Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 12 (Global Success có đáp án): Vocabulary and Grammar

Với 20 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 12 phần Vocabulary and Grammar trong Unit 12: Career choices sách Global Success sẽ giúp học sinh ôn luyện Tiếng Anh 9 Unit 12.

Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 12 (Global Success có đáp án): Vocabulary and Grammar

TRẮC NGHIỆM ONLINE

Question 1. Choose the correct answer.

Quảng cáo

Tim wants to become a __________ because he loves fixing machines and vehicles.

A. teacher

B. mechanic

C. singer

D. bartender

Đáp án đúng: B

Giải thích: “Mechanic” (thợ máy) là người chuyên sửa chữa máy móc, xe cộ.

Dịch nghĩa: Tim muốn trở thành một thợ máy vì cậu ấy thích sửa máy móc và phương tiện.

Question 2. Choose the correct answer.

A university degree will give you a better chance to find a good __________.

A. task

B. work

C. employment

D. job

Đáp án đúng: D

Giải thích: “find a job”: tìm được một công việc.

Dịch nghĩa: Bằng đại học sẽ giúp bạn có cơ hội tốt hơn để tìm được một công việc tốt.

Quảng cáo

Question 3. Choose the correct answer.

Despite long hours working with computers, a software engineer is often __________.

A. creative

B. stress-free

C. well-paid

D. decisive

Đáp án đúng: C

Giải thích: “Well-paid” nghĩa là “được trả lương cao”, phù hợp vì kỹ sư phần mềm thường có thu nhập tốt dù làm việc nhiều giờ.

Dịch nghĩa: Dù làm việc nhiều giờ với máy tính, kỹ sư phần mềm thường được trả lương cao.

Question 4. Choose the correct answer.

Matt works part-time at a hairdresser's to gain more __________.

A. lessons

B. experience

C. salary

D. orientation

Đáp án đúng: B

Giải thích: “gain experience”: tích lũy kinh nghiệm.

Dịch nghĩa: Matt làm việc bán thời gian tại tiệm cắt tóc để tích lũy thêm kinh nghiệm.

Question 5. Choose the correct answer.

Quảng cáo

The most __________ part of this training course is a three-day field trip to Sa Pa.

A. designing

B. demanding

C. rewarding

D. training

Đáp án đúng: C

Giải thích: “rewarding” nghĩa là “đáng giá, bổ ích”, thích hợp vì chuyến đi thực tế là phần thú vị nhất khóa học.

Dịch nghĩa: Phần đáng giá nhất của khóa đào tạo này là chuyến đi thực tế ba ngày đến Sa Pa.

Question 6. Choose the correct answer.

Lily didn't attend the job fair on Wednesday ________ she had an English test on that day.

A. and

B. so

C. though

D. because

Đáp án đúng: D

Giải thích: “Because” được dùng để chỉ nguyên nhân: lý do Lily không tham dự hội chợ việc làm là vì cô ấy có bài kiểm tra tiếng Anh.

Dịch nghĩa: Lily đã không tham dự hội chợ việc làm vào thứ Tư vì cô ấy có bài kiểm tra tiếng Anh vào ngày hôm đó.

Question 7. Choose the correct answer.

____________ university study offers students many opportunities for future jobs, vocational training has its benefits of hands-on experience.

A. Although

B. Yet

C. But

D. However

Đáp án đúng: A

Giải thích: “Although” dùng để diễn tả sự tương phản giữa hai mệnh đề.

Dịch nghĩa: Mặc dù việc học đại học mang lại cho sinh viên nhiều cơ hội nghề nghiệp, nhưng đào tạo nghề có lợi thế về kinh nghiệm thực hành.

Quảng cáo

Question 8. Choose the correct answer.

I don’t want to go straight to work. ______________, it’s hard to get accepted to university.

A. Although

B. Yet

C. However

D. But

Đáp án đúng: C

Giải thích: “However” dùng để nối hai câu có ý đối lập nhau.

Dịch nghĩa: Tôi không muốn đi làm ngay. Tuy nhiên, thật khó để được nhận vào đại học.

Question 9. Choose the correct answer.

Linh can't attend the party ____________ she has to babysit her younger brother while her parents are out of town.

A. though

B. because

C. despite

D. but

Đáp án đúng: B

Giải thích: “Because” chỉ nguyên nhân: lý do Linh không thể dự tiệc là vì cô ấy phải trông em trai khi bố mẹ đi vắng.

Dịch nghĩa: Linh không thể dự buổi tiệc vì cô ấy phải trông em trai trong khi bố mẹ đi xa.

Question 10. Choose the correct answer.

I am studying hard ____________ I want to pass the exam and get into a good university.

A. so

B. but

C. because

D. though

Đáp án đúng: C

Giải thích: “Because” được dùng để chỉ nguyên nhân: lý do học chăm là để thi đỗ và vào đại học tốt.

Dịch nghĩa: Tôi đang học chăm chỉ vì tôi muốn vượt qua kỳ thi và vào một trường đại học tốt.

Question 11. Choose the correct answer.

A bartender has to be ______________ creative, and patient ______________ not everyone can.

A. so – that

B. enough – that

C. such – that

D. too – that

Đáp án đúng: A

Giải thích: Cấu trúc “so + tính từ + that + mệnh đề” (… đến mức mà...)

Dịch nghĩa: Một nhân viên pha chế phải sáng tạo và kiên nhẫn đến mức không phải ai cũng có thể làm được.

Question 12. Choose the correct answer.

His GPA is ________ high ________ many universities have sent him offer letters.

A. very – that

B. so – that

C. such – that

D. too – that

Đáp án đúng: B

Giải thích: Cấu trúc “so + tính từ + that + mệnh đề” (… đến mức mà...)

Dịch nghĩa: Điểm trung bình của cậu ấy cao đến mức nhiều trường đại học đã gửi thư mời nhập học.

Question 13. Choose the correct answer.

They are tired from working all day, ____________ they still want to watch a movie together before going to bed.

A. since

B. but

C. because

D. so

Đáp án đúng: B

Giải thích: “But” diễn tả sự tương phản giữa hai mệnh đề.

Dịch nghĩa: Họ mệt vì làm việc cả ngày, nhưng họ vẫn muốn xem phim cùng nhau trước khi đi ngủ.

Question 14. Choose the correct answer.

_____________ the thick fog, lots of cars were held up on the motorway.

A. Since

B. But

C. Because of

D. Despite

Đáp án đúng: C

Giải thích: “Because of + danh từ” chỉ nguyên nhân.

Dịch nghĩa: Vì sương mù dày đặc nên nhiều xe bị kẹt lại trên đường cao tốc.

Question 15. Choose the correct answer.

Mickey decided to give up the bank job to become a bartender ________ the attractive salary.

A. despite

B. though

C. in spite

D. although

Đáp án đúng: A

Giải thích: “Despite + N” chỉ sự tương phản.

Dịch nghĩa: Mickey quyết định bỏ công việc ngân hàng để trở thành nhân viên pha chế mặc dù mức lương rất hấp dẫn.

Question 16. Choose the correct answer.

Dan has to make an appointment with Dr. Black _____________ he’s got a bad cold.

A. but

B. however

C. because of

D. since

Đáp án đúng: D

Giải thích: “Since” nghĩa là “bởi vì”, chỉ nguyên nhân (thay thế cho “because”).

Dịch nghĩa: Dan phải đặt lịch hẹn với bác sĩ Black vì anh ấy bị cảm nặng.

Question 17. Choose the correct answer.

____________ the movie received mixed reviews, we decided to watch it because the trailer looked interesting.

A. But

B. So

C. Even though

D. Or

Đáp án đúng: C

Giải thích: “Even though” diễn tả sự tương phản mạnh giữa hai mệnh đề.

Dịch nghĩa: Mặc dù bộ phim nhận được nhiều ý kiến trái chiều, chúng tôi vẫn quyết định xem vì trailer trông rất hấp dẫn.

Question 18. Choose the correct answer.

The interview to the candidate was a failure ___________ the interviewer interrupted him all the time.

A. despite

B. because

C. because of

D. although

Đáp án đúng: B

Giải thích: “Because + mệnh đề” chỉ nguyên nhân.

Dịch nghĩa: Buổi phỏng vấn ứng viên thất bại vì người phỏng vấn liên tục ngắt lời anh ta.

Question 19. Choose the correct answer.

A profession in medical area is ______________ a demanding one ______________ only a few can follow.

A. such – that

B. so – that

C. too – that

D. enough – that

Đáp án đúng: A

Giải thích: “Such + (a/an) + adj + noun + that” → dùng khi sau “such” có danh từ.

Dịch nghĩa: Nghề trong lĩnh vực y tế là một nghề đòi hỏi cao đến mức chỉ một số ít người có thể theo đuổi.

Question 20. Choose the correct answer.

_____________ the company made a profit, the workers weren’t given a pay rise.

A. But

B. However

C. Even though

D. Also

Đáp án đúng: C

Giải thích: “Even though” dùng để diễn tả sự đối lập giữa 2 mệnh đề.

Dịch nghĩa: Mặc dù công ty có lãi, nhưng công nhân lại không được tăng lương.




Lưu trữ: Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 12 Vocabulary and Grammar (sách cũ)

TRẮC NGHIỆM ONLINE

Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 9 Global Success có đáp án khác:

Xem thêm các loạt bài Để học tốt Tiếng Anh 9 mới hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài 720 Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 9 thí điểm của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 9 mới Tập 1 và Tập 2.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.

unit-12-my-future-career.jsp

Giải bài tập lớp 9 sách mới các môn học