Tổng hợp Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 cả năm đầy đủ
Tổng hợp Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 cả năm đầy đủ
Tài liệu tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Tập 1, Tập 2 liệt kê các từ vựng mới có trong 20 Unit với phần phiên âm và dịch nghĩa sẽ giúp bạn dễ dàng học từ mới Tiếng Anh lớp 4 hơn.
Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Tập 1
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 1
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
afternoon |
n |
/ˌɑːf.təˈnuːn/ |
buổi chiều |
again |
n |
/əˈɡen/ |
lại, nữa |
evening |
n |
/ˈiːv.nɪŋ/ |
buổi tối |
later |
adv |
/ˈleɪ.tər/ |
sau |
meet |
v |
/miːt/ |
gặp |
morning |
n |
/ˈmɔː.nɪŋ/ |
buổi sáng |
night |
n |
/naɪt/ |
đêm |
see |
v |
/si:/ |
gặp, nhìn thấy |
tomorrow |
n |
/təˈmɒr.əʊ/ |
ngày mai |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 2
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
America |
n |
/əˈmer.ɪ.kə/ |
nước Mỹ |
American |
n |
/əˈmer.ɪ.kən/ |
người Mỹ |
Australia |
n |
/ɒsˈtreɪ.li.ə/ |
nước Úc |
Australian |
n |
/ɒsˈtreɪ.li.ən/ |
người Úc |
England |
n |
/ˈɪŋ.ɡlənd/ |
nước Anh |
English |
n |
/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ |
người Anh |
country |
n |
/ˈkʌn.tri/ |
quốc gia, đất nước |
from |
prep |
/frɒm/ |
từ |
Japan |
n |
/dʒəˈpæn/ |
nước Nhật |
Japanese |
n |
/ˌdʒæp.ənˈiːz/ |
người Nhật |
Malaysia |
n |
/məˈleɪ.zi.ə/ |
nước Ma-lai-xi-a |
Malaysian |
n |
/məˈleɪ.zi.ən/ |
người Ma-lai-xi-a |
nationality |
n |
/ˌnæʃ.ənˈæl.ə.ti/ |
quốc tịch |
Viet Nam |
n |
/ˌvjetˈnæm/ |
nước Việt Nam |
Vietnamese |
n |
/ˌvjet.nəˈmiːz/ |
người Việt Nam |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 3
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
English |
n |
/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ |
môn tiếng Anh |
Friday |
n |
/ˈfraɪ.deɪ/ |
thứ Sáu |
guitar |
n |
/ɡɪˈtɑːr/ |
đàn ghi ta |
have (English) |
v |
/hæv/ |
học (môn tiếng Anh) |
Monday |
n |
/ˈmʌn.deɪ/ |
thứ Hai |
Saturday |
n |
/ˈsæt.ə.deɪ/ |
thứ Bảy |
Sunday |
n |
/ˈsʌn.deɪ/ |
Chủ nhật |
today |
n |
/təˈdeɪ/ |
hôm nay |
Tuesday |
n |
/ˈtʃuːz.deɪ/ |
thứ Ba |
Wednesday |
n |
/ˈwenz.deɪ/ |
thứ Tư |
weekend |
n |
/ˌwiːkˈend/ |
cuối tuần |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 4
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
April |
n |
/ˈeɪ.prəl/ |
tháng Tư |
August |
n |
/ɔ:'gʌst/ |
tháng Tám |
date |
n |
/deɪt/ |
ngày |
December |
n |
/dɪˈsem.bər/ |
tháng Mười hai |
January |
n |
/'dʒænjuəri/ |
tháng Một |
July |
n |
/dʒuˈlaɪ/ |
tháng Bảy |
June |
n |
/dʒuːn/ |
tháng Sáu |
March |
n |
/mɑːtʃ/ |
tháng Ba |
May |
n |
/mei/ |
tháng Năm |
November |
n |
/nəʊ'vembə(r)/ |
tháng Mười một |
October |
n |
/ɒk'təʊbə(r)/ |
tháng Mười |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 5
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
badminton |
n |
/ˈbæd.mɪn.tən/ |
cầu lông |
can |
modal v |
/kæn/ |
có thể |
cook |
v |
/kʊk/ |
nấu ăn |
dance |
v |
/dɑːns/ |
nhảy, múa, khiêu vũ |
piano |
n |
/piˈæn.əʊ/ |
đàn dương cầm, đàn piano |
skate |
v |
/skeɪt/ |
trượt băng, pa tanh |
skip |
v |
/skɪp/ |
nhảy (dây) |
swim |
v |
/swɪm/ |
bơi |
swing |
v |
/swɪŋ/ |
đu, đánh đu |
table tennis |
n |
/ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/ |
bóng bàn |
volleyball |
n |
/ˈvɒl.i.bɔːl/ |
bóng chuyền |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 6
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
address |
n |
/əˈdres/ |
địa chỉ |
class |
n |
/klɑːs/ |
lớp, lớp học |
district |
n |
/ˈdɪs.trɪkt/ |
quận, huyện |
road |
n |
/rəʊd/ |
con đường |
school |
n |
/skuːl/ |
trường, ngôi trường |
stream |
n |
/striːm/ |
dòng suối |
street |
n |
/striːt/ |
phố, đường phố |
study |
v |
/ˈstʌd.i/ |
học |
village |
n |
/ˈvɪl.ɪdʒ/ |
ngôi làng, làng, xóm |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 7
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
bike |
n |
/baɪk/ |
xe đạp |
chess |
n |
/tʃes/ |
cờ vua |
collect |
v |
/kəˈlekt/ |
sưu tầm, thu lượm |
comic book |
n |
/ˈkɒm.ɪk bʊk/ |
truyện tranh |
cool |
adj |
/ku:l/ |
vui vẻ |
drum |
n |
/drʌm/ |
cái trống |
February |
n |
/ˈfeb.ru.ər.i/ |
tháng Hai |
fly |
v |
/flaɪ/ |
bay |
hobby |
n |
/ˈhɒb.i/ |
sở thích |
kite |
n |
/kaɪt/ |
con diều |
model |
n |
/ˈmɒd.əl/ |
mô hình |
penfriend |
n |
/ˈpen.frend/ |
bạn (qua thư từ) |
plant |
v |
/plɑːnt/ |
trồng |
read |
v |
/ri:d/ |
đọc |
ride |
v |
/raɪd/ |
lái (xe đạp, xe máy) |
sail |
v |
/seɪl/ |
đi tàu thủy/ thuyền buồm |
stamp |
n |
/stæmp/ |
con tem |
take |
v |
/teɪk/ |
cầm, nắm, giữ |
tree |
n |
/tri:/ |
cây cối, cây |
TV |
n |
/ˌtiːˈviː/ |
ti vi |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 8
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Art |
n |
/ɑːt/ |
môn Mỹ thuật |
every day |
adv |
/ˈev.ri.deɪ/ |
hàng ngày, mỗi ngày |
IT (Information Technology) |
n |
/aɪ ti:/ |
Tin học (môn Công nghệ Thông tin) |
Maths |
n |
/mæθs/ |
môn Toán |
Music |
n |
/ˈmjuː.zɪk/ |
môn Âm nhạc |
once |
adv |
/wʌns/ |
một lần |
PE (Physical Education) |
n |
/ˌpiːˈiː/ |
môn Giáo dục thể chất |
Science |
n |
/ˈsaɪ.əns/ |
môn Khoa học |
subject |
n |
/ˈsʌb.dʒekt/ |
môn học |
time |
n |
/taɪm/ |
lần |
twice |
adv |
/twaɪs/ |
hai lần |
Vietnamese |
n |
/ˌvjet.nəˈmiːz/ |
môn Tiếng Việt |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 9
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
dictation |
n |
/dɪkˈteɪ.ʃən/ |
bài chính tả |
exercise |
n |
/ˈek.sə.saɪz/ |
bài tập |
listen |
v |
/ˈlɪs.ən/ |
nghe |
make |
v |
/meɪk/ |
làm |
mask |
n |
/mɑːsk/ |
cái mặt nạ |
paint |
v |
/peɪnt/ |
tô màu |
paper |
n |
/ˈpeɪ.pər/ |
giấy |
plane |
n |
/pleɪn/ |
máy bay |
puppet |
n |
/ˈpʌp.ɪt/ |
con rối |
text |
n |
/tekst/ |
bài đọc |
video |
n |
/ˈvɪd.i.əʊ/ |
băng/phim video |
watch |
v |
/wɒtʃ/ |
xem, theo dõi |
write |
v |
/raɪt/ |
viết |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 10
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
beach |
n |
/biːtʃ/ |
bãi biển |
dishes |
n |
/dɪʃiz/ |
bát đĩa |
flower |
n |
/flaʊər/ |
hoa |
home |
n |
/həʊm/ |
nhà, chỗ ở |
homework |
n |
/ˈhəʊm.wɜːk/ |
bài tập về nhà |
library |
n |
/ˈlaɪ.brər.i/ |
thư viện |
radio |
n |
/ˈreɪ.di.əʊ/ |
đài radio |
wash |
v |
/wɒʃ/ |
rửa, giặt |
water |
v |
/ˈwɔː.tər/ |
tưới |
yesterday |
adv |
/ˈjes.tə.deɪ/ |
hôm qua |
zoo |
n |
/zu:/ |
bách thú, sở thú |
Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Tập 2
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 11
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
afternoon |
n |
/ˌɑːf.təˈnuːn/ |
buổi chiều |
a.m |
n |
/ei.em/ |
buổi sáng (trước buổi trưa) |
breakfast |
n |
/ˈbrek.fəst/ |
buổi sáng, bữa điểm tâm |
cook |
n |
/kʊk/ |
Nấu |
dinner |
n |
/ˈdɪn.ər/ |
buổi ăn tối, bữa cơm tối |
evening |
n |
/ˈiːv.nɪŋ/ |
buổi tối |
get up |
v |
/get ʌp/ |
thức dậy |
go |
v |
/ɡəʊ/ |
đi |
go to bed |
v |
/ɡəʊ tu: bed/ |
đi ngủ |
go to school |
v |
/ɡəʊ tu: sku:l/ |
đến trường, đi học |
go home |
v |
/ɡəʊ həʊm/ |
về nhà |
have (breakfast / lunch / dinner) |
v |
/hæv/ |
ăn (sáng/ trưa / tối) |
late |
adv |
/leɪt/ |
muộn, chậm, trễ |
lunch |
n |
/lʌntʃ/ |
bữa ăn trưa |
morning |
n |
/ˈmɔː.nɪŋ/ |
buổi sáng |
o’clock |
n |
/əˈklɒk/ |
(chỉ) giờ |
noon |
n |
/nu:n/ |
buổi trưa |
p.m |
n |
/pi:.em/ |
buổi chiều tối (sau buổi trưa) |
start |
v |
/stɑːt/ |
bắt đầu |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 12
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
clerk |
n |
/klɑːk/ |
nhân viên văn phòng |
doctor |
n |
/ˈdɒk.tər/ |
bác sĩ |
driver |
n |
/ˈdraɪ.vər/ |
lái xe, tài xế |
factory |
n |
/ˈfæk.tər.i/ |
nhà máy |
farmer |
n |
/ˈfɑː.mər/ |
nông dân |
field |
n |
/fiːld/ |
cánh đồng, đồng ruộng |
hospital |
n |
/ˈhɒs.pɪ.təl/ |
bệnh viện |
nurse |
n |
/nɜːs/ |
y tá |
student |
n |
/ˈstjuː.dənt/ |
học sinh, sinh viên |
uncle |
n |
/ˈʌŋ.kəl/ |
bác, chú, cậu |
worker |
n |
/ˈwɜː.kər/ |
công nhân |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 13
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
beef |
n |
/biːf/ |
thịt bò |
bread |
n |
/bred/ |
bánh mì |
chicken |
n |
/ˈtʃɪk.ɪn/ |
thịt gà |
fish |
n |
/fɪʃ/ |
cá |
leaf |
n |
/li:f/ |
lá cây |
lemonade |
n |
/ˌlem.əˈneɪd/ |
nước chanh |
milk |
n |
/mɪlk/ |
sữa |
noodle |
n |
/ˈnuː.dəl/ |
mì ăn liền |
pork |
n |
/pɔːk/ |
thịt heo, thịt lợn |
rice |
n |
/raɪs/ |
gạo, lúa, cơm |
vegetable |
n |
/ˈvedʒ.tə.bəl/ |
rau |
water |
n |
/ˈwɔː.tər/ |
nước |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 14
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
big |
adj |
/bɪɡ/ |
to, lớn, bự |
dictionary |
n |
/ˈdɪk.ʃən.ər.i/ |
từ điển |
footballer |
n |
/ˈfʊt.bɔː.lər/ |
cầu thủ |
old |
adj |
/əʊld/ |
già |
short |
adj |
/ʃɔːt/ |
ngắn, thấp, lùn |
slim |
adj |
/slɪm/ |
mảnh khảnh, thon thả |
small |
adj |
/smɔːl/ |
nhỏ, bé |
strong |
adj |
/strɒŋ/ |
mạnh mẽ, khỏe mạnh |
tall |
adj |
/tɔːl/ |
cao |
thick |
adj |
/θɪk/ |
dày, mập |
thin |
adj |
/θɪn/ |
mỏng, mảnh, ốm |
young |
adj |
/jʌŋ/ |
trẻ trung |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 15
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
banh chung |
n |
/banh chung/ |
bánh chưng |
celebration |
n |
/ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/ |
|
Christmas |
n |
/ˈkrɪs.məs/ |
lễ Nô-en, Giáng sinh |
clothes |
n |
/kləʊðz/ |
trang phục, quần áo |
decorate |
v |
/ˈdek.ə.reɪt/ |
trang trí, trang hoàng |
festival |
n |
/ˈfes.tɪ.vəl/ |
ngày hội, lễ hội |
fireworks display |
n |
/ˈfɑɪərˌwɜrks dɪˈspleɪ/ |
trình diễn pháo hoa |
grandparent |
n |
/ˈɡræn.peə.rənt/ |
ông, bà |
holiday |
n |
/ˈhɒl.ə.deɪ/ |
ngày nghỉ, ngày lễ |
house |
n |
/haʊs/ |
ngôi nhà |
join |
v |
/dʒɔɪn/ |
tham gia, tham dự |
lucky money |
n |
/ˈlʌk.i ˈmʌn.i/ |
tiền mừng tuổi, tiền lì xì |
make |
v |
/meik/ |
làm |
nice |
adj |
/naɪs/ |
tốt, đẹp |
relative |
n |
/ˈrel.ə.tɪv/ |
họ hàng, bà con |
smart |
adj |
/sma:t/ |
lịch sự, lịch lãm |
Teacher’ Day |
n |
/ˈtiː.tʃərz dei/ |
ngày nhà giáo |
Tet |
n |
/tet/ |
ngày Tết |
visit |
v |
/ˈvɪz.ɪt/ |
viếng thăm |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 16
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
after that |
adv |
/ˈɑːf.tər ðæt/ |
sau đó |
bakery |
n |
/ˈbeɪ.kər.i/ |
tiệm bánh, cửa hàng bánh |
bookshop |
n |
/ˈbʊk.ʃɒp/ |
hiệu sách, cửa hàng sách |
busy |
adj |
/ˈbɪz.i/ |
bận rộn, bận |
buy |
v |
/bai/ |
mua |
chocolate |
n |
/ˈtʃɒk.lət/ |
sô-cô-la |
cinema |
n |
/ˈsɪn.ə.mə/ |
rạp chiếu phim |
film |
n |
/fɪlm/ |
phim |
finally |
adv |
/ˈfaɪ.nəl.i/ |
cuối cùng |
first |
adv |
/ˈfɜːst/ |
trước tiên, đầu tiên |
hungry |
adj |
/ˈhʌŋ.ɡri/ |
đói |
medicine |
n |
/ˈmed.ɪ.sən/ |
thuốc |
supermarket |
n |
/ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/ |
siêu thị |
sweet |
adj |
/swi:t/ |
kẹo |
sweet shop |
n |
/swi:t ʃɒp/ |
cửa hàng kẹo |
swimming pool |
n |
/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ |
hồ bơi, bể bơi |
then |
adv |
/ðen/ |
sau đó, rồi thì |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 17
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
blouse |
n |
/blaʊz/ |
áo cánh |
dong |
n |
/dong/ |
đồng (đơn vị tiền Việt) |
how much |
/haʊ mʌtʃ/ |
bao nhiêu |
|
jacket |
n |
/ˈdʒæk.ɪt/ |
áo khoác |
jeans |
n |
/dʒiːnz/ |
quần jean, quần bò |
jumper |
n |
/ˈdʒʌm.pər/ |
áo len chui đầu |
sandals |
n |
/ˈsæn.dəlz/ |
dép, xăng đan |
scarf |
n |
/skɑːf/ |
khăn quàng cổ |
shoes |
n |
/ʃuː/ |
giày |
skirt |
n |
/skɜːt/ |
cái váy |
trousers |
n |
/ˈtraʊ.zəz/ |
quần tây, quần dài |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 18
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
birthday present |
n |
/ˈbɜːθ.deɪ ˌprez.ənt/ |
quà sinh nhật |
complete |
v |
/kəmˈpliːt/ |
hoàn thành |
countryside |
n |
/ˈkʌn.tri.saɪd/ |
vùng quê, quê nhà, nông thôn |
free |
adj |
/fri:/ |
rảnh rỗi, rảnh |
go fishing |
n |
/ɡəʊ ˈfɪʃ.ɪŋ/ |
đi câu cá |
go for a picnic |
n |
/ɡəʊ fɔːr ə ˈpɪk.nɪk/ |
đi dã ngoại |
go for a walk |
n |
/ɡəʊ fɔːr ə wɔːk/ |
đi dạo bộ |
go skating |
n |
/ɡəʊ ˈskeɪ.tɪŋ/ |
đi trượt pa-tanh/ trượt băng |
mobile phone |
n |
/ˌməʊ.baɪl ˈfəʊn/ |
điện thoại di động |
phone number |
n |
/ˈfəʊn ˌnʌm.bər/ |
số điện thoại |
photograph |
n |
/ˈfəʊ.tə.ɡrɑːf/ |
ảnh |
repeat |
v |
/rɪˈpiːt/ |
nhắc lại |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 19
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
animal |
n |
/ˈæn.ɪ.məl/ |
loài vật, động vật |
bear |
n |
/beər/ |
gấu |
beautiful |
adj |
/ˈbjuː.tɪ.fəl/ |
đẹp, dễ thương |
crocodile |
n |
/ˈkrɒk.ə.daɪl/ |
con cá sấu |
dangerous |
adj |
/ˈdeɪn.dʒər.əs/ |
nguy hiểm |
elephant |
n |
/ˈel.ɪ.fənt/ |
con voi |
enormous |
adj |
/ɪˈnɔː.məs/ |
to lớn |
fast |
adj |
/fa:st/ |
nhanh |
kangaroo |
n |
/ˌkæŋ.ɡərˈuː/ |
con chuột túi |
monkey |
n |
/ˈmʌŋ.ki/ |
con khỉ |
scary |
adj |
/ˈskeə.ri/ |
làm sợ hãi, rùng rợn |
tiger |
n |
/ˈtaɪ.ɡər/ |
con hổ, con cọp |
want |
v |
/wɒnt/ |
muốn |
wonderful |
adj |
/ˈwʌn.də.fəl/ |
tuyệt vời |
zebra |
n |
/ˈzeb.rə/ |
ngựa vằn |
zoo |
n |
/zu:/ |
sở thú |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 20
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
bay |
n |
/bei/ |
vịnh |
build |
v |
/bɪld/ |
xây dựng |
delicious |
adj |
/dɪˈlɪʃ.əs/ |
ngon |
expensive |
adj |
/ɪkˈspen.sɪv/ |
đắt |
hotel |
n |
/həʊˈtel/ |
khách sạn |
prepare |
v |
/prɪˈpeər/ |
chuẩn bị |
sandcastle |
n |
/ˈsændˌkɑː.səl/ |
lâu đài cát |
sea |
n |
/si:/ |
biển |
seafood |
n |
/ˈsiː.fuːd/ |
đồ biển, hải sản |
stay |
v |
/stei/ |
ở, ở lại |
summer holiday |
n |
/ˈsʌm.ər ˈhɒl.ə.deɪ/ |
kì nghỉ hè |
travel |
n |
/ˈtræv.əl/ |
đi (du lịch) |
trip |
n |
/trɪp/ |
chuyến đi |
Xem thêm các bài học Tiếng Anh 4 hay khác:
- Giải sách bài tập Tiếng Anh 4 mới
- Top 20 Đề thi Tiếng Anh lớp 4 có đáp án
- Từ vựng, Ngữ pháp, Bài tập Tiếng Anh 4 có đáp án
Ngân hàng trắc nghiệm lớp 3-4-5 tại khoahoc.vietjack.com
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 | Soạn Tiếng Anh 4 của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 4 Tập 1 và Tập 2.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Soạn Tiếng Việt lớp 4
- Văn mẫu lớp 4
- Giải Vở bài tập Tiếng Việt lớp 4
- Giải bài tập Toán lớp 4
- Giải Vở bài tập Toán lớp 4
- Đề kiểm tra Toán lớp 4
- Giải bài tập Tiếng Anh 4 mới
- Giải sách bài tập Tiếng Anh 4 mới
- Giải bài tập Khoa học lớp 4
- Giải bài tập Lịch Sử và Địa Lí lớp 4
- Giải bài tập Đạo Đức lớp 4
- Giải vở bài tập Đạo Đức lớp 4