Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 10 (Global Success có đáp án): Reading
Với 20 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 10 phần Reading trong Unit 10: Planet Earth sách Global Success sẽ giúp học sinh ôn luyện Tiếng Anh 9 Unit 10.
Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 10 (Global Success có đáp án): Reading
Questions 1-8. Read the text and decide whether the following statements are true or false.
A nature reserve is an area of land where animals and plants live in peace. In the UK, there are many different types of nature reserves. Each one is different, but they all have one thing in common: they are places where nature can grow and thrive.
The RSPB (Royal Society for the Protection of Birds) has over 200 nature reserves all around the country. The Loch Garten Osprey Centre is one of the most popular. It is in the Cairngorms National Park in Scotland. In summer, visitors can see ospreys from the centre. They are big birds with a wingspan of about 1.5 metres.
Fame Islands is another amazing place to visit. It is in Northumberland, in the north of England. Thousands of puffins live on the islands. They are small black and white birds with colourful beaks. In summer, they lay eggs and look after their babies.
If you love seals, go to the Donna Nook Nature Reserve in Lincolnshire. There are more than 2,000 grey seals here. In November and December, you can see baby seals. It’s an unforgettable experience!
Question 1. There are many different types of nature reserves in the UK.
A. True
B. False
Đáp án đúng: A
Giải thích:
Dựa vào câu: In the UK, there are many different types of nature reserves. (Ở Anh, có nhiều loại khu bảo tồn thiên nhiên khác nhau.)
Question 2. The RSPB manages less than 50 nature reserves across the UK.
A. True
B. False
Đáp án đúng: B
Giải thích:
Dựa vào câu: The RSPB has over 200 nature reserves all around the country. (RSPB có hơn 200 khu bảo tồn thiên nhiên trên khắp cả nước.)
Question 3. Ospreys have a wingspan of about 1.5 metres.
A. True
B. False
Đáp án đúng: A
Giải thích:
Dựa vào câu: They are big birds with a wingspan of about 1.5 metres. (Chúng là loài chim lớn với sải cánh dài khoảng 1,5 mét.)
Question 4. Visitors to the Loch Garten Osprey Centre can observe ospreys year-round.
A. True
B. False
Đáp án đúng: B
Giải thích:
Dựa vào câu: In summer, visitors can see ospreys from the centre. (Vào mùa hè, du khách có thể nhìn thấy chim ưng từ trung tâm.)
Question 5. Fame Islands is located in southern England.
A. True
B. False
Đáp án đúng: B
Giải thích:
Dựa vào câu: It is in Northumberland, in the north of England. (Nó nằm ở Northumberland, phía bắc nước Anh.)
Question 6. Puffins have colourful beaks and are black and white in colour.
A. True
B. False
Đáp án đúng: A
Giải thích:
Dựa vào câu: They are small black and white birds with colourful beaks. (Chúng là loài chim nhỏ màu đen và trắng với mỏ đầy màu sắc.)
Question 7. There are more than 2,000 grey seals at Donna Nook Nature Reserve.
A. True
B. False
Đáp án đúng: A
Giải thích:
Dựa vào câu: There are more than 2,000 grey seals here. (Có hơn 2.000 con hải cẩu xám ở đây.)
Question 8. Visitors to Donna Nook can see baby seals in the summer months.
A. True
B. False
Đáp án đúng: B
Giải thích:
Dựa vào câu: In November and December, you can see baby seals. (Vào tháng 11 và tháng 12, bạn có thể nhìn thấy hải cẩu con.)
Dịch bài đọc:
Khu bảo tồn thiên nhiên là một vùng đất nơi động thực vật sinh sống hòa bình. Tại Vương quốc Anh, có rất nhiều loại hình khu bảo tồn thiên nhiên khác nhau. Mỗi loại đều khác nhau, nhưng tất cả đều có một điểm chung: đó là những nơi thiên nhiên có thể sinh trưởng và phát triển mạnh mẽ.
RSPB (Hiệp hội Bảo vệ Chim Hoàng gia) có hơn 200 khu bảo tồn thiên nhiên trên khắp cả nước. Trung tâm Chim ưng biển Loch Garten là một trong những nơi nổi tiếng nhất. Trung tâm này nằm trong Vườn Quốc gia Cairngorms ở Scotland. Vào mùa hè, du khách có thể nhìn thấy chim ưng biển từ trung tâm. Chúng là loài chim lớn với sải cánh khoảng 1,5 mét.
Fame Islands là một địa điểm tham quan tuyệt vời khác. Nằm ở Northumberland, miền bắc nước Anh, quần đảo Fame là nơi sinh sống của hàng ngàn con chim hải âu cổ rụt. Chúng là loài chim nhỏ màu đen trắng với chiếc mỏ đầy màu sắc. Vào mùa hè, chúng đẻ trứng và chăm sóc con non.
Nếu bạn yêu thích hải cẩu, hãy đến Khu bảo tồn Thiên nhiên Donna Nook ở Lincolnshire. Có hơn 2.000 con hải cẩu xám ở đây. Vào tháng 11 và tháng 12, bạn có thể nhìn thấy hải cẩu con. Đó là một trải nghiệm khó quên!
Questions 9-15. Read the text and choose the correct answer.
Forests are vital to the health of our planet. They provide oxygen, improve air quality, and help regulate the climate. Trees absorb carbon dioxide, which helps reduce the effects of climate change. Moreover, forests are home to a wide variety of wildlife, including birds, insects, and mammals. These ecosystems support biodiversity, which is essential for maintaining balanced natural environments.
In addition to their environmental benefits, forests also play a significant role in human life. They provide resources like timber, fruits, and medicinal plants. Furthermore, forests are important for recreation and tourism, attracting millions of visitors each year. Protecting forests is essential to ensure that future generations can enjoy their benefits. Therefore, it is crucial to support conservation efforts and promote sustainable practices.
Question 9. Which of the following can be the best title for the passage?
A. The Beauty of Mountains
B. The Role of Oceans in Climate
C. The Importance of Forests
D. The Diversity of Wildlife
Đáp án đúng: C
Giải thích: Toàn bài nói về vai trò, lợi ích và tầm quan trọng của rừng.
Question 10. The word “biodiversity” in paragraph 1 is closest in meaning to ______.
A. variety of life
B. types of trees
C. animal habitats
D. natural resources
Đáp án đúng: A
Giải thích: biodiversity (sự đa dạng sinh học) = variety of life (sự đa dạng của các dạng sống).
Question 11. According to paragraph 2, forests provide resources such as ______.
A. only timber
B. only fruits
C. timber, fruits, and medicinal plants
D. only recreational activities
Đáp án đúng: C
Giải thích:
Dựa vào câu: They provide resources like timber, fruits, and medicinal plants. (Chúng cung cấp các nguồn tài nguyên như gỗ, trái cây và cây thuốc.)
Question 12. The word “crucial” in paragraph 2 is closest in meaning to ______.
A. important
B. unnecessary
C. easy
D. confusing
Đáp án đúng: A
Giải thích: crucial = quan trọng, thiết yếu = important.
Question 13. The word “they” in paragraph 2 refers to ______.
A. forests
B. wildlife
C. humans
D. visitors
Đáp án đúng: A
Giải thích:
Dựa vào câu: They provide resources like timber, fruits, and medicinal plants. (Họ cung cấp các nguồn tài nguyên như gỗ, trái cây và cây thuốc.)
→ “They” thay thế cho “forests”.
Question 14. Which of the following is NOT true according to the passage?
A. Forests help improve air quality.
B. Forests are home to many different species.
C. All forests provide the same resources.
D. Conservation efforts are important for forests.
Đáp án đúng: C
Giải thích: Bài không nói rằng tất cả các khu rừng đều cung cấp cùng loại tài nguyên → câu sai.
Question 15. Which of the following can be inferred from the passage?
A. All forests are being destroyed.
B. Many people enjoy visiting forests for recreation.
C. Timber is the only resource provided by forests.
D. Climate change has no impact on forests.
Đáp án đúng: B
Giải thích:
Dựa vào câu: Forests are important for recreation and tourism, attracting millions of visitors each year. (Rừng rất quan trọng đối với hoạt động giải trí và du lịch, thu hút hàng triệu du khách mỗi năm.)
Dịch bài đọc:
Rừng đóng vai trò thiết yếu đối với sức khỏe của hành tinh chúng ta. Chúng cung cấp oxy, cải thiện chất lượng không khí và giúp điều hòa khí hậu. Cây xanh hấp thụ carbon dioxide, giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu. Hơn nữa, rừng là nơi sinh sống của rất nhiều loài động vật hoang dã, bao gồm chim, côn trùng và động vật có vú. Các hệ sinh thái này hỗ trợ đa dạng sinh học, điều cần thiết để duy trì môi trường tự nhiên cân bằng.
Ngoài những lợi ích về môi trường, rừng còn đóng một vai trò quan trọng trong đời sống con người. Chúng cung cấp các nguồn tài nguyên như gỗ, trái cây và cây thuốc. Hơn nữa, rừng còn quan trọng cho hoạt động giải trí và du lịch, thu hút hàng triệu du khách mỗi năm. Bảo vệ rừng là điều cần thiết để đảm bảo các thế hệ tương lai được hưởng lợi ích từ rừng. Do đó, việc hỗ trợ các nỗ lực bảo tồn và thúc đẩy các hoạt động bền vững là vô cùng quan trọng.
Questions 16-20. Read the text and choose the correct answer.
Climate change is a critical issue facing our planet today. Firstly, it is caused by human activities, such as burning fossil fuels and deforestation. Secondly, these actions lead to an increase in greenhouse gases, which trap heat in the atmosphere. As a result, our planet is getting warmer.
In addition, climate change affects weather patterns around the world. Some regions experience more severe storms, while others face droughts. Finally, it is essential to take action to combat climate change. We can reduce our carbon footprint by using renewable energy sources and conserving resources.
Question 16. Which of the following can be the best title for the passage?
A. The Importance of Renewable Energy
B. Climate Change and Its Effects
C. Deforestation and Its Causes
D. Weather Patterns Around the World
Đáp án đúng: B
Giải thích: Bài đọc nói về nguyên nhân, hậu quả và giải pháp cho biến đổi khí hậu, vì vậy tiêu đề phù hợp nhất là “Climate Change and Its Effects.”
Question 17. According to the passage, what causes climate change?
A. Solar energy
B. Natural disasters
C. Human activities
D. Wildlife
Đáp án đúng: C
Giải thích:
Dựa vào câu: It is caused by human activities, such as burning fossil fuels and deforestation. (Nó được gây ra bởi các hoạt động của con người, chẳng hạn như đốt nhiên liệu hóa thạch và phá rừng.)
Question 18. The word “greenhouse” in paragraph 1 is closest in meaning to ______.
A. open space
B. protective
C. harmful
D. cold
Đáp án đúng: B
Giải thích: Greenhouse gases là “các khí nhà kính” — có tác dụng giữ nhiệt (bảo vệ, bao bọc) trong khí quyển, nghĩa gần nhất là “protective.”
Question 19. The phrase “these actions” in paragraph 1 refers to ______.
A. using renewable energy
B. burning fossil fuels and deforestation
C. conserving resources
D. experiencing severe storms
Đáp án đúng: B
Giải thích: Cụm “these actions” ám chỉ những hoạt động vừa được nêu trước đó — burning fossil fuels and deforestation.
Question 20. Which of the following statements is NOT true according to the passage?
A. Climate change is a problem caused by human activities.
B. Taking action can help combat climate change.
C. Our planet is getting warmer due to greenhouse gases.
D. Climate change does not affect weather patterns.
Đáp án đúng: D
Giải thích:
Dựa vào câu: In addition, climate change affects weather patterns around the world. (Ngoài ra, biến đổi khí hậu còn ảnh hưởng đến thời tiết trên toàn thế giới.)
Dịch bài đọc:
Biến đổi khí hậu là một vấn đề nghiêm trọng mà hành tinh chúng ta đang phải đối mặt ngày nay. Thứ nhất, nó do các hoạt động của con người gây ra, chẳng hạn như đốt nhiên liệu hóa thạch và phá rừng. Thứ hai, những hành động này dẫn đến sự gia tăng khí nhà kính, giữ nhiệt trong khí quyển. Kết quả là, hành tinh của chúng ta đang ngày càng nóng lên.
Ngoài ra, biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến các kiểu thời tiết trên toàn thế giới. Một số khu vực hứng chịu những cơn bão dữ dội hơn, trong khi những khu vực khác phải đối mặt với hạn hán. Cuối cùng, việc hành động để chống lại biến đổi khí hậu là điều cần thiết. Chúng ta có thể giảm lượng khí thải carbon bằng cách sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo và bảo tồn tài nguyên.
Lưu trữ: Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 10 Reading (sách cũ)
Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 9 Global Success có đáp án khác:
Xem thêm các loạt bài Để học tốt Tiếng Anh 9 mới hay khác:
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 thí điểm
- Giải sách bài tập Tiếng Anh 9 mới
- Top 30 Đề thi Tiếng Anh 9 mới có đáp án
Tủ sách VIETJACK luyện thi vào 10 cho 2k11 (2026):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài 720 Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 9 thí điểm của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 9 mới Tập 1 và Tập 2.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh 9 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Friends plus
- Lớp 9 Kết nối tri thức
- Soạn văn 9 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 9 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 9 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 9 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 9 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - KNTT
- Giải sgk Tin học 9 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 9 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 9 - KNTT
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - KNTT
- Lớp 9 Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 9 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 9 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 9 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 9 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 9 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - CTST
- Giải sgk Tin học 9 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 9 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 9 - CTST
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - CTST
- Lớp 9 Cánh diều
- Soạn văn 9 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 9 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 9 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 9 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 9 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 9 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 9 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 9 - Cánh diều
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - Cánh diều


Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp

