Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 5 (Global Success có đáp án): Vocabulary and Grammar
Với 20 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 5 phần Vocabulary and Grammar trong Unit 5: Our experiences sách Global Success sẽ giúp học sinh lớp 9 ôn luyện trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 5.
Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 5 (Global Success có đáp án): Vocabulary and Grammar
Question 1. Choose the correct answer.
The _________ was thrilling as it allowed us to observe various sea creatures.
A. campsite
B. snorkeling
C. stream
D. yearbook
Đáp án đúng: B
Giải thích: snorkeling (môn lặn ống thở) → đúng, vì hoạt động này cho phép quan sát sinh vật biển.
Dịch nghĩa: Hoạt động lặn ống thở thật hồi hộp vì nó cho phép chúng tôi quan sát nhiều sinh vật biển khác nhau.
Question 2. Choose the correct answer.
The student received an assignment to research ___________ cultures.
A. prehistoric
B. amazing
C. soft skill
D. army
Đáp án đúng: A
Giải thích: prehistoric cultures (văn hóa thời tiền sử)
Dịch nghĩa: Học sinh nhận được bài tập nghiên cứu về các nền văn hóa tiền sử.
Question 3. Choose the correct answer.
He felt _________ when he couldn't help his friend in need.
A. ethnic
B. aware
C. thrilling
D. helpless
Đáp án đúng: D
Giải thích: Không giúp được ai thì cảm giác là helpless (vô dụng, bất lực)
Dịch nghĩa: Anh ấy cảm thấy bất lực khi không thể giúp bạn mình lúc khó khăn.
Question 4. Choose the correct answer.
They enjoyed the ___________ of the ancient city.
A. team building activity
B. unpleasant
C. special
D. environment
Đáp án đúng: D
Giải thích: environment (môi trường, cảnh quan)
Dịch nghĩa: Họ rất thích môi trường/khung cảnh của thành phố cổ.
Question 5. Choose the correct answer.
The children were excited to ___________ in the stream near the campsite.
A. swim
B. explore
C. ride horses
D. take photos
Đáp án đúng: A
Giải thích: swim in the stream (bơi trong dòng suối)
Dịch nghĩa: Bọn trẻ háo hức được bơi trong dòng suối gần khu cắm trại.
Question 6. Choose the correct answer.
The ___________ was a large coral reef teeming with marine life.
A. campsite
B. snorkel
C. underwater
D. seabed
Đáp án đúng: D
Giải thích: seabed (đáy biển) → hợp lý, nơi có rạn san hô lớn.
Dịch nghĩa: Đáy biển là nơi có một rạn san hô lớn đầy ắp sinh vật biển.
Question 7. Choose the correct answer.
The ___________ was held in the communal house, where everyone gathered.
A. celebrate
B. soft skill
C. coral reef
D. culture festival
Đáp án đúng: D
Giải thích: culture festival (lễ hội văn hóa)
Dịch nghĩa: Lễ hội văn hóa được tổ chức tại nhà cộng đồng, nơi mọi người cùng tụ họp.
Question 8. Choose the correct answer.
We decided to ___________ after reaching the top of the mountain.
A. take photos
B. ride horses
C. climb down
D. explore the site
Đáp án đúng: A
Giải thích: take photos (chụp ảnh)
Dịch nghĩa: Chúng tôi quyết định chụp ảnh sau khi lên đến đỉnh núi.
Question 9. Choose the correct answer.
The tour guide showed us how to ___________ properly before snorkeling.
A. set up
B. put up tents
C. observe
D. sail a yacht
Đáp án đúng: A
Giải thích: set up (chuẩn bị, lắp đặt) → hợp lý cho thiết bị lặn.
Dịch nghĩa: Hướng dẫn viên chỉ cho chúng tôi cách chuẩn bị/lắp đặt đúng cách trước khi lặn ống thở.
Question 10. Choose the correct answer.
The ___________ of this village are known for their traditional craft.
A. ethnic
B. ancient
C. tribal
D. strict
Đáp án đúng: C
Giải thích: tribal (người bộ tộc) → hợp với nghĩa "người dân làng có nghề thủ công truyền thống".
Dịch nghĩa: Người dân tộc trong ngôi làng này nổi tiếng với nghề thủ công truyền thống.
Question 11. Choose the correct answer.
I _________ my homework just in time for dinner.
A. finishes
B. finished
C. has finished
D. have finished
Đáp án đúng: B
Giải thích: “just in time for dinner” là mốc quá khứ → dùng quá khứ đơn.
Dịch nghĩa: Tôi đã hoàn thành bài tập đúng lúc cho bữa tối.
Question 12. Choose the correct answer.
She _________ her grandparents several times since the beginning of the year.
A. visited
B. visits
C. has visited
D. have visited
Đáp án đúng: C
Giải thích: “Since the beginning of the year” → hành động lặp lại đến nay → hiện tại hoàn thành.
Dịch nghĩa: Cô ấy đã thăm ông bà vài lần kể từ đầu năm.
Question 13. Choose the correct answer.
They ________ that movie in the theater yet, but they plan to go soon.
A. not see
B. haven't seen
C. doesn't see
D. hasn't seen
Đáp án đúng: B
Giải thích: “Yet” + phủ định → dùng hiện tại hoàn thành phủ định.
Dịch nghĩa: Họ chưa xem bộ phim đó ở rạp, nhưng họ định sẽ đi sớm.
Question 14. Choose the correct answer.
We _________ in this city for over five years, and we really enjoy it.
A. live
B. lived
C. have lived
D. has lived
Đáp án đúng: C
Giải thích: “For over five years” → hành động kéo dài đến hiện tại → hiện tại hoàn thành.
Dịch nghĩa: Chúng tôi đã sống ở thành phố này hơn 5 năm, và chúng tôi thực sự thích nơi này.
Question 15. Choose the correct answer.
He _________ to the new restaurant a few times recently and always enjoys the food.
A. was
B. is
C. has been
D. have been
Đáp án đúng: C
Giải thích: “A few times recently” → trải nghiệm cho tới nay → hiện tại hoàn thành.
Dịch nghĩa: Anh ấy đã đi nhà hàng mới vài lần gần đây và luôn thích đồ ăn ở đó.
Question 16. Choose the correct answer.
Tom ______ his house a lot recently to make it look more modern.
A. has improved
B. have improved
C. has improve
D. have improve
Đáp án đúng: A
Giải thích: Chủ ngữ số ít (Tom) + hiện tại hoàn thành.
Dịch nghĩa: Tom đã cải thiện ngôi nhà của mình rất nhiều gần đây để trông hiện đại hơn.
Question 17. Choose the correct answer.
Emily ______ many new recipes from her grandmother lately.
A. has learned
B. have learned
C. has learn
D. have learn
Đáp án đúng: A
Giải thích: “Lately” → dấu hiệu của hiện tại hoàn thành → chủ ngữ số ít dùng has.
Dịch nghĩa: Emily đã học nhiều công thức mới từ bà của mình gần đây.
Question 18. Choose the correct answer.
I _________ that movie before, and I remember it was very interesting.
A. have seen
B. has seen
C. saw
D. see
Đáp án đúng: A
Giải thích: “Before” → trải nghiệm trong đời → hiện tại hoàn thành.
Dịch nghĩa: Tôi đã từng xem bộ phim đó trước đây, và tôi nhớ nó rất thú vị.
Question 19. Choose the correct answer.
You _________ this song before, haven't you? It's been on the radio a lot recently.
A. have heard
B. has heard
C. heard
D. are hearing
Đáp án đúng: A
Giải thích: Câu hỏi đuôi “haven’t you?” → thì hiện tại hoàn thành.
Dịch nghĩa: Bạn đã nghe bài hát này trước đây rồi, đúng không? Nó được phát trên radio rất nhiều gần đây.
Question 20. Choose the correct answer.
She _________ finished her homework, so she can watch TV now.
A. has already
B. already has
C. have already
D. already have
Đáp án đúng: A
Giải thích: Cấu trúc “has already + V3” → nhấn mạnh việc đã xong.
Dịch nghĩa: Cô ấy đã làm xong bài tập, nên bây giờ có thể xem TV.
Lưu trữ: Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 5 Vocabulary and Grammar (sách cũ)
Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 9 Global Success có đáp án khác:
Xem thêm các loạt bài Để học tốt Tiếng Anh 9 mới hay khác:
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 thí điểm
- Giải sách bài tập Tiếng Anh 9 mới
- Top 30 Đề thi Tiếng Anh 9 mới có đáp án
Tủ sách VIETJACK luyện thi vào 10 cho 2k10 (2025):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài 720 Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 9 thí điểm của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 9 mới Tập 1 và Tập 2.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh 9 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Friends plus
- Lớp 9 Kết nối tri thức
- Soạn văn 9 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 9 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 9 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 9 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 9 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - KNTT
- Giải sgk Tin học 9 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 9 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 9 - KNTT
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - KNTT
- Lớp 9 Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 9 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 9 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 9 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 9 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 9 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - CTST
- Giải sgk Tin học 9 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 9 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 9 - CTST
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - CTST
- Lớp 9 Cánh diều
- Soạn văn 9 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 9 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 9 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 9 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 9 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 9 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 9 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 9 - Cánh diều
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - Cánh diều