao sống. B. Thạch cao khan.
C. Thạch cao nung. D. Đá vôi.
Đáp án A
Hướng dẫn giải:
Thạch cao sống là CaSO4.2H2O.
Ví dụ 2: Phương pháp thích hợp điều chế kim loại Ca từ CaCl2 là:
A. nhiệt phân CaCl2
B. dùng Na khử Ca2+ trong dung dịch CaCl2
C. điện phân dung dịch CaCl2
D. điện phân CaCl2 nóng chảy
Đáp án D
Hướng dẫn giải:
Phương pháp thích hợp để điều chế Ca từ CaCl2 là điện phân CaCl2 nóng chảy vì đây là kim loại có tính khử mạnh.
Ví dụ 3: Thành phần hóa học chính của thạch cao là:
A. CaCO3. B. Ca(NO3)2. C. CaSO4. D. Ca3(PO4)2.
Đáp án C
Xem thêm các phương trình hóa học hay khác:
- Phản ứng điện phân nóng chảy: CaCl2 → Ca + Cl2 ↑
- CaCl2 + 2H2O → Ca(OH)2 + Cl2 ↑ + 2H2 ↑
- CaCl2 + H2SO4 → 2HCl + CaSO4 ↓
- CaCl2 + Na2CO3 → CaCO3 ↓ + 2NaCl
- CaCl2 + K2CO3 → CaCO3 ↓ + 2KCl
- CaCl2 + Li2CO3 → CaCO3 ↓ + 2LiCl
- CaCl2 + Rb2CO3 → CaCO3 ↓ + 2LiCl
- CaCl2 + (NH4)2CO3 → CaCO3 ↓ + 2LiCl
- CaCl2 + K2SiO3 → 2KCl + CaSiO3 ↓
- CaCl2 + Na2SiO3 → 2NaCl + CaSiO3 ↓
- CaCl2 + Rb2SiO3 → 2RbCl + CaSiO3 ↓
- CaCl2 + Cs2SiO3 → 2CsCl + CaSiO3 ↓
- CaCl2 + Li2SiO3 → 2LiCl + CaSiO3 ↓
- 3CaCl2 + 2K3PO4 → Ca3(PO4)2 ↓ + 6KCl
- 3CaCl2 + 2Na3PO4 → Ca3(PO4)2 ↓+ 6NaCl
- 3CaCl2 + (NH4)3PO4 → Ca3(PO4)2 ↓+ 6NH4Cl
- 3CaCl2 + Rb3PO4 → Ca3(PO4)2 ↓+ 6RbCl
- 3CaCl2 + Cs3PO4 → Ca3(PO4)2 ↓ + 6CsCl
- 3CaCl2 + Li3PO4 → Ca3(PO4)2 ↓+ 6LiCl
- CaCl2 + K2SO3 → 2KCl + CaSO3 ↓
- CaCl2 + Na2SO3 → 2NaCl + CaSO3 ↓
- CaCl2 + Cs2SO3 → 2CsCl + CaSO3 ↓
- CaCl2 + (NH4)2SO3 → 2NH4Cl + CaSO3 ↓
- CaCl2 + LiSO3 → 2LiCl + CaSO3 ↓
- H2 + CaCl2 → 2HCl + CaH2
- 2NaHCO3 + CaCl2 → CaCO3 ↓ + H2O + 2NaCl + CO2 ↑
- Na2SO4 + CaCl2 → 2NaCl + CaSO4 ↓
- Na2HPO4 + CaCl2 → 2NaCl + CaHPO4 ↓
- CaCl2 + Ba(HCO3)2 → BaCl2 + CaCO3 ↓ + H2O + CO2 ↑
- CaCl2 + (NH4)2HPO4 → 2NH4Cl + CaHPO4 ↓
- 2AgNO3 + CaCl2 → 2AgCl ↓ + Ca(NO3)2
- CaCl2 + 2NaF → CaF2 ↓ + 2NaCl
- CaCl2 + 2NH4F → CaF2 ↓ + 2NH4Cl
- CaCl2 + KF → CaF2 ↓ + 2KCl
- CaCl2 + 2NaOH → Ca(OH)2 ↓ + 2NaCl
Sách VietJack thi THPT quốc gia 2025 cho học sinh 2k7:
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)