Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6 (Smart World có đáp án): Reading & Writing
Với 20 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6 phần Reading & Writing trong Unit 6: World Heritages sách iLearn Smart World sẽ giúp học sinh ôn luyện Tiếng Anh 11 Unit 6.
Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6 (Smart World có đáp án): Reading & Writing
Questions 1-5. Read the passage carefully and choose the correct answers.
Yellowstone National Park, the first US National Park, was (1) ______ in 1872. The park covers an area of about 3,500 square miles in three states of Wyoming, Montana and Idaho, which makes it one of the (2) ______ national parks in the USA.
Yellowstone is a great place to see some of the most outstanding features on Earth. The park is home to more than 200 (3) ______ species of animals, including bears and eagles. These wild animals are the main attraction of the park. Yellowstone is also famous for its impressive hot springs, resulting from water contacting hot rock underground and then rising to the Earth’s surface in different colors.
Today, Yellowstone remains one of the country’s most popular national parks, attracting millions of (4) ______ every year. It is a favorite destination for those who love to explore the nature and to experience outdoor (5) ______, such as hiking, bird-watching or horse-riding. For other people who want a quiet moment or need to sit quietly, watching the sunset, Yellowstone offers different choices for them to simply slow down and relax in nature.
Question 1. Yellowstone National Park, the first US National Park, was (1) ______ in 1872.
A. started
B. established
C. made
D. recognized
Đáp án đúng: B
A. started (v-ed): được bắt đầu
B. established (v-ed): được thành lập
C. made (v-pp): được tạo ra, làm ra
D. recognized (v-ed): được công nhận
Dựa vào nghĩa, chọn B.
Dịch nghĩa: Công viên quốc gia Yellowstone, công viên quốc gia đầu tiên của Hoa Kỳ, được thành lập vào năm 1872.
Question 2. The park covers an area of about 3,500 square miles in three states of Wyoming, Montana and Idaho, which makes it one of the (2) ______ national parks in the USA.
A. most successful
B. tiniest
C. the richest
D. largest
Đáp án đúng: D
A. most successful: thành công nhất
B. tiniest: nhỏ nhất
C. richest: giàu có nhất
D. largest: lớn nhất, rộng nhất
Dựa vào ngữ cảnh, chọn D.
Dịch nghĩa: Công viên này có diện tích khoảng 3.500 dặm vuông, nằm trên ba bang là Wyoming, Montana và Idaho, điều này khiến nó trở thành một trong những công viên quốc gia lớn nhất tại Hoa Kỳ.
Question 3. The park is home to more than 200 (3) ______ species of animals, including bears and eagles.
A. fun
B. rare
C. new
D. impressive
Đáp án đúng: B
A. fun (adj): vui vẻ
B. rare (adj): hiếm
C. new (adj): mới
D. impressive (adj): ấn tượng
Dựa vào nghĩa, chọn B.
Dịch nghĩa: Công viên là nơi cư trú của hơn 200 loài động vật quý hiếm, bao gồm gấu và đại bàng.
Question 4. Today, Yellowstone remains one of the country’s most popular national parks, attracting millions of (4) ______ every year.
A. hikers
B. visitors
C. guests
D. developers
Đáp án đúng: B
A. hikers (n-plural): người đi bộ đường dài
B. visitors (n-plural): du khách
C. guests (n-plural): khách mời
D. developers (n-plural): nhà phát triển
Dựa vào nghĩa, chọn B.
Dịch nghĩa: Ngày nay, Yellowstone vẫn là một trong những công viên quốc gia nổi tiếng nhất của đất nước, thu hút hàng triệu du khách mỗi năm.
Question 5. It is a favorite destination for those who love to explore the nature and to experience outdoor (5) ______, such as hiking, bird-watching or horse-riding.
A. operations
B. reactions
C. activities
D. animations
Đáp án đúng: C
A. operations (n-plural): hoạt động (liên quan đến kĩ thuật, y tế, doanh nghiệp)
B. reactions (n-plural): phản ứng
C. activities (n-plural): hoạt động
D. animations (n-plural): hoạt hình, sự sinh động, sự sống động
outdoor activities: các hoạt động ngoài trời, chọn C.
Dịch nghĩa: Đây là điểm đến yêu thích của những người thích khám phá thiên nhiên và trải nghiệm các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài, ngắm chim hoặc cưỡi ngựa.
Dịch bài đọc:
Công viên quốc gia Yellowstone, công viên quốc gia đầu tiên của Hoa Kỳ, được thành lập vào năm 1872. Công viên này có diện tích khoảng 3.500 dặm vuông, nằm trên ba bang là Wyoming, Montana và Idaho, điều này khiến nó trở thành một trong những công viên quốc gia lớn nhất tại Hoa Kỳ.
Yellowstone là một nơi tuyệt vời để chiêm ngưỡng một số đặc điểm nổi bật nhất trên Trái Đất. Công viên là nơi cư trú của hơn 200 loài động vật quý hiếm, bao gồm gấu và đại bàng. Những loài động vật hoang dã này chính là điểm thu hút chính của công viên. Yellowstone cũng nổi tiếng với các suối nước nóng ấn tượng, hình thành do nước tiếp xúc với đá nóng dưới lòng đất và sau đó trồi lên mặt đất với nhiều màu sắc khác nhau.
Ngày nay, Yellowstone vẫn là một trong những công viên quốc gia nổi tiếng nhất của đất nước, thu hút hàng triệu du khách mỗi năm. Đây là điểm đến yêu thích của những người thích khám phá thiên nhiên và trải nghiệm các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài, ngắm chim hoặc cưỡi ngựa. Với những người khác mong muốn có một khoảnh khắc yên tĩnh hoặc cần ngồi lặng lẽ ngắm hoàng hôn, Yellowstone cũng mang lại nhiều lựa chọn để họ có thể chậm lại và thư giãn giữa thiên nhiên.
Questions 6-10. Read the passage and decide whether the statements are True, False or Doesn’t say.
Son Doong Cave
Son Doong Cave is located in the limestone mountains of the UNESCO-listed Phong Nha – Ke Bang National Park. It was first discovered in 1991 by a local man and became internationally famous in 2009 when a group of scientists from the British Cave Research Association explored it.
Son Doong Cave was created from 2 to 5 million years ago while a river flowed through the limestone mountain area. The water eroded the limestone and created long underground tunnels. The cave is over 200 m high, 200 m wide and at least 9 km long.
Son Doong Cave consists of two entrances, which is unique among other explored caves in Phong Nha – Ke Bang National Park. Having explored the cave, the scientists were surprised at the spectacular scenery of numerous columns of more than 70 meters high. Son Doong Cave is the largest cave passage in the world. International explorers were amazed to see that this fascinating cave system has its very own rainforest. Deep inside the cave exists a tropical jungle named “Garden of Eden” by the explorers. This is where unique species of plants and trees can be found. Also, the cave has a 2.5-kilometer underground river. Not far from the “Garden of Eden” lies an enormous “pearl collection” consisting of thousands of small, rare limestone cave pearls in dried ponds, making it an incredible feature of the cave.
Son Doong Cave was opened to the public in 2013. A local adventure tour company Oxalis has been taking a limited number of tourists per year on four-day expeditions into Son Doong Cave since then.
Question 6. The discovery of Son Doong Cave was first made by a group of foreign explorers.
A. True
B. False
C. Doesn’t say
Đáp án đúng: B
Dịch nghĩa: Hang Sơn Đoòng lần đầu tiên được phát hiện bởi một nhóm các nhà thám hiểm nước ngoài.
Thông tin: “It was first discovered in 1991 by a local man and became internationally famous in 2009 when a group of scientists from the British Cave Research Association explored it.” (Hang động này được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1991 bởi một người dân địa phương và trở nên nổi tiếng toàn cầu vào năm 2009 khi một nhóm các nhà khoa học thuộc Hiệp hội Nghiên cứu Hang động Anh đến khám phá.)
→ Người đầu tiên phát hiện ra hang Sơn Đoòng là một người dân địa phương, không phải là một nhóm các nhà thám hiểm nước ngoài.
→ False
Question 7. The feature that makes Son Doong Cave different from the others in Phong Nha – Ke Bang National Park is the two entrances into the cave.
A. True
B. False
C. Doesn’t say
Đáp án đúng: A
Dịch nghĩa: Điểm đặc biệt khiến hang Sơn Đoòng khác với các hang khác ở Vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng là nó có hai lối vào.
Thông tin: “Son Doong Cave consists of two entrances, which is unique among other explored caves in Phong Nha – Ke Bang National Park.” (Hang Sơn Đoòng có hai lối vào, đây là điểm độc đáo so với các hang động khác đã được khám phá trong Vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng.)
→ True
Question 8. Scientists have found it challenging to measure and map such a huge cave passage as Son Doong.
A. True
B. False
C. Doesn’t say
Đáp án đúng: C
Dịch nghĩa: Các nhà khoa học thấy khó khăn khi đo đạc và lập bản đồ hang động lớn như Sơn Đoòng.
Đoạn văn không đề cập đến việc các nhà khoa học gặp khó khăn trong việc đo đạc và lập bản đồ hang Sơn Đoòng, dù bài có nêu lên sự ngạc nhiên của họ trước vẻ đẹp của hang. Vì vậy, không có thông tin rõ ràng cho câu hỏi này.
→ Doesn’t say
Question 9. “Garden of Eden” is the name of the underground river.
A. True
B. False
C. Doesn’t say
Đáp án đúng: B
Dịch nghĩa: “Vườn Địa Đàng” là tên của con sông ngầm.
Thông tin: “Deep inside the cave exists a tropical jungle named “Garden of Eden” by the explorers.” (Sâu bên trong hang là một khu rừng nhiệt đới được các nhà thám hiểm đặt tên là “Vườn Địa Đàng” (Garden of Eden).)
→ False
Question 10. Son Doong Cave is open to an unlimited number of tourists every year.
A. True
B. False
C. Doesn’t say
Đáp án đúng: B
Dịch nghĩa: Hang Sơn Đoòng mở cửa cho số lượng không giới hạn du khách mỗi năm.
Thông tin: “Son Doong Cave was opened to the public in 2013. A local adventure tour company Oxalis has been taking a limited number of tourists per year on four-day expeditions into Son Doong Cave since then.” (Hang Sơn Đoòng được mở cửa đón khách du lịch từ năm 2013. Kể từ đó, một công ty du lịch mạo hiểm địa phương có tên Oxalis đã tổ chức các chuyến thám hiểm kéo dài 4 ngày vào hang Sơn Đoòng, giới hạn số lượng du khách mỗi năm.)
→ Có nghĩa là chỉ một số lượng giới hạn khách du lịch mỗi năm được tham quan hang Sơn Đoòng. Vì vậy, không đúng khi nói rằng hang Sơn Đoòng mở cửa cho số lượng khách không giới hạn.
→ False
Dịch bài đọc:
Hang Sơn Đoòng
Hang Sơn Đoòng nằm trong dãy núi đá vôi của Vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng, nơi đã được UNESCO công nhận. Hang động này được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1991 bởi một người dân địa phương và trở nên nổi tiếng toàn cầu vào năm 2009 khi một nhóm các nhà khoa học thuộc Hiệp hội Nghiên cứu Hang động Anh đến khám phá.
Hang Sơn Đoòng được hình thành cách đây từ 2 đến 5 triệu năm, khi một con sông chảy qua khu vực núi đá vôi. Nước đã xói mòn lớp đá vôi, tạo thành các đường hầm dài dưới lòng đất. Hang có chiều cao hơn 200 mét, rộng 200 mét và dài ít nhất 9 km.
Hang Sơn Đoòng có hai lối vào, đây là điểm độc đáo so với các hang động khác đã được khám phá trong Vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng. Khi khám phá hang, các nhà khoa học đã rất ngạc nhiên trước khung cảnh ngoạn mục với vô số cột đá cao hơn 70 mét. Hang Sơn Đoòng là đường hang lớn nhất thế giới. Các nhà thám hiểm quốc tế đã rất ấn tượng khi thấy hệ thống hang động kỳ thú này có cả một khu rừng nhiệt đới riêng. Sâu bên trong hang là một khu rừng nhiệt đới được các nhà thám hiểm đặt tên là “Vườn Địa Đàng” (Garden of Eden). Đây là nơi có thể tìm thấy nhiều loài cây cối và thực vật độc đáo. Ngoài ra, hang còn có một dòng sông ngầm dài 2,5 km. Không xa “Vườn Địa Đàng” là một “bộ sưu tập ngọc trai” khổng lồ, gồm hàng ngàn viên ngọc hang động đá vôi nhỏ và hiếm nằm trong các ao cạn, tạo thành một điểm nhấn đặc biệt của hang.
Hang Sơn Đoòng được mở cửa đón khách du lịch từ năm 2013. Kể từ đó, một công ty du lịch mạo hiểm địa phương có tên Oxalis đã tổ chức các chuyến thám hiểm kéo dài 4 ngày vào hang Sơn Đoòng, giới hạn số lượng du khách mỗi năm.
Question 11. Rewrite the sentence using the given word in the bracket.
It’s a good idea that the tourists help the locals clean up the beach. (SHOULD)
A. The tourists should help the locals to cleaning up the beach.
B. It should be a good idea to help the locals clean up the beach.
C. Tourists should help the locals clean up the beach.
D. Tourists should to help the locals to clean up the beach.
Đáp án đúng: C
Mệnh đề “It’s a good idea that + S + V” thường được viết lại thành “S + should + V (nguyên thể)” trong câu đề nghị, khuyên nhủ.
→ Tourists should help the locals clean up the beach.
Chọn C.
Xét các đáp án khác:
A. sai ngữ pháp: help somebody do/to do something: giúp ai làm gì, đúng phải là: clean up/to clean up.
B. “It should be a good idea” nghe kỳ cục và không phổ biến, đúng phải là: “It’s a good idea for sb to V...” hoặc “S + should + V (nguyên thể)...”
D. sai ngữ pháp với “should”, đúng phải là: should help.
Dịch nghĩa: Sẽ là một ý tưởng hay nếu khách du lịch giúp người dân địa phương dọn sạch bãi biển.
→ Khách du lịch nên giúp người dân địa phương dọn sạch bãi biển.
Question 12. Rewrite the sentence using the given word in the bracket.
Tourists can take a boat ride to explore the limestone caves in the bay. (GO)
A. Tourists can go taking a boat ride to explore the limestone caves in the bay.
B. Tourists can go for a boat ride to explore the limestone caves in the bay.
C. Tourists can go by boat ride to explore the limestone caves in the bay.
D. Tourists can go to boat riding for exploring limestone caves.
Đáp án đúng: B
Cấu trúc đúng: go for a boat ride – đi dạo thuyền.
→ Tourists can go for a boat ride to explore the limestone caves in the bay.
Chọn B.
Xét các đáp án khác:
A. “go taking a boat ride” → sai ngữ pháp: sau “go” không dùng “taking” như vậy.
C. “go by boat ride” → sai cụm, đúng phải là: go by boat/ take a boat ride.
D. “go to boat riding” → sau “go”, nếu muốn nói về hoạt động giải trí như bơi, cưỡi ngựa, chèo thuyền..., ta dùng: go + V-ing, đúng phải là: go boat riding/ go for a boat ride.
Hơn nữa, “for exploring” không tự nhiên, thay vào đó nên dùng: to explore, để diễn đạt mục đích.
Dịch nghĩa: Du khách có thể đi thuyền để khám phá các hang động đá vôi trong vịnh.
Question 13. Rewrite the sentence using the given word in the bracket.
My Son Sanctuary got the World Cultural Heritage status in 1999. (THAT)
A. It was in 1999 that My Son Sanctuary got the World Cultural Heritage status.
B. It was 1999 that My Son Sanctuary got the World Cultural Heritage status.
C. My Son Sanctuary that got the World Cultural Heritage status in 1999.
D. It is that My Son Sanctuary got the World Cultural Heritage status in 1999.
Đáp án đúng: A
Cấu trúc câu chẻ (cleft sentence) dùng để nhấn mạnh thời gian:
It is/was + mốc thời gian + that + S + V.
→ It was in 1999 that My Son Sanctuary got the World Cultural Heritage status.
Chọn A.
Xét các đáp án khác:
B. Khi nhấn mạnh thời gian cụ thể có giới từ (như “in”, “on”, “at”), ta phải giữ nguyên giới từ trong cấu trúc “It was ... that ...” → không thể bỏ “in” trong “in 1999”.
C. Đây là một mệnh đề quan hệ chưa hoàn chỉnh, thiếu động từ chính.
D. Cấu trúc câu chẻ “It is that...” không đúng nếu không có phần nhấn mạnh rõ ràng sau “It is”.
Dịch nghĩa: Thánh địa Mỹ Sơn được công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới vào năm 1999.
→ Chính vào năm 1999 mà Thánh địa Mỹ Sơn được công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới.
Question 14. Rewrite the sentence using the given word in the bracket.
The tombs are found in the mountains, and they’re still in good condition. (SURROUNDED)
A. The tombs are surrounded by the mountains and are still in good condition.
B. The tombs surrounded the mountains and still be in good condition.
C. The tombs are surrounded by the mountains and still in good condition.
D. The tombs are surrounded the mountains and are still in good condition.
Đáp án đúng: A
Cấu trúc: be surrounded by - được bao quanh bởi.
→ The tombs are surrounded by the mountains and are still in good condition.
Chọn A.
Xét các đáp án khác:
B. Sai nghĩa: Những ngôi mộ bao quanh núi và vẫn còn trong tình trạng tốt.
Sai ngữ pháp: still be → are still.
C. Thiếu động từ “are” cho vế sau.
D. Sai cấu trúc câu bị động: thiếu “by”.
Dịch nghĩa: Những ngôi mộ được tìm thấy trong núi, và chúng vẫn còn trong tình trạng tốt.
→ Những ngôi mộ được bao quanh bởi núi non và vẫn còn trong tình trạng tốt.
Question 15. Rewrite the sentence using the given word in the bracket.
The canyon that is famous for its impressive landscapes has been preserved for over 30 years. (WELL-KNOWN)
A. The canyon is well-known for its impressive landscapes and preserved for over 30 years.
B. The canyon that is well-known for its impressive landscapes has been preserved for over 30 years.
C. The canyon which is well-known its impressive landscapes has preserved for over 30 years.
D. The canyon was known well for its impressive landscapes in over 30 years.
Đáp án đúng: B
Cấu trúc: be famous for = be well-known for: nổi tiếng về.
→ The canyon that is well-known for its impressive landscapes has been preserved for over 30 years.
Chọn B.
Xét các đáp án khác:
A. Cụm “and preserved for 30 years” đang dùng sai thì và thiếu động từ trợ. Cần dùng “has been preserved” để diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.
C. Thiếu “for” sau “well-known”, dùng dạng chủ động “has preserved” không đúng vì hẻm núi không thể tự “bảo tồn” nó được, sửa lại: has been preserved.
D. Câu sai nghĩa: Hẻm núi từng nổi tiếng với cảnh quan ấn tượng trong vòng hơn 30 năm tới.
Sai ngữ pháp: dùng “was known well for” không tự nhiên, sửa lại: was well-known for, “in over 30 years” (trong vòng hơn 30 năm tới) - chỉ khoảng thời gian trong tương lai - không phù hợp với thì quá khứ ở vế trước “was”.
Dịch nghĩa: Hẻm núi nổi tiếng với cảnh quan ấn tượng đã được bảo tồn trong hơn 30 năm qua.
Question 16. Choose the sentence that is CLOSEST in meaning to the given one.
You’d better go home and have a rest.
A. You must go home and have a rest.
B. You may go home and have a rest.
C. You should go home and have a rest.
D. You can go home and have a rest.
Đáp án đúng: C
Cấu trúc: had better (’d better) + V-inf = should + V-inf: nên làm gì.
→ You should go home and have a rest.
Xét các đáp án khác:
A. must + V-inf: phải làm gì.
B. may + V-inf: có thể, được phép làm gì.
D. can + V-inf: có thể làm gì (chỉ khả năng/sự cho phép).
Dựa vào nghĩa và ngữ pháp, chọn C.
Dịch nghĩa: Bạn nên về nhà và nghỉ ngơi đi.
Question 17. Choose the sentence that is CLOSEST in meaning to the given one.
How long have you had this car?
A. When did you buy this car?
B. When do you buy this car?
C. How long did you buy this car?
D. How long do you buy this car?
Đáp án đúng: A
“How long have you had this car?” có nghĩa gần giống với “When did you buy this car?”
Xét các đáp án khác:
B. Sai thì (hiện tại đơn), không dùng để hỏi việc đã xảy ra trong quá khứ.
C và D. “How long” dùng để chỉ một hành động diễn ra trong một khoảng thời gian, trong khi “buy” là hành động xảy ra trong một thời điểm cụ thể → không thể kết hợp trong câu.
Dịch nghĩa: Bạn đã sở hữu chiếc xe này được bao lâu rồi?
→ Bạn đã mua chiếc xe này từ khi nào?
Question 18. Choose the sentence that is CLOSEST in meaning to the given one.
He likes visiting the natural wonders of Vietnam.
A. He is interested in visiting the natural wonders of Vietnam.
B. He is not keen on visiting the natural wonders of Vietnam.
C. He has little interest in visiting the natural wonders of Vietnam.
D. The natural wonders of Vietnam don’t interest him.
Đáp án đúng: A
Cấu trúc: like doing something – thích làm gì đó.
= be interested in doing something – quan tâm, hứng thú với việc gì đó.
→ He is interested in visiting the natural wonders of Vietnam.
Chọn A.
Xét các đáp án khác:
B. be not keen on doing something – không thích làm gì, trái nghĩa.
C. have little interest – gần như không quan tâm, trái nghĩa.
D. not interest somebody – không làm ai thấy thích thú, trái nghĩa.
Dịch nghĩa: Anh ấy thích tham quan các kỳ quan thiên nhiên của Việt Nam.
Question 19. Choose the sentence that best combines the following pair of sentences.
My mom doesn’t know French. My dad doesn’t know French.
A. Both my mom and my dad doesn’t know French.
B. Neither my mom nor my dad knows French.
C. Either my mom or my dad knows French.
D. Not only my mom but also my dad don’t know French.
Đáp án đúng: B
Cấu trúc: Neither A nor B + V (chia theo chủ ngữ gần động từ nhất) – cả hai đều không.
→ Neither my mom nor my dad knows French.
Chọn B.
Xét các đáp án khác:
A. Sai ngữ pháp: “Both...and...” đi với động từ số nhiều → phải là “don’t know”, không phải “doesn’t know”.
C. Sai nghĩa: “Either...or...” nghĩa là “một trong hai”.
D. Sai ngữ pháp: Not only A but also B + V (chia theo chủ ngữ gần động từ nhất), tức là “my dad” → phải là “doesn’t”, không phải “don’t”.
Dịch nghĩa: Mẹ tôi không biết tiếng Pháp. Bố tôi cũng không biết tiếng Pháp.
→ Cả mẹ và bố tôi đều không biết tiếng Pháp.
Question 20. Choose the sentence that best combines the following pair of sentences.
He entered the room. He noticed that someone had taken his documents.
A. Noticing that someone had taken his documents, he entered the room.
B. Noticed that someone had taken his documents, he entered the room.
C. Entered the room, he noticed that someone had taken his documents.
D. Entering the room, he noticed that someone had taken his documents.
Đáp án đúng: D
Rút gọn mệnh đề trạng ngữ đồng chủ ngữ, dùng V-ing để diễn tả hành động xảy ra cùng lúc hoặc ngay trước hành động chính.
→ Entering the room, he noticed that someone had taken his documents.
Chọn D.
Xét các đáp án khác:
A. Sai logic: Anh ấy chưa bước vào phòng, thì không thể nhận thấy là tài liệu đã bị lấy mất.
B. Sai ngữ pháp: “noticed” là động từ quá khứ nhưng lại không có chủ ngữ đi kèm.
C. Sai ngữ pháp: “entered the room” không thể đứng một mình như thế ở đầu câu, vì đó là một động từ quá khứ mà không nằm trong mệnh đề hoàn chỉnh.
Muốn rút gọn phải dùng dạng V-ing (nếu cùng chủ ngữ) hoặc viết đầy đủ: “After he entered the room, he noticed...”
Dịch nghĩa: Anh ấy bước vào phòng. Anh ấy nhận ra rằng có ai đó đã lấy đi tài liệu của mình.
→ Khi bước vào phòng, anh ấy nhận ra rằng có ai đó đã lấy đi tài liệu của mình.
Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 11 iLearn Smart World có đáp án khác:
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 11 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 11 Smart World
- Giải SBT Tiếng Anh 11 Smart World
- Giải lớp 11 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 11 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 11 Cánh diều (các môn học)
Tủ sách VIETJACK shopee lớp 10-11 (cả 3 bộ sách):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh 11 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 11 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 11 Friends Global
- Lớp 11 - Kết nối tri thức
- Soạn văn 11 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 11 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 11 - KNTT
- Giải sgk Vật Lí 11 - KNTT
- Giải sgk Hóa học 11 - KNTT
- Giải sgk Sinh học 11 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 11 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 11 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục KTPL 11 - KNTT
- Giải sgk Tin học 11 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 11 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 11 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 11 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 11 - KNTT
- Lớp 11 - Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 11 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 11 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 11 - CTST
- Giải sgk Vật Lí 11 - CTST
- Giải sgk Hóa học 11 - CTST
- Giải sgk Sinh học 11 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 11 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 11 - CTST
- Giải sgk Giáo dục KTPL 11 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 11 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 11 - CTST
- Lớp 11 - Cánh diều
- Soạn văn 11 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 11 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 11 - Cánh diều
- Giải sgk Vật Lí 11 - Cánh diều
- Giải sgk Hóa học 11 - Cánh diều
- Giải sgk Sinh học 11 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 11 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 11 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục KTPL 11 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 11 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 11 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 11 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 11 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 11 - Cánh diều