Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5 (Smart World có đáp án): Reading & Writing

Với 20 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5 phần Reading & Writing trong Unit 5: Vietnam & ASEAN sách iLearn Smart World sẽ giúp học sinh ôn luyện Tiếng Anh 11 Unit 5.

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5 (Smart World có đáp án): Reading & Writing

TRẮC NGHIỆM ONLINE

Questions 1-5. Read the passage carefully and choose the correct answers.

Vietnam has a rich and varied culture, including the Khmer ethnic (1) ______, which makes up a significant proportion of the country’s population. The Khmer people have (2) ______ their traditions, language and ways of life. Many of them are farmers, fishers or people who raise fish. They also have their own unique ways of making music and dancing, as well as cooking and building. (3) ______ though Vietnamese culture has dramatically impacted Khmer culture, many religious practices are still very distinct. People believe in animism and worship ancestral spirits and natural things like water. Crafting and weaving are also essential (4) ______ of Khmer culture, which you can see in the intricate weaving techniques and batik designs on traditional (5) ______. The Khmer are known for their friendliness and hospitality, which makes visitors feel very welcome.

Question 1. Vietnam has a rich and varied culture, including the Khmer ethnic (1) ______, which makes up a significant proportion of the country’s population.

Quảng cáo

A. group

B. team

C. unit

D. crew

Đáp án đúng: A

A. group (n): nhóm người

B. team (n): đội

C. unit (n): đơn vị

D. crew (n): đoàn (thủy thủ)

“Ethnic group” là cụm từ cố định, có nghĩa là “dân tộc thiểu số, nhóm dân tộc”.

Chọn A.

Dịch nghĩa: Việt Nam có một nền văn hóa phong phú và đa dạng, bao gồm cả nhóm dân tộc Khmer, vốn chiếm một tỷ lệ đáng kể trong dân số cả nước.

Question 2. The Khmer people have (2) ______ their traditions, language and ways of life.

A. keep

B. keeps

C. kept

D. keeping

Đáp án đúng: C

Thì hiện tại hoàn thành: have/has + V3/-ed.

Chọn C.

Dịch nghĩa: Người Khmer đã giữ gìn các truyền thống, ngôn ngữ và lối sống của họ.

Quảng cáo

Question 3. (3) ______ though Vietnamese culture has dramatically impacted Khmer culture, many religious practices are still very distinct.

A. Only

B. Even

C. Rather

D. Besides

Đáp án đúng: B

even though + mệnh đề: mặc dù...

Dịch nghĩa: Mặc dù văn hóa Việt Nam đã ảnh hưởng mạnh mẽ đến văn hóa Khmer, nhưng nhiều nghi lễ tôn giáo của họ vẫn rất đặc trưng.

Question 4. Crafting and weaving are also essential (4) ______ of Khmer culture, ...

A. works

B. parts

C. pieces

D. reports

Đáp án đúng: B

A. works (n): tác phẩm

B. parts (n): phần

C. pieces (n): mảnh, miếng

D. reports (n): báo cáo

a part of something = một phần của cái gì → đúng và tự nhiên trong ngữ cảnh.

Dịch nghĩa: Nghề thủ công và dệt vải cũng là những phần quan trọng trong văn hóa Khmer, ...

Question 5. ..., which you can see in the intricate weaving techniques and batik designs on traditional (5) ______.

Quảng cáo

A. cloth

B. clothing

C. material

D. fabric

Đáp án đúng: B

A. cloth (n): vải (chất liệu), nhưng không mang nghĩa là trang phục đã hoàn chỉnh

B. clothing (n): trang phục

C. material (n): nguyên liệu, vật liệu, chất liệu

D. fabric (n): vải, chất liệu dệt

Cụm từ đầy đủ: traditional clothing - trang phục truyền thống, là cách diễn đạt phổ biến và phù hợp khi nói về quần áo mang yếu tố văn hóa, truyền thống.

Dịch nghĩa: ..., điều bạn có thể thấy trong các kỹ thuật dệt tinh xảo và họa tiết batik trên trang phục truyền thống.

Dịch bài đọc:

Việt Nam có một nền văn hóa phong phú và đa dạng, bao gồm cả nhóm dân tộc Khmer, vốn chiếm một tỷ lệ đáng kể trong dân số cả nước. Người Khmer đã giữ gìn các truyền thống, ngôn ngữ và lối sống của họ. Nhiều người trong số họ làm nông, đánh bắt cá hoặc nuôi cá. Họ cũng có những cách độc đáo riêng trong âm nhạc, múa hát, nấu ăn và xây dựng. Mặc dù văn hóa Việt Nam đã ảnh hưởng mạnh mẽ đến văn hóa Khmer, nhưng nhiều nghi lễ tôn giáo của họ vẫn rất đặc trưng. Người dân tin vào thuyết vật linh và thờ cúng tổ tiên cũng như các yếu tố tự nhiên như nước. Nghề thủ công và dệt vải cũng là những phần quan trọng trong văn hóa Khmer, điều này thể hiện qua kỹ thuật dệt tinh xảo và các họa tiết batik trên trang phục truyền thống. Người Khmer được biết đến với sự thân thiện và hiếu khách, điều này khiến du khách cảm thấy rất được chào đón.

Questions 6-10. Read the passage and choose the correct paragraph (A, B, C, D or E) that contains the information for each question below.

ASEAN

A. The Association of Southeast Asian Nations, commonly referred to as ASEAN, is a geopolitical and economic organization of 10 countries in Southeast Asia. It was established in Bangkok, Thailand by Indonesia, Malaysia, the Philippines, Singapore and Thailand. Since then, membership has expanded to include Brunei, Vietnam, Laos, Myanmar and Cambodia.

B. ASEAN has a population of about 600 million, which makes up about 9% of the world’s population. It has an area of 4.46 million square kilometres, accounting for 3% of the total land area of the earth, and its territorial waters cover an area of about three times larger than its land mass does.

C. The region’s principal aims include the acceleration of economic growth, social progress, and cultural development among its members, as well as the promotion of regional peace. With these targets, “One Vision, One Identity, One Community” is chosen as the bloc’s motto.

D. In terms of economy, if ASEAN were a single country, it would already be the eighth largest economy in the world, with a combined GDP of $2.4 trillion in 2013. The Governments of ASEAN countries have paid special attention to trade. With regard to external trade, ASEAN as a whole represents the EU’s third largest trading partner outside Europe (after the US and China) with more than €246 billion of trade in goods and services in 2014. It has been estimated that a free trade area will be established in the ASEAN region by 2020. The ASEAN leaders have also adopted the ASEAN Vision 2020, which aims at forging closer economic integration within the region. The Hanoi Plan of Action, adopted in 1998, serves as the first in a series of planned actions leading up to the realization of the ASEAN Vision.

E. In addition, ASEAN is a region of diverse cultures. Therefore, ASEAN cooperation not only covers economic growth but also in a variety of areas, including education, culture and sports activities. Student exchange programs within the regional countries are encouraged. Regional sport competitions, such as the Southeast Asian Games, the ASEAN Para Games, the ASEAN Schools Games and the ASEAN Football Championship are held with the aim of strengthening friendship among ASEAN members.

Question 6. ASEAN’s sea area is about three times larger than its land area.  

A. Paragraph A

B. Paragraph B

C. Paragraph C

D. Paragraph D

Đáp án đúng: B

Dịch nghĩa: Diện tích biển của ASEAN lớn gấp khoảng 3 lần diện tích đất liền.

Thông tin ở đoạn B: “It has an area of 4.46 million square kilometres, accounting for 3% of the total land area of the earth, and its territorial waters cover an area of about three times larger than its land mass does.” (Diện tích của ASEAN là 4,46 triệu km2, chiếm 3% tổng diện tích đất liền của Trái đất và vùng lãnh hải của ASEAN rộng gấp khoảng ba lần diện tích đất liền.)

Question 7. In addition to economy, ASEAN countries cooperate in a variety of aspects.

A. Paragraph B

B. Paragraph C

C. Paragraph D

D. Paragraph E

Đáp án đúng: D

Dịch nghĩa: Ngoài kinh tế, các quốc gia ASEAN hợp tác trên nhiều lĩnh vực.

Thông tin ở đoạn E: “Therefore, ASEAN cooperation not only covers economic growth but also in a variety of areas, including education, culture and sports activities.” (Vì vậy, hợp tác ASEAN không chỉ bao gồm tăng trưởng kinh tế mà còn trên nhiều lĩnh vực, trong đó có giáo dục, văn hóa và các hoạt động thể thao.)

Quảng cáo

Question 8. ASEAN consists of 10 countries in Southeast Asia.

A. Paragraph A

B. Paragraph B

C. Paragraph C

D. Paragraph D

Đáp án đúng: A

Dịch nghĩa: ASEAN bao gồm 10 quốc gia ở Đông Nam Á.

Thông tin ở đoạn A: “The Association of Southeast Asian Nations, commonly referred to as ASEAN, is a geopolitical and economic organization of 10 countries in Southeast Asia. It was established in Bangkok, Thailand by Indonesia, Malaysia, the Philippines, Singapore and Thailand. Since then, membership has expanded to include Brunei, Vietnam, Laos, Myanmar and Cambodia.” (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á, thường gọi tắt là ASEAN, là một tổ chức địa chính trị và kinh tế gồm 10 quốc gia ở Đông Nam Á. Tổ chức này được thành lập tại Bangkok, Thái Lan bởi Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore và Thái Lan. Kể từ đó, số thành viên đã được mở rộng bao gồm Brunei, Việt Nam, Lào, Myanmar và Campuchia.)

Question 9. Maintaining regional peace is one of the bloc’s principal aims.

A. Paragraph B

B. Paragraph C

C. Paragraph D

D. Paragraph E

Đáp án đúng: B

Dịch nghĩa: Duy trì hòa bình khu vực là một trong những mục tiêu chính của khối.

Thông tin ở đoạn C: “The region’s principal aims include the acceleration of economic growth, social progress, and cultural development among its members, as well as the promotion of regional peace.” (Mục tiêu chính của khu vực bao gồm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và phát triển văn hóa giữa các quốc gia thành viên, cũng như thúc đẩy hòa bình trong khu vực.)

Question 10. A free trade area is estimated to be formed within ASEAN by 2020.

A. Paragraph B

B. Paragraph C

C. Paragraph D

D. Paragraph E

Đáp án đúng: C

Dịch nghĩa: Dự kiến một khu vực thương mại tự do trong ASEAN sẽ được hình thành vào năm 2020.

Thông tin ở đoạn D: “It has been estimated that a free trade area will be established in the ASEAN region by 2020.” (Dự kiến một khu vực thương mại tự do sẽ được thiết lập trong khu vực ASEAN vào năm 2020.)

Dịch bài đọc:

ASEAN

A. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á, thường gọi tắt là ASEAN, là một tổ chức địa chính trị và kinh tế gồm 10 quốc gia ở Đông Nam Á. Tổ chức này được thành lập tại Bangkok, Thái Lan bởi Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore và Thái Lan. Kể từ đó, số thành viên đã được mở rộng bao gồm Brunei, Việt Nam, Lào, Myanmar và Campuchia.

B. ASEAN có dân số khoảng 600 triệu người, chiếm khoảng 9% dân số thế giới. Diện tích của ASEAN là 4,46 triệu km2, chiếm 3% tổng diện tích đất liền của Trái đất và vùng lãnh hải của ASEAN rộng gấp khoảng ba lần diện tích đất liền.

C. Mục tiêu chính của khu vực bao gồm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và phát triển văn hóa giữa các quốc gia thành viên, cũng như thúc đẩy hòa bình trong khu vực. Với những mục tiêu này, “Một tầm nhìn, Một bản sắc, Một cộng đồng” được chọn làm phương châm của khối.

D. Về mặt kinh tế, nếu ASEAN là một quốc gia độc lập thì đây sẽ là nền kinh tế lớn thứ tám trên thế giới, với tổng GDP là 2,4 nghìn tỷ USD vào năm 2013. Chính phủ các nước ASEAN đặc biệt chú trọng đến thương mại. Về ngoại thương, ASEAN là đối tác thương mại lớn thứ ba của EU bên ngoài châu Âu (sau Mỹ và Trung Quốc), với tổng kim ngạch thương mại hàng hóa và dịch vụ vượt quá 246 tỷ euro vào năm 2014. Dự kiến một khu vực thương mại tự do sẽ được thiết lập trong khu vực ASEAN vào năm 2020. Các nhà lãnh đạo ASEAN cũng đã thông qua Tầm nhìn ASEAN 2020, nhằm thúc đẩy hội nhập kinh tế chặt chẽ hơn trong khu vực. Kế hoạch Hành động Hà Nội, được thông qua năm 1998, là bước đầu tiên trong loạt hành động được lên kế hoạch nhằm hiện thực hóa Tầm nhìn ASEAN.

E. Ngoài ra, ASEAN là khu vực có nền văn hóa đa dạng. Vì vậy, hợp tác ASEAN không chỉ bao gồm tăng trưởng kinh tế mà còn trên nhiều lĩnh vực, trong đó có giáo dục, văn hóa và các hoạt động thể thao. Các chương trình trao đổi sinh viên giữa các quốc gia trong khu vực được khuyến khích. Các cuộc thi thể thao khu vực như Đại hội Thể thao Đông Nam Á (SEA Games), Đại hội Thể thao Người khuyết tật Đông Nam Á, Đại hội Thể thao học sinh Đông Nam Á và Giải vô địch bóng đá ASEAN được tổ chức với mục đích tăng cường tình hữu nghị giữa các quốc gia thành viên.

Question 11. Choose the sentence that is closest in meaning to the given one.

It is possible that people will live longer and healthier.

A. People must live longer and healthier.

B. People should live longer and healthier.

C. People needn’t live longer and healthier.

D. People may live longer and healthier.

Đáp án đúng: D

It is possible that + S + V = may/might + V-inf → dùng để diễn tả khả năng có thể xảy ra trong tương lai, không chắc chắn.

Dịch nghĩa: Có khả năng con người sẽ sống lâu hơn và khỏe mạnh hơn.

A. Con người phải sống lâu hơn và khỏe mạnh hơn.

B. Con người nên sống lâu hơn và khỏe mạnh hơn.

C. Con người không cần phải sống lâu hơn và khỏe mạnh hơn.

D. Con người có thể sống lâu hơn và khỏe mạnh hơn.

Chọn D.

Question 12. Choose the sentence that is closest in meaning to the given one.

My family arrived in Hanoi last month and we are still there.

A. We have stayed in Hanoi for last month.

B. We have stayed in Hanoi since last month.

C. We haven’t arrived in Hanoi since last month.

D. We had stayed in Hanoi, and we returned last month.

Đáp án đúng: B

Câu gốc là gia đình tôi đến Hà Nội tháng trước và vẫn còn ở đó → Hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại, nên ta dùng thì hiện tahi hoàn thành để viết lại câu.

Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành: S + have/has + V3/ed + since + mốc thời gian.

Xét các đáp án khác:

A. for last month → sai ngữ pháp (phải là “for a month” hoặc “since last month”).

C. haven’t arrived → sai về mặt ý nghĩa, câu gốc nói là đã đến và đang ở đó.

D. had stayed...and returned → sai về mặt nghĩa, hành động đã kết thúc trong quá khứ → không phù hợp vì hiện tại vẫn còn ở đó.

Chọn B.

Dịch nghĩa: Gia đình tôi đến Hà Nội vào tháng trước và vẫn đang ở đó.

→ Chúng tôi đã ở Hà Nội từ tháng trước.

Question 13. Choose the sentence that is closest in meaning to the given one.

She met her husband three years ago.

A. It was her husband that she met three years ago.

B. It is her husband which she met three years ago.

C. It was her husband that she met for three years.

D. It has been her husband who she has met for the last three years.

Đáp án đúng: A

Câu gốc có thể được viết lại bằng câu chẻ (cleft sentence) để nhấn mạnh tân ngữ chỉ người “her husband”. Cấu trúc câu chẻ nhấn mạnh tân ngữ chỉ người:

It is/was + tân ngữ chỉ người + that/whom + [mệnh đề].

→ It was her husband that she met three years ago.

Chọn A.

Xét các đáp án khác:

B. sai thì (hiện tại đơn “is”), sai đại từ quan hệ (“which” không dùng cho người).

C. “for” dùng với khoảng thời gian kéo dài, không dùng với động từ “meet” là hành động ngắn.

D. sai thì (hiện tại hoàn thành “has been”) và sai nghĩa – câu này ngụ ý là họ gặp nhau liên tục trong 3 năm, khác hoàn toàn nghĩa câu gốc.

Dịch nghĩa: Cô ấy đã gặp chồng mình cách đây ba năm.

→ Chính chồng cô ấy là người mà cô ấy đã gặp cách đây 3 năm.

Question 14. Choose the sentence that best combines the following pair of sentences.

Mary had lots of homework to do. She didn’t want to go out with us.

A. Had lots of homework to do, Mary didn’t want to go out with us.

B. Having lots of homework to do, Mary doesn’t want to go out with us.

C. Had lots of homework to do, Mary doesn’t want to go out with us.

D. Having lots of homework to do, Mary didn’t want to go out with us.

Đáp án đúng: D

Khi hai mệnh đề có cùng chủ ngữ (Mary), ta có thể rút gọn mệnh đề đầu thành cụm V-ing nếu hành động đó xảy ra trước hoặc đồng thời. Dùng V-ing để thể hiện lí do.

→ Having lots of homework to do, Mary didn’t want to go out with us.

Chọn D.

Xét các đáp án khác:

A. sai ngữ pháp: sai cấu trúc rút gọn.

B. sai thì: hành động xảy ra trong quá khứ, nhưng động từ chính lại dùng thì hiện tại (“doesn’t want”).

C. vừa sai thì, vừa sai cấu trúc rút gọn.

Dịch nghĩa: Mary có rất nhiều bài tập về nhà phải làm. Cô ấy không muốn đi chơi với chúng tôi.

→ Có nhiều bài tập về nhà phải làm, Mary không muốn đi chơi với chúng tôi.

Question 15. Choose the sentence that best combines the following pair of sentences.

He will not attend this conference. He will not send a representative.

A. He will either attend this conference or send a representative.

B. He will either attend this conference nor send a representative.

C. He will neither attend this conference nor send a representative.

D. He will not neither attend this conference nor send a representative.

Đáp án đúng: C

Câu phủ định kép với “neither... nor...” (dùng để nói rằng hai điều đều không xảy ra).

→ He will neither attend this conference nor send a representative.

Chọn C.

Xét các đáp án khác:

A. Sai nghĩa: either… or…: hoặc cái này hoặc cái kia (một trong hai), trong khi cả hai hành động đều không xảy ra.

B. Sai ngữ pháp: “either” phải đi với “or”, không đi với “nor”.

D. Sai ngữ pháp: “not” + “neither” tạo nên double negative (phủ định kép), không đúng trong văn phong chuẩn.

Dịch nghĩa: Ông ấy sẽ không tham dự hội nghị này. Ông ấy sẽ không cử đại diện.

→ Ông ấy sẽ không tham dự hội nghị này và cũng sẽ không cử đại diện.

Question 16. Choose the second sentence so that it means the same as the first using the given word in the bracket.

I would prefer to study abroad. (RATHER)

A. I would rather to study abroad.

B. I would rather study abroad.

C. I rather study abroad.

D. I will rather study abroad.

Đáp án đúng: B

Cấu trúc: would prefer + to V = would rather + V (nguyên thể): muốn làm gì hơn.

→ I would rather study abroad.

Chọn B.

Dịch nghĩa: Tôi muốn đi du học hơn.

Question 17. Choose the second sentence so that it means the same as the first using the given word in the bracket.

Going to study in Europe is very expensive. (MUCH)

A. Studying in Europe doesn’t cost much money.

B. Studying in Europe costs much.

C. Studying in Europe costs so much money.

D. Studying in Europe costs much more than people expect.

Đáp án đúng: C

Xét các đáp án:

A. doesn’t cost much money: trái nghĩa với “very expensive”.

B. costs much: “much” thường không đứng một mình trong câu khẳng định khi nói về giá cả/số lượng, thay vào đó dùng “a lot”, “so much”, “a great deal”.

C. costs so much money: tương đương với “very expensive”.

D. costs much more than people expect: câu này mang ý so sánh (“tốn kém nhiều hơn mọi người nghĩ”), không đúng hoàn toàn về nghĩa với câu gốc, vốn chỉ nói là rất tốn kém.

Chọn C.

Dịch nghĩa: Việc học ở châu Âu tốn rất tốn kém.

→ Việc học ở châu Âu tốn rất nhiều tiền.

Question 18. Choose the second sentence so that it means the same as the first using the given word in the bracket.

We left the movie theater early because the film was too boring. (SO)

A. The film was so boring we left the movie theater early.

B. The film was so boring that we left the movie theater early.

C. The film was so boring we leave the movie theater early.

D. The film is so boring that we left the movie theater early.

Đáp án đúng: B

Câu gốc diễn đạt nguyên nhân – kết quả: Vì bộ phim quá nhàm chán nên chúng tôi rời rạp chiếu phim sớm.

Có thể viết lại bằng cấu trúc “quá...đến nỗi mà”: S + be + so + adj + that + S + V.

→ The film was so boring that we left the movie theater early.

Chọn B.

Xét các đáp án khác:

A. thiếu “that”.

C. sai thì: “was” là quá khứ, nhưng “leave” lại là hiện tại → thì không nhất quán.

D. sai thì: “is” (hiện tại) và “left” (quá khứ) không đồng nhất → sai ngữ pháp.

Dịch nghĩa: Chúng tôi rời rạp chiếu phim sớm vì bộ phim quá nhàm chán.

→ Bộ phim quá nhàm chán đến mức chúng tôi đã rời rạp chiếu phim sớm.

Question 19. Choose the second sentence so that it means the same as the first using the given word in the bracket.

The charity dance raised a lot of money, so it was really successful. (SUCH)

A. It was such a successful charity dance that it raised a lot of money.

B. It was such successful charity dance that it raised a lot of money.

C. It was such successful a charity dance that it raised a lot of money.

D. It was such very successful charity dance that it raised a lot of money.

Đáp án đúng: A

Cấu trúc “quá...đến nỗi mà”: S + V + such + (a/an) + adj + noun + that + clause.

→ It was such a successful charity dance that it raised a lot of money.

Chọn A.

Xét các đáp án khác:

B. thiếu mạo từ “a” trước danh từ số ít “charity dance”.

C. sai trật tự từ: không dùng “adj + a + noun” với “such”.

D. sai cấu trúc: “such” không đi với “very” và cũng thiếu mạo từ “a”.

Dịch nghĩa: Buổi khiêu vũ từ thiện đã gây quỹ được rất nhiều tiền nên nó thực sự rất thành công.

→ Đó là một buổi khiêu vũ từ thiện thành công đến mức nó đã quyên góp được rất nhiều tiền.

Question 20. Choose the second sentence so that it means the same as the first using the given word in the bracket.

American universities have a lot of scholarships for international students. (SO)

A. American universities are having so many scholarships for international students.

B. American universities have so much scholarships for international students.

C. American universities have so a lot of scholarships for international students.

D. American universities have so many scholarships for international students.

Đáp án đúng: D

Khi muốn nhấn mạnh số lượng lớn, ta dùng cấu trúc: so many + N đếm được số nhiều.

“scholarships” là danh từ đếm được số nhiều → dùng “so many scholarships”.

→ American universities have so many scholarships for international students.

Chọn D.

Xét các đáp án khác:

A. sai ngữ pháp: thì hiện tại tiếp diễn không dùng với động từ chỉ sở hữu như “have”.

B. sai ngữ pháp: “scholarships” là danh từ đếm được số nhiều nên không đi với “so much”, đúng phải là: so many scholarships.

C. “so” không đi với “a lot of”, đúng phải là: so many + N đếm được số nhiều / so much + N không đếm được.

Dịch nghĩa: Các trường đại học ở Mỹ có rất nhiều học bổng dành cho sinh viên quốc tế.

TRẮC NGHIỆM ONLINE

Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 11 iLearn Smart World có đáp án khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 11 hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Giải bài tập lớp 11 sách mới các môn học