Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 8 (Global Success có đáp án): Vocabulary and Grammar

Với 20 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 8 phần Vocabulary and Grammar trong Unit 8: Tourism sách Global Success sẽ giúp học sinh ôn luyện Tiếng Anh 9 Unit 8.

Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 8 (Global Success có đáp án): Vocabulary and Grammar

TRẮC NGHIỆM ONLINE

Question 1. Choose the correct answer.

Quảng cáo

We stayed at a charming little hotel __________ balcony overlooked a beautiful beach.

A. whose

B. that

C. which

D. where

Đáp án đúng: A

Giải thích: “whose” dùng để chỉ sở hữu (ban công của khách sạn).

Dịch nghĩa: Chúng tôi ở một khách sạn nhỏ xinh, có ban công nhìn ra bãi biển tuyệt đẹp.

Question 2. Choose the correct answer.

We booked a walking tour led by a passionate guide __________ shared fascinating stories about the city’s history.

A. which

B. whose

C. whom

D. who

Đáp án đúng: D

Giải thích: “who” dùng để thay cho người (guide).

Dịch nghĩa: Chúng tôi đã đặt một tour đi bộ được hướng dẫn bởi một hướng dẫn viên đam mê, người đã chia sẻ những câu chuyện thú vị về lịch sử thành phố.

Quảng cáo

Question 3. Choose the correct answer.

We visited a national park __________ is home to a variety of endangered species.

A. who

B. which

C. whose

D. where

Đáp án đúng: B

Giải thích: “which” dùng để thay thế cho vật hoặc nơi chốn (ở đây là national park).

Dịch nghĩa: Chúng tôi đã ghé thăm một công viên quốc gia là nơi sinh sống của nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng.

Question 4. Choose the correct answer.

The tour guide, __________ knowledge of local history was impressive, shared fascinating stories.

A. who

B. whom

C. that

D. whose

Đáp án đúng: D

Giải thích: “whose” dùng để chỉ sở hữu (kiến thức của hướng dẫn viên).

Dịch nghĩa: Hướng dẫn viên, người có kiến thức sâu rộng về lịch sử địa phương, đã kể nhiều câu chuyện thú vị.

Question 5. Choose the correct answer.

Quảng cáo

The famous beaches in Thailand, __________ many tourists flock to, offer stunning views and clear waters.

A. where

B. which

C. whose

D. who

Đáp án đúng: A

Giải thích: “where” dùng để chỉ địa điểm.

Dịch nghĩa: Những bãi biển nổi tiếng ở Thái Lan, nơi nhiều du khách đổ về, mang đến khung cảnh tuyệt đẹp và làn nước trong xanh.

Question 6. Choose the correct answer.

The restaurant __________ serves fresh seafood has a beautiful view of the harbor.

A. that

B. where

C. who

D. whom

Đáp án đúng: A

Giải thích: “That” dùng để thay thế cho restaurant (vật/địa điểm), trong mệnh đề xác định.

Dịch nghĩa: Nhà hàng phục vụ hải sản tươi sống này có tầm nhìn đẹp ra bến cảng.

Question 7. Choose the correct answer.

I feel satisfied because this is the most amazing trip __________ I’ve ever taken.

A. where

B. when

C. that

D. which

Đáp án đúng: C

Giải thích: Sau cấu trúc so sánh bậc nhất (“the most...”) thường dùng “that”.

Dịch nghĩa: Tôi cảm thấy hài lòng vì đây là chuyến đi tuyệt vời nhất mà tôi từng tham gia.

Quảng cáo

Question 8. Choose the correct answer.

The flamenco dancers, __________ were wearing beautiful costumes, performed with incredible passion.

A. whom

B. that

C. who

D. which

Đáp án đúng: C

Giải thích: “Who” dùng cho người, ở đây là the dancers.

Dịch nghĩa: Những vũ công flamenco, người mặc trang phục tuyệt đẹp, đã biểu diễn với niềm đam mê mãnh liệt.

Question 9. Choose the correct answer.

Sustainable tourism practices are important to protect the environment, __________ benefits local communities as well.

A. which

B. who

C. whose

D. that

Đáp án đúng: A

Giải thích: “Which” thay thế cho cả mệnh đề trước (“to protect the environment”), để nói thêm hậu quả hoặc kết quả.

Dịch nghĩa: Các biện pháp du lịch bền vững rất quan trọng để bảo vệ môi trường, điều này cũng mang lại lợi ích cho cộng đồng địa phương.

Question 10. Choose the correct answer.

The hostel’s services and friendly staff __________ went above and beyond to help us made our stay enjoyable.

A. which

B. who

C. whose

D. that

Đáp án đúng: B

Giải thích: “Who” dùng cho người, ở đây là staff.

Dịch nghĩa: Dịch vụ và đội ngũ nhân viên thân thiện của nhà trọ, những người đã hết lòng giúp đỡ chúng tôi, khiến kỳ nghỉ trở nên thật dễ chịu.

Question 11. Choose the correct answer.

Tourists often visit historical sites to learn about a country's __________.

A. culture

B. produce

C. hunt

D. products

Đáp án đúng: A

Giải thích: “historical sites” (di tích lịch sử) giúp du khách tìm hiểu về văn hoá của quốc gia.

Dịch nghĩa: Khách du lịch thường ghé thăm các di tích lịch sử để tìm hiểu về văn hoá của một quốc gia.

Question 12. Choose the correct answer.

A __________ is a place where you can stay overnight while traveling.

A. ticket

B. shopping

C. accommodation

D. event

Đáp án đúng: C

Giải thích: “accommodation” = chỗ ở, nơi lưu trú qua đêm.

Dịch nghĩa: __________ là nơi bạn có thể ở qua đêm trong khi đi du lịch.

Question 13. Choose the correct answer.

If you want to travel to a country, you might need to book a __________ in advance.

A. cruise

B. package holiday

C. entrance ticket

D. safari

Đáp án đúng: B

Giải thích: “package holiday” = chuyến du lịch trọn gói, thường cần đặt trước.

Dịch nghĩa: Nếu bạn muốn đi du lịch nước ngoài, bạn có thể cần đặt trước chuyến du lịch trọn gói.

Question 14. Choose the correct answer.

__________ tourism involves traveling to different countries for major sporting events.

A. Sports

B. Ecotourism

C. Historical

D. Shopping

Đáp án đúng: A

Giải thích: “Sports tourism” là hình thức du lịch thể thao.

Dịch nghĩa: Du lịch thể thao liên quan đến việc đi đến các quốc gia khác để tham dự những sự kiện thể thao lớn.

Question 15. Choose the correct answer.

The __________ in Vietnam are famous for their beautiful landscapes and rich culture.

A. natural habitats

B. fixed itineraries

C. destinations

D. entrance tickets

Đáp án đúng: C

Giải thích: “destination” = điểm đến du lịch.

Dịch nghĩa: Các điểm đến ở Việt Nam nổi tiếng với phong cảnh đẹp và nền văn hoá phong phú.

Question 16. Choose the correct answer.

We saw many unique products at the local __________.

A. historical place

B. market

C. homestay

D. cruise

Đáp án đúng: B

Giải thích: “local market” = chợ địa phương, nơi bán nhiều sản phẩm đặc trưng.

Dịch nghĩa: Chúng tôi thấy nhiều sản phẩm độc đáo ở chợ địa phương.

Question 17. Choose the correct answer.

A __________ is an area where tourists can enjoy activities like hiking or visiting museums.

A. travel agency

B. destination

C. accommodation

D. ticket

Đáp án đúng: B

Giải thích: “destination” = điểm đến du lịch.

Dịch nghĩa: Điểm đến du lịch là nơi khách du lịch có thể tham gia các hoạt động như leo núi hoặc tham quan bảo tàng.

Question 18. Choose the correct answer.

To explore a city on your own, you might hire a __________.

A. travel guide

B. historical place

C. seafood

D. central

Đáp án đúng: A

Giải thích: “Travel guide” = hướng dẫn viên du lịch, người giúp bạn khám phá thành phố.

Dịch nghĩa: Để khám phá một thành phố, bạn có thể thuê hướng dẫn viên du lịch.

Question 19. Choose the correct answer.

Many people choose to travel __________ to save money and explore their own country.

A. internationally

B. domestically

C. uniquely

D. culturally

Đáp án đúng: B

Giải thích: “domestically” = trong nước, trái nghĩa với “internationally.”

Dịch nghĩa: Nhiều người chọn du lịch trong nước để tiết kiệm chi phí và khám phá quê hương mình.

Question 20. Choose the correct answer.

If you want to go on a guided trip, you should book a __________.

A. cruise

B. safari

C. self-guided tour

D. package holiday

Đáp án đúng: D

Giải thích: “package holiday” thường bao gồm hướng dẫn viên và lịch trình có sẵn.

Dịch nghĩa: Nếu bạn muốn đi theo tour có hướng dẫn, bạn nên đặt chuyến du lịch trọn gói.




Lưu trữ: Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 8 Vocabulary and Grammar (sách cũ)

TRẮC NGHIỆM ONLINE

Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 9 Global Success có đáp án khác:

Xem thêm các loạt bài Để học tốt Tiếng Anh 9 mới hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài 720 Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 9 thí điểm của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 9 mới Tập 1 và Tập 2.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.

unit-8-tourism.jsp

Giải bài tập lớp 9 sách mới các môn học