SBT Tiếng Anh 7 Right on Unit 3d Everyday English (trang 29)

Lời giải Sách bài tập Tiếng Anh 7 Unit 3d Everyday English trang 29 trong Unit 3: Art & Music sách Right on 7 hay, chi tiết giúp học sinh lớp 7 dễ dàng làm bài tập trong SBT Tiếng Anh 7 Unit 3d.

SBT Tiếng Anh 7 Right on Unit 3d Everyday English (trang 29)

Quảng cáo

1 (trang 29 SBT Tiếng Anh 7 Right on): Match the exchanges. (Nối các câu.)

SBT Tiếng Anh 7 Right on Unit 3d Everyday English (trang 29)

Đáp án:

1. c

2. a

3. d

4. b

Giải thích:

- pay in cash or by card : trả tiền mặt hoặc thẻ

- let me check: để tôi kiểm tra xme thử

- I see: tôi hiểu rồi

- sold out: bán hết rồi

- the later show: chương trình trễ hơn

Quảng cáo

Hướng dẫn dịch:

1. Will you pay in cash or by card? - By card, please. (Bạn thanh toán bằng tiền mặt hay bằng thẻ? – Bằng thẻ.)

2. What about the one at 8:00 p.m., then? - I see. (Vậy còn cái lúc 8:30 thì sao? – Để tôi kiểm tra đã.)

3. Is that for the 3:30 p.m. performance or the 6:30 p.m.? - The later show, please. (Màn biểu diễn vào lúc 3:30 hay 6:30? – Biểu trình diễn sau.)

4. I’m sorry, but it’s sold out. - Let me check. (Tôi xin lỗi, nhưng nó đã bán hết. – Tôi hiểu.)

2 (trang 29 SBT Tiếng Anh 7 Right on): Choose the correct response. Read the exchanges aloud. (Chọn câu trả lời đúng. Đọc to đối thoại.)

SBT Tiếng Anh 7 Right on Unit 3d Everyday English (trang 29)

Đáp án:

1. b

2. a

3. b

4. a

Giải thích:

- seat (n): chỗ ngồi

- next to: kế bên

- aisle (n): lối đi giữa các ghế

- how can I help you? Tôi có thể giúp gì cho bạn

Quảng cáo

- how much are the ticket? Giá vé bao nhiêu vậy?

- I’d like…..: tôi muốn…..

- enjoy the show! Xem chương trình vui vẻ nhé!

Hướng dẫn dịch:

1. A: Can I have the seats next to the aisle, please?

B: Certainly.

(A: Tôi có thể ngồi ở chỗ cạnh lối đi được không?

B: Tất nhiên rồi.)

2. A: How can I help you?

B: I’d like three tickets for this Saturday for Aladdin, please.

(A: Tôi có thể giúp gì cho bạn?

B: Tôi muốn ba cái vé vào thứ Bảy cho bộ phim Aladdin.)

3. A: How much are the tickets?

B: They’re £35 each.

(A: Bao nhiêu tiền vé vào?

B: Mỗi cái là 35 bảng.)

4. A: I’d like two tickets for the 7:00 p.m. performance.

B: a. I’m sorry, but it’s sold out.

(A: Tôi muốn hai cái vé vào lúc 7h tối cho buổi biểu diễn.

B: Tôi xin lỗi, nhưng nó đã hết hàng.)

Quảng cáo

3 (trang 29 SBT Tiếng Anh 7 Right on): Complete the dialogue with the sentences below. Read the dialogue aloud. Mind the sentence stress. (Hoàn thành đoạn hội thoại với các câu bên dưới. Đọc to đoạn đối thoại. Chú ý đến trọng âm của câu.)

SBT Tiếng Anh 7 Right on Unit 3d Everyday English (trang 29)

Đáp án:

1. I’d like two tickets for this Friday for the Lion King, please.

2. The later show, please.

3. What about the one at 5:30 p.m, then?

4. Certainly.

5. Will you pay in cash or by card?

Giải thích:

- how can I help you? Tôi có thể giúp gì cho bạn

- how much are the ticket? Giá vé bao nhiêu vậy?

- I’d like…..: tôi muốn…..

- let me check: để tôi kiểm tra xem

- I see: tôi hiểu rồi

- can I……? Tôi có thể…..?

- enjoy the show! Xem chương trình vui vẻ nhé!

Hướng dẫn dịch:

Clerk: Good morning. How can I help you? (Chào buổi sáng. Tôi có thể giúp gì cho bạn?)

Lucy: I’d like two tickets for this Friday for The Lion King, please. (Tôi muốn mua hai vé cho buổi diễn The Lion King vào thứ Sáu này, làm ơn.)

Clerk: Is that for the 5:30 p.m. performance or the 8:00 p.m.? (Suất lúc 5:30 chiều hay 8:00 tối vậy ạ?)

Lucy: The later show, please. (Suất muộn hơn, làm ơn.)

Clerk: Let me see. I’m sorry, but it’s sold out. (Tôi xin lỗi, nhưng suất đó đã bán hết rồi.)

Lucy: I see. What about the one at 5:30 p.m., then? (Vậy suất lúc 5:30 chiều thì sao?)

Clerk: Let me check. Yes, there are just four seats left; two in row C and two in the boxes. (Để tôi kiểm tra xem. Vâng, Còn 4 vé phía bên trái, 2 vé ở hàng C và hai vé ở trong góc.)

Lucy: Can I have the ones in row C, please? (Tôi có thể lấy chỗ ngồi ở hàng ghế C được không?)

Clerk: Certainly. (Chắc chắn rồi.)

Lucy: How much are the tickets? (Những cái vé này bao nhiêu tiền?)

Clerk: They’re £33 each, so that’s £66, please. (Mỗi vé là 33 bảng, tổng cộng là 66 bảng, làm ơn.)

Clerk: Will you pay in cash or by card? (Bạn muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ?)

Lucy: By card, please. (Bằng thẻ, làm ơn.)

Clerk: OK, thanks. Here are your tickets. Enjoy the show! (Được rồi, cảm ơn. Đây là vé của bạn. Chúc bạn xem vui vẻ!)

Lời giải SBT Tiếng Anh 7 Unit 3: Art & Music hay khác:

Xem thêm lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 7 Right on! hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 7 hay khác:

Giới thiệu kênh Youtube VietJack

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Giải SBT Tiếng Anh 7 Right on của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sách Bài tập Tiếng Anh 7 Right on.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Giải bài tập lớp 7 sách mới các môn học