CaCl2+ (NH4)3PO4 → Ca3(PO4)2 ↓+ NH4Cl
Phản ứng CaCl2 + (NH4)3PO4 tạo ra Ca3(PO4)2 kết tủa thuộc loại phản ứng trao đổi đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về CaCl2 có lời giải, mời các bạn đón xem:
3CaCl2 + (NH4)3PO4 → Ca3(PO4)2 ↓+ 6NH4Cl
Điều kiện phản ứng
- Không có
Cách thực hiện phản ứng
- Cho (NH4)3PO4 tác dụng với CaCl2
Hiện tượng nhận biết phản ứng
- Cho canxi clorua phản ứng với amoni photphat tạo thành kết tủa trắng canxi photphat
Bạn có biết
Ví dụ minh họa
Ví dụ 1: Trong tự nhiên, canxi sunfat tồn tại dưới dạng muối ngậm nước (CaSO4.2H2O) được gọi là:
A. Thạch cao sống. B. Thạch cao khan.
C. Thạch cao nung. D. Đá vôi.
Đáp án A
Hướng dẫn giải:
Thạch cao sống là CaSO4.2H2O.
Ví dụ 2: Canxi có cấu tạo mạng tinh thể kiểu nào trong các kiểu mạng sau:
A. Lục phương. B. Lập phương tâm khối.
C. Lập phương tâm diện. D. Tứ diện đều.
Đáp án C
Ví dụ 3: Kim loại Ca được điều chế bằng phương pháp điện phân
A. nóng chảy Ca(OH)2. B. dung dịch CaCl2.
C. nóng chảy CaO. D. nóng chảy CaCl2.
Đáp án D
Hướng dẫn giải:
Phương pháp cơ bản điều chế canxi cũng như các kim loại kiềm thổ khác là điện phân nóng chảy muối của chúng.
Xem thêm các phương trình hóa học hay khác:
- Phản ứng điện phân nóng chảy: CaCl2 → Ca + Cl2 ↑
- CaCl2 + 2H2O → Ca(OH)2 + Cl2 ↑ + 2H2 ↑
- CaCl2 + H2SO4 → 2HCl + CaSO4 ↓
- CaCl2 + Na2CO3 → CaCO3 ↓ + 2NaCl
- CaCl2 + K2CO3 → CaCO3 ↓ + 2KCl
- CaCl2 + Li2CO3 → CaCO3 ↓ + 2LiCl
- CaCl2 + Rb2CO3 → CaCO3 ↓ + 2LiCl
- CaCl2 + (NH4)2CO3 → CaCO3 ↓ + 2LiCl
- CaCl2 + K2SiO3 → 2KCl + CaSiO3 ↓
- CaCl2 + Na2SiO3 → 2NaCl + CaSiO3 ↓
- CaCl2 + Rb2SiO3 → 2RbCl + CaSiO3 ↓
- CaCl2 + Cs2SiO3 → 2CsCl + CaSiO3 ↓
- CaCl2 + Li2SiO3 → 2LiCl + CaSiO3 ↓
- 3CaCl2 + 2K3PO4 → Ca3(PO4)2 ↓ + 6KCl
- 3CaCl2 + 2Na3PO4 → Ca3(PO4)2 ↓+ 6NaCl
- 3CaCl2 + Rb3PO4 → Ca3(PO4)2 ↓+ 6RbCl
- 3CaCl2 + Cs3PO4 → Ca3(PO4)2 ↓ + 6CsCl
- 3CaCl2 + Li3PO4 → Ca3(PO4)2 ↓+ 6LiCl
- CaCl2 + K2SO3 → 2KCl + CaSO3 ↓
- CaCl2 + Na2SO3 → 2NaCl + CaSO3 ↓
- CaCl2 + Cs2SO3 → 2CsCl + CaSO3 ↓
- CaCl2 + (NH4)2SO3 → 2NH4Cl + CaSO3 ↓
- CaCl2 + LiSO3 → 2LiCl + CaSO3 ↓
- H2 + CaCl2 → 2HCl + CaH2
- 2NaHCO3 + CaCl2 → CaCO3 ↓ + H2O + 2NaCl + CO2 ↑
- Na2SO4 + CaCl2 → 2NaCl + CaSO4 ↓
- Na2HPO4 + CaCl2 → 2NaCl + CaHPO4 ↓
- CaCl2 + Ba(HCO3)2 → BaCl2 + CaCO3 ↓ + H2O + CO2 ↑
- CaCl2 + (NH4)2HPO4 → 2NH4Cl + CaHPO4 ↓
- 2AgNO3 + CaCl2 → 2AgCl ↓ + Ca(NO3)2
- CaCl2 + 2NaF → CaF2 ↓ + 2NaCl
- CaCl2 + 2NH4F → CaF2 ↓ + 2NH4Cl
- CaCl2 + KF → CaF2 ↓ + 2KCl
- CaCl2 + 2H2SO4 + MnO2 → Cl2 ↑ + 2H2O + MnSO4 + CaSO4 ↓
- CaCl2 + 2NaOH → Ca(OH)2 ↓ + 2NaCl
Sách VietJack thi THPT quốc gia 2025 cho học sinh 2k7:
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)