Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 7 (Global Success có đáp án): Vocabulary and Grammar

Với 20 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 7 phần Vocabulary and Grammar trong Unit 7: Natural wonders of the world sách Global Success sẽ giúp học sinh ôn luyện Tiếng Anh 9 Unit 7.

Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 7 (Global Success có đáp án): Vocabulary and Grammar

TRẮC NGHIỆM ONLINE

Question 1. Choose the correct answer.

Quảng cáo

The Grand Canyon is considered a famous _______.

A. aquarium

B. natural wonder

C. rank

D. snowfall

Đáp án đúng: B

Giải thích: "natural wonder = kỳ quan thiên nhiên, phù hợp với The Grand Canyon.

Dịch nghĩa: Hẻm núi Grand Canyon được xem là một kỳ quan thiên nhiên nổi tiếng.

Question 2. Choose the correct answer.

Many travelers come to ____________ the beautiful landscapes of New Zealand.

A. develop

B. explore

C. destroy

D. contribute

Đáp án đúng: B

Giải thích: “explore” = khám phá, phù hợp với ngữ cảnh du lịch.

Dịch nghĩa: Nhiều du khách đến để khám phá phong cảnh tuyệt đẹp của New Zealand.

Quảng cáo

Question 3. Choose the correct answer.

Space ____________ has led to many advancements in technology.

A. exploration

B. support

C. risk

D. permission

Đáp án đúng: A

Giải thích: “space exploration” = thám hiểm vũ trụ → phù hợp với ý công nghệ phát triển.

Dịch nghĩa: Việc thám hiểm vũ trụ đã dẫn đến nhiều tiến bộ trong công nghệ.

Question 4. Choose the correct answer.

The historical ____________ of the city attracts many tourists each year.

A. diversity

B. peak

C. heritage

D. valley

Đáp án đúng: C

Giải thích: “historical heritage” = di sản lịch sử.

Dịch nghĩa: Di sản lịch sử của thành phố thu hút nhiều khách du lịch mỗi năm.

Question 5. Choose the correct answer.

Quảng cáo

The ____________ of the mountain was covered in snow.

A. charm

B. coast

C. peak

D. access

Đáp án đúng: C

Giải thích: “peak” = đỉnh núi.

Dịch nghĩa: Đỉnh của ngọn núi được bao phủ bởi tuyết.

Question 6. Choose the correct answer.

They need ____________ to enter the restricted area.

A. contribution

B. permission

C. occurrence

D. disaster

Đáp án đúng: B

Giải thích: “permission” = sự cho phép, phù hợp với “enter the restricted area”.

Dịch nghĩa: Họ cần có sự cho phép để vào khu vực hạn chế.

Question 7. Choose the correct answer.

The ____________ of the project is to provide clean water to rural areas.

A. risk

B. priority

C. destination

D. support

Đáp án đúng: B

Giải thích: “priority” = ưu tiên.

Dịch nghĩa: Ưu tiên của dự án là cung cấp nước sạch cho các vùng nông thôn.

Quảng cáo

Question 8. Choose the correct answer.

The environmentalists are working to ____________ endangered species.

A. promote

B. discover

C. protect

D. permit

Đáp án đúng: C

Giải thích: “protect endangered species” = bảo vệ loài có nguy cơ tuyệt chủng.

Dịch nghĩa: Các nhà bảo vệ môi trường đang làm việc để bảo vệ những loài có nguy cơ tuyệt chủng.

Question 9. Choose the correct answer.

The ____________ of the research project was an unexpected discovery.

A. contribution

B. encouragement

C. protection

D. occurrence

Đáp án đúng: D

Giải thích: “occurrence” = sự kiện, sự việc.

Dịch nghĩa: Sự kiện của dự án nghiên cứu là một khám phá bất ngờ.

Question 10. Choose the correct answer.

The students ____________ to the community service project over the weekend.

A. contribute

B. participate

C. explore

D. admire

Đáp án đúng: A

Giải thích: “contribute to” = đóng góp vào.

Dịch nghĩa: Các sinh viên đã đóng góp vào dự án phục vụ cộng đồng cuối tuần qua.

Question 11. Choose the correct answer.

Sarah asked if I __________ the new movie.

A. see

B. saw

C. have seen

D. had seen

Đáp án đúng: D

Giải thích: Câu gián tiếp → động từ chính ở quá khứ “asked” phải lùi thì “see” → “had seen”.

Dịch nghĩa: Sarah hỏi liệu tôi đã xem bộ phim mới chưa.

Question 12. Choose the correct answer.

He wanted to know whether we __________ the party last night.

A. go

B. went

C. have gone

D. had gone

Đáp án đúng: D

Giải thích: “wanted to know” → quá khứ phải lùi thì “went” → “had gone”.

Dịch nghĩa: Anh ấy muốn biết liệu chúng tôi đã đi dự tiệc tối qua chưa.

Question 13. Choose the correct answer.

She asked if John __________ her about the meeting.

A. tells

B. told

C. has told

D. was telling

Đáp án đúng: B

Giải thích: “asked” ở quá khứ phải lùi thì “tell” → “told”.

Dịch nghĩa: Cô ấy hỏi liệu John có nói với cô ấy về cuộc họp không.

Question 14. Choose the correct answer.

The teacher wanted to know whether the students __________ the homework.

A. do

B. did

C. have done

D. were doing

Đáp án đúng: B

Giải thích: Sau “wanted to know” phải lùi thì, dùng “did” (quá khứ đơn).

Dịch nghĩa: Giáo viên muốn biết liệu học sinh đã làm bài tập về nhà chưa.

Question 15. Choose the correct answer.

Tom asked if Lisa __________ her book.

A. finishes

B. finished

C. has finished

D. was finishing

Đáp án đúng: B

Giải thích: “asked” ở quá khứ phải lùi thì “finishes” → “finished”.

Dịch nghĩa: Tom hỏi liệu Lisa đã đọc xong cuốn sách của cô ấy chưa.

Question 16. Choose the correct answer.

They wanted to know _____ the deadline for the application.

A. what is

B. what was

C. if what was

D. if it is

Đáp án đúng: B

Giải thích: Sau động từ quá khứ “wanted to know” cần lùi thì. → dùng “what was”.

Dịch nghĩa: Họ muốn biết hạn chót cho đơn xin việc là gì.

Question 17. Choose the correct answer.

John asked me _____ to the party last weekend.

A. if I went

B. whether I have gone

C. if I had gone

D. whether I go

Đáp án đúng: C

Giải thích: Câu tường thuật, động từ “asked” ở quá khứ cần lùi thì “went” → “had gone”.

Dịch nghĩa: John hỏi tôi liệu tôi đã đi dự tiệc cuối tuần trước chưa.

Question 18. Choose the correct answer.

He wanted to find out _____ any changes to the schedule.

A. if there are

B. whether there had been

C. if there were

D. whether there are

Đáp án đúng: B

Giải thích: Sau “wanted to find out” (quá khứ) cần lùi thì. “had been” phù hợp hơn để chỉ việc đã xảy ra trước thời điểm nói.

Dịch nghĩa: Anh ấy muốn tìm hiểu liệu có sự thay đổi nào trong lịch trình hay không.

Question 19. Choose the correct answer.

They asked _____ the project was completed.

A. when

B. if when

C. if what

D. what

Đáp án đúng: A

Giải thích: Ở đây là câu hỏi về thời gian → dùng “when” thay vì “what”.

Dịch nghĩa: Họ hỏi khi nào dự án được hoàn thành.

Question 20. Choose the correct answer.

He asked if we __________ the annual festival in our town last month.

A. attend

B. attended

C. have attended

D. had attended

Đáp án đúng: D

Giải thích: Động từ chính “asked” ở quá khứ nên phải lùi thì trong câu gián tiếp. Hành động “attended last month” là quá khứ đơn trong trực tiếp → chuyển thành quá khứ hoàn thành (had attended).

Dịch nghĩa: Anh ấy hỏi liệu chúng tôi đã tham dự lễ hội thường niên ở thị trấn vào tháng trước hay chưa.




Lưu trữ: Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 7 Vocabulary and Grammar (sách cũ)

TRẮC NGHIỆM ONLINE

Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 9 Global Success có đáp án khác:

Xem thêm các loạt bài Để học tốt Tiếng Anh 9 mới hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài 720 Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 9 thí điểm của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 9 mới Tập 1 và Tập 2.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.

unit-7-recipes-and-eating-habbits.jsp

Giải bài tập lớp 9 sách mới các môn học