Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2 (Smart World có đáp án): Vocabulary & Grammar

Với 20 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2 phần Vocabulary & Grammar trong Unit 2: Generation Gap sách iLearn Smart World sẽ giúp học sinh ôn luyện Tiếng Anh 11 Unit 2.

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2 (Smart World có đáp án): Vocabulary & Grammar

TRẮC NGHIỆM ONLINE

Question 1. Choose the best answer.

Quảng cáo

One of the top _______ in our modern society is that people are starting to realize materialism can’t buy them happiness.

A. chances  

B. thoughts  

C. shows  

D. trends

Đáp án đúng: D

A. chances (n-plural): cơ hội  

B. thoughts (n-plural): suy nghĩ  

C. shows (n-plural): chương trình  

D. trends (n-plural): xu hướng

Dựa vào nghĩa, chọn D.

Dịch nghĩa: Một trong những xu hướng hàng đầu trong xã hội hiện đại của chúng ta là con người đang bắt đầu nhận ra rằng vật chất không thể mua được hạnh phúc.

Question 2. Choose the best answer.

There are some things that parents should be aware of, but there are other things that a child and their friends can keep _______.

A. doing

B. personnailty

C. privacy

D. private

Đáp án đúng: D

A. doing (v-ing): làm → keep doing: tiếp tục làm gì đó.

B. personnailty (n): tính cách

C. privacy (n): sự riêng tư → keep one’s privacy: giữ gìn sự riêng tư của ai đó.

D. private (adj): riêng tư → keep + somehthing + adj: giữ cho điều gì đó như thế nào.

Cấu trúc: keep things private - giữ một số điều kín đáo, không chia sẻ với người khác.

Chọn D.

Dịch nghĩa: Có một số điều mà cha mẹ nên biết, nhưng cũng có những điều mà một đứa trẻ và bạn bè của chúng có thể giữ kín.

Quảng cáo

Question 3. Choose the best answer.

Making you look excellent without obstructing your daily activities is one of the key advantages of _______ clothing.

A. reality

B. real

C. fake

D. practical

Đáp án đúng: D

A. reality (n): thực tế

B. real (adj): thật

C. fake (adj): giả

D. practical (adj): thực tế, thiết thực, tiện dụng, có tính ứng dụng

Cụm từ: practical clothing - quần áo ứng dụng.

Chọn D.

Dịch nghĩa: Một trong những lợi ích chính của quần áo ứng dụng là giúp bạn trông thật đẹp mà không làm cản trở các hoạt động thường ngày.

Question 4. Choose the best answer.

_______, which is made of actual animal hide, provides a pleasant feeling to the wearer thanks to the extreme softness.

A. Plastic  

B. Silk  

C. Cotton  

D. Leather

Đáp án đúng: D

A. Plastic (n): nhựa  

B. Silk (n): lụa  

C. Cotton (n): vải bông, cotton  

D. Leather (n): da

Dựa vào nghĩa, chọn D.

Dịch nghĩa: Da, được làm từ da động vật thật, mang lại cảm giác dễ chịu cho người mặc nhờ độ mềm mại vượt trội.

Question 5. Choose the best answer.

Quảng cáo

Communication issues can cause a child to have unexpected _______.

A. instruction  

B. behavior  

C. excitement  

D. interaction

Đáp án đúng: B

A. instruction (n): sự hướng dẫn  

B. behavior (n): hành vi  

C. excitement (n): sự hào hứng  

D. interaction (n): sự tương tác

Dựa vào nghĩa, chọn B.

Dịch nghĩa: Các vấn đề về giao tiếp có thể khiến một đứa trẻ có hành vi bất thường.

Question 6. Choose the word that is closest in meaning to the underlined part.

Unfortunately, when she arrived, the pharmacy was closed.

A. Unsafely

B. Unlikely

C. Unluckily 

D. Unusually

Đáp án đúng: C

Unfortunately (adv): Không may

Xét các đáp án:

A. Unsafely (adv): Không an toàn

B. Unlikely (adv): Không có khả năng

C. Unluckily (adv): Không may 

D. Unusually (adv): Bất thường, không thường xuyên

→ Unfortunately = Unluckily

Dịch nghĩa: Thật không may, khi cô đến nơi thì hiệu thuốc đã đóng cửa.

Question 7. Choose the word that is closest in meaning to the underlined part.

The internet allows us to communicate instantly with anyone in the world and to stay up-to-date on current events at any time.

A. effectively

B. immediately 

C. successfully

D. confidently

Đáp án đúng: B

instantly (adv): ngay lập tức

Xét các đáp án:

A. effectively (adv): một cách hiệu quả

B. immediately (adv): ngay lập tức 

C. successfully (adv): một cách thành công

D. confidently (adv): một cách tự tin

→ instantly = immediately

Dịch nghĩa: Internet cho phép chúng ta giao tiếp ngay lập tức với bất kỳ ai trên thế giới và cập nhật các sự kiện hiện tại bất cứ lúc nào.

Quảng cáo

Question 8. Choose the best answer.

It was an attractive building. They _______ it.

A. should destroy  

B. shouldn’t destroy  

C. should have destroyed  

D. shouldn’t have destroyed

Đáp án đúng: D

A. should not + V-inf: nên làm gì

B. should not + V-inf: không nên làm gì

C. should have done: nhẽ ra nên làm điều gì trong quá khứ (nhưng thực tế đã không làm)

D. should not have done: nhẽ ra không nên làm điều gì trong quá khứ (nhưng thực tế đã làm)

Dựa vào nghĩa, chọn D.

Dịch nghĩa: Đó là một tòa nhà đẹp mắt. Lẽ ra họ không nên phá hủy nó.

Question 9. Choose the best answer.

Jack’s motorcycle was stolen yesterday. He _______ it.

A. should have locked  

B. locked  

C. should lock  

D. shouldn’t have locked

Đáp án đúng: A

Hành động đã xảy ra trong quá khứ và là một điều đáng tiếc, dẫn đến việc suy luận rằng đáng lẽ anh ấy nên khóa xe nhưng đã không làm.

Cấu trúc phù hợp: should have + V3/-ed → diễn tả một hành động đáng lẽ nên làm nhưng đã không làm trong quá khứ.

Dịch nghĩa: Xe máy của Jack bị đánh cắp hôm qua. Anh ấy đáng lẽ nên khóa nó lại.

Question 10. Choose the best answer.

I think Rosa’s speech was too long. She _______ for such a long time.

A. should have talked  

B. should talk  

C. shouldn’t talk  

D. shouldn’t have talked

Đáp án đúng: D

Hành động đã xảy ra trong quá khứ, và người nói có ý hối tiếc/phê bình việc đó.

Cấu trúc phù hợp: shouldn’t have + V3/-ed → diễn tả một việc đã làm trong quá khứ nhưng nhẽ ra không nên làm.

Chọn D.

Dịch nghĩa: Tôi nghĩ bài phát biểu của Rosa quá dài. Lẽ ra cô ấy không nên nói lâu đến vậy.

Question 11. Choose the best answer.

I regret failing the test. I _______ to my teacher when he told me to study harder.

A. should listen  

B. listened  

C. should have listened  

D. shouldn’t have listened

Đáp án đúng: C

Câu gốc: “I regret failing the test.” → diễn tả một sự hối tiếc về hành động trong quá khứ.

Cấu trúc dùng để diễn đạt điều đáng lẽ nên làm trong quá khứ nhưng không làm là:

should have + V3/-ed → should have listened.

Dịch nghĩa: Tôi hối hận vì đã trượt bài kiểm tra. Tôi đáng lẽ nên nghe lời giáo viên khi thầy bảo tôi học chăm hơn.

Question 12. Choose the best answer.

There was a great movie about family on TV last night. You _______ it.

A. should see  

B. shouldn’t see  

C. should have seen  

D. shouldn’t have seen

Đáp án đúng: C

Câu gốc: “There was a great movie… last night.” → đề cập đến một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.

“You should have seen it.” → dùng để bày tỏ lời khuyên hoặc tiếc nuối về một điều gì đó đã không xảy ra trong quá khứ (ở đây là người nghe đã không xem bộ phim hay).

→ Cấu trúc: should have + V3/-ed = lẽ ra nên làm gì đó trong quá khứ.

Dịch nghĩa: Tối qua có một bộ phim về gia đình rất hay trên tivi. Lẽ ra bạn nên xem nó.

Question 13. Choose the best answer.

He _______ his new kitten, isn’t he?

A. is keen on  

B. was keen on  

C. isn’t keen on  

D. does keen on

Đáp án đúng: A

Cấu trúc: be keen on + V-ing/N - thích điều gì.

Câu hỏi đuôi “isn’t he?” ở thể phủ định → Mệnh đề chính ở thể khẳng định và dùng thì hiện tại tiếp diễn hoặc hiện tại đơn với động từ to be.

Dịch nghĩa: Anh ấy rất thích chú mèo con mới của mình, phải không?

Question 14. Choose the best answer.

Your mother and you always get on really well, _______?

A. does she  

B. doesn’t she  

C. don’t you  

D. do you

Đáp án đúng: C

Chủ ngữ “Your mother and you” là ngôi thứ 2 số nhiều, tương đương với “you” trong câu hỏi đuôi.

Động từ chính: get on (hiện tại đơn), phủ định sẽ là “don’t get on” → dùng trợ động từ “don’t”.

→ Phần câu hỏi đuôi cho chủ ngữ “you”, trợ động từ phủ định → ta dùng “don’t you?”

Dịch nghĩa: Mẹ bạn và bạn luôn hòa thuận với nhau, phải không?

Question 15. Choose the best answer.

You look familiar, but I can’t remember your name. We met in math class last semester, _______?

A. weren’t we  

B. were we  

C. didn’t we  

D. did we

Đáp án đúng: C

Câu hỏi đuôi (tag question) đi kèm câu khẳng định:

We met in math class last semester → là câu khẳng định ở thì quá khứ đơn (met).

→ Câu hỏi đuôi đi sau phải là: phủ định ở thì quá khứ đơn → didn’t we?

Dịch nghĩa: Bạn trông quen quá, nhưng tôi không nhớ ra tên bạn. Chúng ta đã gặp nhau trong lớp toán kỳ trước, đúng không?

Question 16. Choose the best answer.

Amy’s family _______ to New York last winter, didn’t they?

A. moved  

B. didn’t move  

C. move  

D. wasn’t moved

Đáp án đúng: A

Câu hỏi đuôi là: didn’t they? → mệnh đề chính phải là câu khẳng định ở thì quá khứ đơn, chủ ngữ số nhiều.

Chọn A.

Dịch nghĩa: Gia đình của Amy đã chuyển đến New York vào mùa đông năm ngoái, đúng không?

Question 17. Choose the best answer.

All the teenagers can participate in the charity run, _______?

A. can’t they  

B. must they  

C. can they  

D. should they

Đáp án đúng: A

Câu hỏi đuôi (tag question) yêu cầu:

Nếu mệnh đề chính là khẳng định, thì câu hỏi đuôi phải phủ định, và ngược lại.

Chủ ngữ là “all the teenagers” → thay bằng “they” trong câu hỏi đuôi.

Động từ chính là “can participate” → sử dụng “can’t” ở câu hỏi đuôi.

→ Vậy câu hỏi đuôi là: can’t they?

Dịch nghĩa: Tất cả t thiếu niên đều có thể tham gia cuộc chạy từ thiện, phải không?

Question 18. Choose the best answer.

Your parents are never interested in the latest fashion trends, _______?

A. aren’t they  

B. are they  

C. are them  

D. aren’t them

Đáp án đúng: B

Mệnh đề chính: Your parents are never interested in... → có từ “never” → là mệnh đề phủ định.

Câu hỏi đuôi phải là khẳng định → are.

“Your parents” là chủ ngữ số nhiều → đại từ tương ứng là “they”.

Dịch nghĩa: Bố mẹ bạn chẳng bao giờ quan tâm đến các xu hướng thời trang mới nhất, phải không?

Question 19. Choose the best answer.

Rob and Tom are in the classroom and the class window is still closed.

Rob: “Excuse me! _______ open the window?”

Tom: “Not at all.”

A. Do you

B. Did you

C. Is it OK when I

D. Would you mind if I

Đáp án đúng: D

Câu hỏi của Rob là một lời đề nghị lịch sự để mở cửa sổ. Cấu trúc phù hợp để đưa ra yêu cầu lịch sự là: Would you mind if I + V2/-ed...?

Tom trả lời: “Not at all.” (Không phiền gì cả.), là cách đáp lại phù hợp với dạng câu hỏi Would you mind if I + V2/-ed...?

Xét các đáp án khác:

A. Do you open the window? → Câu hỏi hiện tại đơn, không đúng ngữ cảnh yêu cầu lịch sự.

B. Did you open the window? → Hỏi về một sự việc đã xảy ra trong quá khứ, sai mục đích.

C. Is it OK when I open the window? → Cấu trúc sai (phải là “Is it OK if I open...”) và không tự nhiên.

Dịch nghĩa: Rob và Tom đang ở trong lớp học và cửa sổ lớp học vẫn đóng.

Rob: “Xin lỗi nhé! Bạn có phiền nếu tôi mở cửa sổ không?”

Tom: “Không sao cả.”

Question 20. Choose the best answer.

Helen is asking Tom for advice on what souvenirs to buy for her friends.

Helen: “I want to buy some souvenirs for my friends. What should I buy for them?”

Tom: “Well, _______ buying some postcards or chocolate?”

A. would you like

B. can you do

C. have you considered

D. would you mind

Đáp án đúng: C

Trong câu trả lời của Tom, anh ấy đang gợi ý một ý tưởng cho Helen. Cấu trúc phổ biến để đưa ra lời gợi ý là: Have you considered + V-ing...? → “Bạn đã cân nhắc việc gì đó chưa?”

→ Đây là một cách nói lịch sự để đưa ra lời khuyên.

Xét các đáp án khác:

A. Would you like buying... → sai cấu trúc (phải là “Would you like to buy...”).

B. Can you do buying... → cấu trúc sai ngữ pháp, không có nghĩa.

D. Would you mind buying... → thường dùng để nhờ vả, không hợp ngữ cảnh đang đưa ra lời gợi ý.

Dịch nghĩa: Helen đang hỏi Tom lời khuyên về việc nên mua quà lưu niệm gì cho bạn bè cô ấy.

Helen: “Tớ muốn mua vài món quà lưu niệm cho bạn bè. Tớ nên mua gì?”

Tom: “Ừm, cậu đã nghĩ đến việc mua vài tấm bưu thiếp hoặc sô-cô-la chưa?”

TRẮC NGHIỆM ONLINE

Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 11 iLearn Smart World có đáp án khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 11 hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Giải bài tập lớp 11 sách mới các môn học