x Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 Unit 6 (Smart World có đáp án): Vocabulary and Grammar

Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 Unit 6 (Smart World có đáp án): Vocabulary and Grammar

Với 20 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 7 Unit 6 phần Vocabulary and Grammar trong Unit 6: Education sách iLearn Smart World sẽ giúp học sinh ôn luyện Tiếng Anh 7 Unit 6.

Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 Unit 6 (Smart World có đáp án): Vocabulary and Grammar

TRẮC NGHIỆM ONLINE

Question 1. Choose the best answer.

Quảng cáo

I always ______ my homework before dinner.

A. do

B. make

C. take

D. go

Đáp án đúng: A

Cụm từ đúng là “do homework”: làm bài tập về nhà.

Chọn đáp án A.

→ I always do my homework before dinner.

Dịch nghĩa: Mình luôn luôn làm bài tập về nhà trước bữa tối.

Question 2. Choose the best answer.

Nick got 100% on his physics test. His twin brother, Fred, ______, had to retake the test. 

A. although  

B. but

C. so  

D. however

Đáp án đúng: D

A. although: mặc dù → là liên từ, đứng đầu mệnh đề phụ (although + S + V, S + V / S + V + although + S + V), không thể đứng một mình giữa 2 dấu phẩy như ở đây.

B. but: nhưng → là liên từ, thường nối trực tiếp 2 mệnh đề trong cùng một câu (S + V, but S + V).

C. so: thế nên, vì vậy → là liên từ chỉ quan hệ nguyên nhân – kết quả (S + V, so S + V).

D. however: tuy nhiên → là trạng từ chuyển tiếp, thường đứng giữa 2 dấu phẩy để nhấn mạnh sự tương phản.

Dựa vào ngữ cảnh câu và vị trí trong câu, chọn đáp án D.

→ Nick got 100% on his physics test. His twin brother, Fred, however, had to retake the test. 

Dịch nghĩa: Nick đạt 100% điểm bài kiểm tra Vật lý. Tuy nhiên, anh trai sinh đôi của cậu, Fred, phải thi lại.

Quảng cáo

Question 3. Choose the best answer.

I’m really ______ with Ben. We have an important biology project, but he doesn’t do his part.

A. hopeful    

B. annoyed             

C. pleased    

D. excited

Đáp án đúng: B

A. hopeful (adj): đầy hy vọng

B. annoyed (adj): khó chịu

C. pleased (adj): hài lòng

D. excited (adj): háo hức

Dựa vào ngữ cảnh câu, chọn đáp án B.

→ I’m really annoyed with Ben. We have an important biology project, but he doesn’t do his part.

Dịch nghĩa: Tôi thực sự khó chịu với Ben. Chúng tôi có một dự án sinh học quan trọng, nhưng cậu ấy không làm phần việc của mình.

Question 4. Choose the best answer.

Sammy studied really hard, so she ______ all of her tests.

A. passed     

B. failed       

C. got

D. did

Đáp án đúng: A

A. passed (v2/ed): vượt qua, đỗ

B. failed (v2/ed): trượt

C. got (v2/ed): có, đạt được

D. did (v2/ed): làm

Dựa vào ngữ cảnh câu, chọn đáp án A.

→ Sammy studied really hard, so she passed all of her tests.

Dịch nghĩa: Sammy đã học hành rất chăm chỉ nên cậu ấy đã vượt qua tất cả các bài kiểm tra.

Question 5. Choose the best answer.

Quảng cáo

She’s ______ pleased with her new English class. The teacher is very supportive, and the classmates are friendly.

A. never

B. really

C. rarely

D. hardly

Đáp án đúng: B

A. never (adv): chưa bao giờ, không bao giờ

B. really (adv): thực sự

C. rarely (adv): hiếm khi

D. hardly (adv): hầu như không

Xét các đáp án, ta thấy “really” là từ nhấn mạnh mang nghĩa tích cực. Các đáp án khác mang nghĩa phủ định hoặc tần suất thấp.

Dựa vào ngữ cảnh câu, chọn đáp án B.

She’s really pleased with her new English class. The teacher is very supportive, and the classmates are friendly.

Dịch nghĩa: Cô ấy thực sự hài lòng với lớp tiếng Anh mới của mình. Giáo viên rất nhiệt tình và các bạn cùng lớp thì thân thiện.

Question 6. Choose the best answer.

We ______ submit our geography essays to Mr. Kim this Thursday.

A. must

B. have to

C. should

D. can

Đáp án đúng: B

A. must + V: phải, dùng khi diễn tả luật lệ, một việc có tính bắt buộc

B. have to + V: phải, dùng khi diễn tả một hành động người khác yêu cầu ta làm

C. should + V: nên, dùng để khuyên nhủ

D. can + V: có thể, dùng để diễn tả khả năng

Dựa vào ngữ cảnh câu, chọn đáp án B.

→ We have to submit our geography essays to Mr. Kim this Thursday.

Dịch nghĩa: Chúng ta phải nộp bài luận địa lý cho thầy Kim vào thứ năm tuần này.

Question 7. Choose the best answer.

Max ______ his school project on time yesterday.

A. finishes

B. is finishing

C. finished

D. finish

Đáp án đúng: C

Từ “yesterday” (hôm qua) là dấu hiệu của thì quá khứ đơn.

Cấu trúc thì quá khứ đơn: S + V2/ed + O.

Chọn đáp án C.

→ Max finished his school project on time yesterday.

Dịch nghĩa: Max đã hoàn thành dự án ở trường đúng hạn vào hôm qua.

Question 8. Choose the best answer.

Quảng cáo

I don’t like mathematics ______ it’s difficult.

A. but

B. and

C. or

D. because

Đáp án đúng: D

A. but: nhưng

B. and: và

C. or: hoặc

D. because: bởi vì

Dựa vào ngữ cảnh câu, chọn đáp án D.

→ I don’t like mathematics because it’s difficult.

Dịch nghĩa: Tớ không thích môn toán bởi vì nó khó.

Question 9. Choose the best answer.

He ______ the exam because he was caught cheating during it.

A. passed

B. completed

C. failed

D. worked

Đáp án đúng: C

A. passed (v2/ed): vượt qua, đỗ

B. completed (v2/ed): hoàn thành

C. failed (v2/ed): trượt

D. worked (v2/ed): làm việc

Dựa vào ngữ cảnh câu, chọn đáp án C.

→ He failed the exam because he was caught cheating during it.

Dịch nghĩa: Cậu ấy đã trượt kỳ thi vì bị phát hiện gian lận trong khi làm bài.

Question 10. Choose the best answer.

We ______ bring lunch to school. There’s a shop next to the school and it sells sandwiches and other snacks.

A. have to

B. don’t have to

C. mustn’t

D. should

Đáp án đúng: B

A. have to + V: phải, dùng khi diễn tả một hành động người khác yêu cầu ta làm

B. don’t have to + V: không cần phải làm gì, dùng khi bản thân lựa chọn không làm gì đó

C. mustn’t + V: không được phép, dùng để cấm đoán

D. should + V: nên, dùng để khuyên nhủ

Dựa vào ngữ cảnh câu, chọn đáp án B.

→ We don’t have to bring lunch to school. There’s a shop next to the school and it sells sandwiches and other snacks.  

Dịch nghĩa: Chúng ta không cần mang cơm trưa đến trường. Có một cửa hàng gần trường bán bánh mì kẹp và nhiều món ăn vặt khác.

Question 11. Choose the best answer.

Yesterday, I wrote a(n) ______ about the benefits of studying overseas, and the teacher said it was good.

A. homework

B. test          

C. essay       

D. project

Đáp án đúng: C

A. homework (n): bài tập về nhà

B. test (n): bài kiểm tra

C. essay (n): bài luận

D. project (n): dự án

Dựa vào ngữ cảnh câu, chọn đáp án C.

→ Yesterday, I wrote an essay about the benefits of studying overseas, and the teacher said it was good.

Dịch nghĩa: Hôm qua, tôi đã viết một bài luận về lợi ích của việc du học và giáo viên nói rằng bài luận đó rất hay.

Question 12. Choose the best answer.

Jane is ______ because she got a D on her English test.

A. disappointed

B. delighted

C. pleased

D. annoyed

Đáp án đúng: A

A. disappointed (adj): thất vọng

B. delighted (adj): vui mừng

C. pleased (adj): hài lòng

D. annoyed (adj):khó chịu

Dựa vào ngữ cảnh câu, chọn đáp án A.

→ Jane is disappointed because she got a D on her English test.

Dịch nghĩa: Jane thất vọng vì bạn ấy bị điểm D trong bài kiểm tra tiếng Anh.

Question 13. Choose the best answer.

I have to give a ______ to my class tomorrow. I’m so nervous because I’m not good at speaking in front of people.

A. presentation

B. project

C. homework

D. report

Đáp án đúng: A

A. presentation (n): bài thuyết trình

B. project (n): dự án

C. homework (n): bài tập về nhà

D. report (n): báo cáo

Cụm từ “give a presentation” có nghĩa là “trình bày bài thuyết trình/thuyết trình”.

Chọn đáp án A.

→ I have to give a presentation to my class tomorrow. I’m so nervous because I’m not good at speaking in front of people.

Dịch nghĩa: Ngày mai tôi phải thuyết trình trước lớp. Tôi rất lo lắng vì tôi không giỏi ăn nói trước đám đông.

Question 14. Choose the best answer.

The teacher asked us to choose a book from the list, read it at home and then write a ______ about it.

A. project     

B. presentation       

C. report      

D. revision

Đáp án đúng: C

A. project (n): dự án

B. presentation (n): bài thuyết trình

C. report (n): bản báo cáo

D. revision (n): sự ôn tập

Dựa vào ngữ cảnh câu, chọn đáp án C.

The teacher asked us to choose a book from the list, read it at home and then write a report about it.

Dịch nghĩa: Giáo viên yêu cầu chúng tôi chọn một cuốn sách trong danh sách, đọc ở nhà và sau đó viết báo cáo về cuốn sách đó.

Question 15. Find the mistake in the following sentence.

I was really upset however I failed my chemistryproject.

A. really

B. however

C. failed

D. chemistry

Đáp án đúng: B

Ta thấy “however” là từ nối sai, vì hai vế không hề có nghĩa trái ngược nhau.

Chọn đáp án B.

Sửa thành: I was really upset because I failed my chemistry project.

Dịch nghĩa: Tôi thực sự buồn vì đã không hoàn thành dự án hóa học của mình.

Question 16. Find the mistake in the following sentence.

He have to wear his uniform to school.

A. He

B. have

C. wear

D. to school

Đáp án đúng: B

Chủ ngữ “He” là ngôi thứ ba số ít, vì vậy động từ phải chia số ít là “has to”.

Chọn đáp án B.

Sửa thành: He has to wear his uniform to school.

Dịch nghĩa: Cậu ấy phải mặc đồng phục đến trường.

Question 17. Choose the best answer.

Mira: “I’m going to the cinema this evening. Do you want to join me?”

Timmy: “_______. I have too much homework to do.”

A. I’m free.

B. I don’t think I can.

C. Of course, I will.

D. The movie is great.

Đáp án đúng: B

Dịch nghĩa:

Mira: “Tối nay tớ định đi xem phim. Cậu có muốn đi cùng tớ không?”

Timmy: “_______. Tớ có nhiều bài tập về nhà phải làm quá.”

A. Tớ rảnh.

B. Tớ nghĩ mình không thể đi được.

C. Tất nhiên rồi.

D. Bộ phim rất hay.

Dựa vào nghĩa, chọn đáp án B.

Question 18. Choose the word that is CLOSEST in meaning to the underlined one.

I’m really delighted because I got an A on my physics test!

A. annoyed

B. upset

C. disappointed

D. pleased

Đáp án đúng: D

delighted (adj): vui mừng

Xét các đáp án:

A. annoyed (adj): khó chịu

B. upset (adj): không vui

C. disappointed (adj): thất vọng

D. pleased (adj): hài lòng

delighted = pleased

Chọn đáp án D.

Dịch nghĩa: Tớ thực sự vui mừng vì đạt điểm A trong bài kiểm tra Vật lý!

Question 19. Choose the word that is OPPOSITE in meaning to the underlined one.

I finished my book report yesterday, so today I’m free. Let’s play basketball!

A. busy

B. relaxed

C. worried

D. surprised

Đáp án đúng: A

free (adj): rảnh rỗi

Xét các đáp án:

A. busy (adj): bận rộn

B. relaxed (adj): thư giãn

C. worried (adj): lo lắng

D. surprised (adj): bất ngờ

→ free >< busy

Chọn đáp án A.

Dịch nghĩa: Hôm qua tớ đã hoàn thành bài báo cáo sách rồi, nên hôm nay tớ rảnh. Hãy chơi bóng rổ nhé!

Question 20. What does this sign mean?

Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 Unit 6 (Smart World có đáp án): Vocabulary and Grammar

A. You don’t have to talk in this area.

B. You have to keep silent in this area.

C. You have to take the exam in this area.

D. You have to make noise during the exam.

Đáp án đúng: B

Dịch nghĩa trong ảnh: Làm ơn giữ yên lặng. Kỳ thi đang diễn ra.

Xét các đáp án:

A. Bạn không cần phải nói chuyện trong khu vực này.

B. Bạn phải giữ im lặng trong khu vực này.

C. Bạn phải làm bài thi trong khu vực này.

D. Bạn phải gây ồn ào trong khi làm bài thi.

Dựa vào nghĩa, chọn đáp án B.

TRẮC NGHIỆM ONLINE

Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 7 iLearn Smart World có đáp án khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 7 hay khác:

Giới thiệu kênh Youtube VietJack

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh 7 Smart World của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 7 i-Learn Smart World.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Giải bài tập lớp 7 sách mới các môn học