Tổng hợp Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Tập 2 đầy đủ
Tổng hợp Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Tập 2 đầy đủ
Tài liệu tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Tập 2 liệt kê các từ vựng mới có trong 10 Unit với phần phiên âm và dịch nghĩa sẽ giúp bạn dễ dàng học từ mới Tiếng Anh lớp 4 hơn.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 11
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
afternoon |
n |
/ˌɑːf.təˈnuːn/ |
buổi chiều |
a.m |
n |
/ei.em/ |
buổi sáng (trước buổi trưa) |
breakfast |
n |
/ˈbrek.fəst/ |
buổi sáng, bữa điểm tâm |
cook |
n |
/kʊk/ |
Nấu |
dinner |
n |
/ˈdɪn.ər/ |
buổi ăn tối, bữa cơm tối |
evening |
n |
/ˈiːv.nɪŋ/ |
buổi tối |
get up |
v |
/get ʌp/ |
thức dậy |
go |
v |
/ɡəʊ/ |
đi |
go to bed |
v |
/ɡəʊ tu: bed/ |
đi ngủ |
go to school |
v |
/ɡəʊ tu: sku:l/ |
đến trường, đi học |
go home |
v |
/ɡəʊ həʊm/ |
về nhà |
have (breakfast / lunch / dinner) |
v |
/hæv/ |
ăn (sáng/ trưa / tối) |
late |
adv |
/leɪt/ |
muộn, chậm, trễ |
lunch |
n |
/lʌntʃ/ |
bữa ăn trưa |
morning |
n |
/ˈmɔː.nɪŋ/ |
buổi sáng |
o’clock |
n |
/əˈklɒk/ |
(chỉ) giờ |
noon |
n |
/nu:n/ |
buổi trưa |
p.m |
n |
/pi:.em/ |
buổi chiều tối (sau buổi trưa) |
start |
v |
/stɑːt/ |
bắt đầu |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 12
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
clerk |
n |
/klɑːk/ |
nhân viên văn phòng |
doctor |
n |
/ˈdɒk.tər/ |
bác sĩ |
driver |
n |
/ˈdraɪ.vər/ |
lái xe, tài xế |
factory |
n |
/ˈfæk.tər.i/ |
nhà máy |
farmer |
n |
/ˈfɑː.mər/ |
nông dân |
field |
n |
/fiːld/ |
cánh đồng, đồng ruộng |
hospital |
n |
/ˈhɒs.pɪ.təl/ |
bệnh viện |
nurse |
n |
/nɜːs/ |
y tá |
student |
n |
/ˈstjuː.dənt/ |
học sinh, sinh viên |
uncle |
n |
/ˈʌŋ.kəl/ |
bác, chú, cậu |
worker |
n |
/ˈwɜː.kər/ |
công nhân |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 13
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
beef |
n |
/biːf/ |
thịt bò |
bread |
n |
/bred/ |
bánh mì |
chicken |
n |
/ˈtʃɪk.ɪn/ |
thịt gà |
fish |
n |
/fɪʃ/ |
cá |
leaf |
n |
/li:f/ |
lá cây |
lemonade |
n |
/ˌlem.əˈneɪd/ |
nước chanh |
milk |
n |
/mɪlk/ |
sữa |
noodle |
n |
/ˈnuː.dəl/ |
mì ăn liền |
pork |
n |
/pɔːk/ |
thịt heo, thịt lợn |
rice |
n |
/raɪs/ |
gạo, lúa, cơm |
vegetable |
n |
/ˈvedʒ.tə.bəl/ |
rau |
water |
n |
/ˈwɔː.tər/ |
nước |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 14
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
big |
adj |
/bɪɡ/ |
to, lớn, bự |
dictionary |
n |
/ˈdɪk.ʃən.ər.i/ |
từ điển |
footballer |
n |
/ˈfʊt.bɔː.lər/ |
cầu thủ |
old |
adj |
/əʊld/ |
già |
short |
adj |
/ʃɔːt/ |
ngắn, thấp, lùn |
slim |
adj |
/slɪm/ |
mảnh khảnh, thon thả |
small |
adj |
/smɔːl/ |
nhỏ, bé |
strong |
adj |
/strɒŋ/ |
mạnh mẽ, khỏe mạnh |
tall |
adj |
/tɔːl/ |
cao |
thick |
adj |
/θɪk/ |
dày, mập |
thin |
adj |
/θɪn/ |
mỏng, mảnh, ốm |
young |
adj |
/jʌŋ/ |
trẻ trung |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 15
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
banh chung |
n |
/banh chung/ |
bánh chưng |
celebration |
n |
/ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/ |
|
Christmas |
n |
/ˈkrɪs.məs/ |
lễ Nô-en, Giáng sinh |
clothes |
n |
/kləʊðz/ |
trang phục, quần áo |
decorate |
v |
/ˈdek.ə.reɪt/ |
trang trí, trang hoàng |
festival |
n |
/ˈfes.tɪ.vəl/ |
ngày hội, lễ hội |
fireworks display |
n |
/ˈfɑɪərˌwɜrks dɪˈspleɪ/ |
trình diễn pháo hoa |
grandparent |
n |
/ˈɡræn.peə.rənt/ |
ông, bà |
holiday |
n |
/ˈhɒl.ə.deɪ/ |
ngày nghỉ, ngày lễ |
house |
n |
/haʊs/ |
ngôi nhà |
join |
v |
/dʒɔɪn/ |
tham gia, tham dự |
lucky money |
n |
/ˈlʌk.i ˈmʌn.i/ |
tiền mừng tuổi, tiền lì xì |
make |
v |
/meik/ |
làm |
nice |
adj |
/naɪs/ |
tốt, đẹp |
relative |
n |
/ˈrel.ə.tɪv/ |
họ hàng, bà con |
smart |
adj |
/sma:t/ |
lịch sự, lịch lãm |
Teacher’ Day |
n |
/ˈtiː.tʃərz dei/ |
ngày nhà giáo |
Tet |
n |
/tet/ |
ngày Tết |
visit |
v |
/ˈvɪz.ɪt/ |
viếng thăm |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 16
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
after that |
adv |
/ˈɑːf.tər ðæt/ |
sau đó |
bakery |
n |
/ˈbeɪ.kər.i/ |
tiệm bánh, cửa hàng bánh |
bookshop |
n |
/ˈbʊk.ʃɒp/ |
hiệu sách, cửa hàng sách |
busy |
adj |
/ˈbɪz.i/ |
bận rộn, bận |
buy |
v |
/bai/ |
mua |
chocolate |
n |
/ˈtʃɒk.lət/ |
sô-cô-la |
cinema |
n |
/ˈsɪn.ə.mə/ |
rạp chiếu phim |
film |
n |
/fɪlm/ |
phim |
finally |
adv |
/ˈfaɪ.nəl.i/ |
cuối cùng |
first |
adv |
/ˈfɜːst/ |
trước tiên, đầu tiên |
hungry |
adj |
/ˈhʌŋ.ɡri/ |
đói |
medicine |
n |
/ˈmed.ɪ.sən/ |
thuốc |
supermarket |
n |
/ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/ |
siêu thị |
sweet |
adj |
/swi:t/ |
kẹo |
sweet shop |
n |
/swi:t ʃɒp/ |
cửa hàng kẹo |
swimming pool |
n |
/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ |
hồ bơi, bể bơi |
then |
adv |
/ðen/ |
sau đó, rồi thì |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 17
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
blouse |
n |
/blaʊz/ |
áo cánh |
dong |
n |
/dong/ |
đồng (đơn vị tiền Việt) |
how much |
/haʊ mʌtʃ/ |
bao nhiêu |
|
jacket |
n |
/ˈdʒæk.ɪt/ |
áo khoác |
jeans |
n |
/dʒiːnz/ |
quần jean, quần bò |
jumper |
n |
/ˈdʒʌm.pər/ |
áo len chui đầu |
sandals |
n |
/ˈsæn.dəlz/ |
dép, xăng đan |
scarf |
n |
/skɑːf/ |
khăn quàng cổ |
shoes |
n |
/ʃuː/ |
giày |
skirt |
n |
/skɜːt/ |
cái váy |
trousers |
n |
/ˈtraʊ.zəz/ |
quần tây, quần dài |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 18
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
birthday present |
n |
/ˈbɜːθ.deɪ ˌprez.ənt/ |
quà sinh nhật |
complete |
v |
/kəmˈpliːt/ |
hoàn thành |
countryside |
n |
/ˈkʌn.tri.saɪd/ |
vùng quê, quê nhà, nông thôn |
free |
adj |
/fri:/ |
rảnh rỗi, rảnh |
go fishing |
n |
/ɡəʊ ˈfɪʃ.ɪŋ/ |
đi câu cá |
go for a picnic |
n |
/ɡəʊ fɔːr ə ˈpɪk.nɪk/ |
đi dã ngoại |
go for a walk |
n |
/ɡəʊ fɔːr ə wɔːk/ |
đi dạo bộ |
go skating |
n |
/ɡəʊ ˈskeɪ.tɪŋ/ |
đi trượt pa-tanh/ trượt băng |
mobile phone |
n |
/ˌməʊ.baɪl ˈfəʊn/ |
điện thoại di động |
phone number |
n |
/ˈfəʊn ˌnʌm.bər/ |
số điện thoại |
photograph |
n |
/ˈfəʊ.tə.ɡrɑːf/ |
ảnh |
repeat |
v |
/rɪˈpiːt/ |
nhắc lại |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 19
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
animal |
n |
/ˈæn.ɪ.məl/ |
loài vật, động vật |
bear |
n |
/beər/ |
gấu |
beautiful |
adj |
/ˈbjuː.tɪ.fəl/ |
đẹp, dễ thương |
crocodile |
n |
/ˈkrɒk.ə.daɪl/ |
con cá sấu |
dangerous |
adj |
/ˈdeɪn.dʒər.əs/ |
nguy hiểm |
elephant |
n |
/ˈel.ɪ.fənt/ |
con voi |
enormous |
adj |
/ɪˈnɔː.məs/ |
to lớn |
fast |
adj |
/fa:st/ |
nhanh |
kangaroo |
n |
/ˌkæŋ.ɡərˈuː/ |
con chuột túi |
monkey |
n |
/ˈmʌŋ.ki/ |
con khỉ |
scary |
adj |
/ˈskeə.ri/ |
làm sợ hãi, rùng rợn |
tiger |
n |
/ˈtaɪ.ɡər/ |
con hổ, con cọp |
want |
v |
/wɒnt/ |
muốn |
wonderful |
adj |
/ˈwʌn.də.fəl/ |
tuyệt vời |
zebra |
n |
/ˈzeb.rə/ |
ngựa vằn |
zoo |
n |
/zu:/ |
sở thú |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 20
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
bay |
n |
/bei/ |
vịnh |
build |
v |
/bɪld/ |
xây dựng |
delicious |
adj |
/dɪˈlɪʃ.əs/ |
ngon |
expensive |
adj |
/ɪkˈspen.sɪv/ |
đắt |
hotel |
n |
/həʊˈtel/ |
khách sạn |
prepare |
v |
/prɪˈpeər/ |
chuẩn bị |
sandcastle |
n |
/ˈsændˌkɑː.səl/ |
lâu đài cát |
sea |
n |
/si:/ |
biển |
seafood |
n |
/ˈsiː.fuːd/ |
đồ biển, hải sản |
stay |
v |
/stei/ |
ở, ở lại |
summer holiday |
n |
/ˈsʌm.ər ˈhɒl.ə.deɪ/ |
kì nghỉ hè |
travel |
n |
/ˈtræv.əl/ |
đi (du lịch) |
trip |
n |
/trɪp/ |
chuyến đi |
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 4 hay khác:
- Giải Tiếng Anh lớp 4 Global Success
- Giải SBT Tiếng Anh lớp 4 Global Success
- Giải lớp 4 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 4 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 4 Cánh diều (các môn học)
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 | Soạn Tiếng Anh 4 của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 4 Tập 1 và Tập 2.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh lớp 4 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh lớp 4 Smart Start
- Giải sgk Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends
- Giải sgk Tiếng Anh lớp 4 Wonderful World
- Giải sgk Tiếng Anh lớp 4 Explore Our World
- Lớp 4 - Kết nối tri thức
- Giải sgk Tiếng Việt lớp 4 - KNTT
- Giải Vở bài tập Tiếng Việt lớp 4 - KNTT
- Giải sgk Toán lớp 4 - KNTT
- Giải Vở bài tập Toán lớp 4 - KNTT
- Giải sgk Đạo đức lớp 4 - KNTT
- Giải sgk Khoa học lớp 4 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử và Địa Lí lớp 4 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm lớp 4 - KNTT
- Giải sgk Tin học lớp 4 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ lớp 4 - KNTT
- Lớp 4 - Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Tiếng Việt lớp 4 - CTST
- Giải Vở bài tập Tiếng Việt lớp 4 - CTST
- Giải sgk Toán lớp 4 - CTST
- Giải Vở bài tập Toán lớp 4 - CTST
- Giải sgk Đạo đức lớp 4 - CTST
- Giải sgk Khoa học lớp 4 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử và Địa Lí lớp 4 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm lớp 4 - CTST
- Giải sgk Tin học lớp 4 - CTST
- Giải sgk Công nghệ lớp 4 - CTST
- Lớp 4 - Cánh diều
- Giải sgk Tiếng Việt lớp 4 - Cánh diều
- Giải Vở bài tập Tiếng Việt lớp 4 - Cánh diều
- Giải sgk Toán lớp 4 - Cánh diều
- Giải Vở bài tập Toán lớp 4 - Cánh diều
- Giải sgk Đạo đức lớp 4 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học lớp 4 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử và Địa Lí lớp 4 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm lớp 4 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học lớp 4 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ lớp 4 - Cánh diều
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Bài tập cuối tuần lớp 4 Toán, Tiếng Việt (có đáp án)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)