Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 9 (Global Success có đáp án): Vocabulary and Grammar

Với 20 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 9 phần Vocabulary and Grammar trong Unit 9: World Englishes sách Global Success sẽ giúp học sinh ôn luyện Tiếng Anh 9 Unit 9.

Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 9 (Global Success có đáp án): Vocabulary and Grammar

TRẮC NGHIỆM ONLINE

Question 1. Choose the correct answer.

Quảng cáo

The scientist _______ research has been groundbreaking won the prestigious award.

A. who

B. which

C. whose

D. where

Đáp án đúng: C

Giải thích: “whose” được dùng để chỉ sở hữu (“nghiên cứu của nhà khoa học”).

Dịch nghĩa: Nhà khoa học mà công trình nghiên cứu của ông mang tính đột phá đã giành được giải thưởng danh giá.

Question 2. Choose the correct answer.

The movie _______ we saw last night was an emotional rollercoaster.

A. who

B. which

C. whose

D. where

Đáp án đúng: B

Giải thích: “which” được dùng cho vật/sự vật, ở đây là bộ phim.

Dịch nghĩa: Bộ phim mà chúng tôi xem tối qua khiến cảm xúc lên xuống như tàu lượn.

Quảng cáo

Question 3. Choose the correct answer.

The musician _______ composed the soundtrack for the film is acclaimed worldwide.

A. who

B. which

C. whose

D. where

Đáp án đúng: A

Giải thích: “who” dùng cho người, làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.

Dịch nghĩa: Nhạc sĩ người đã sáng tác nhạc nền cho bộ phim được ca ngợi trên toàn thế giới.

Question 4. Choose the correct answer.

The technology _______ is used in modern smartphones evolves rapidly.

A. who

B. which

C. whose

D. where

Đáp án đúng: B

Giải thích: “which” dùng cho vật (công nghệ), làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.

Dịch nghĩa: Công nghệ được sử dụng trong điện thoại thông minh hiện đại phát triển rất nhanh.

Question 5. Choose the correct answer.

Quảng cáo

The novel _______ you lent me was written by a Nobel Prize winner.

A. who

B. which

C. whose

D. where

Đáp án đúng: B

Giải thích: “which” dùng cho vật, làm tân ngữ của động từ “lend”.

Dịch nghĩa: Cuốn tiểu thuyết mà bạn cho tôi mượn được viết bởi một người đoạt giải Nobel.

Question 6. Choose the correct answer.

The university _______ she attended has produced many influential leaders.

A. who

B. which

C. whose

D. where

Đáp án đúng: D

Giải thích: “where” dùng cho địa điểm, mang nghĩa “nơi mà…”.

Dịch nghĩa: Trường đại học nơi cô ấy theo học đã đào tạo ra nhiều nhà lãnh đạo có tầm ảnh hưởng.

Question 7. Choose the correct answer.

The city _______ hosts the international film festival is known for its vibrant culture.

A. who

B. which

C. whose

D. where

Đáp án đúng: B

Giải thích: “which” thay thế cho city, làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.

Dịch nghĩa: Thành phố tổ chức Liên hoan phim quốc tế nổi tiếng với nền văn hóa sôi động.

Quảng cáo

Question 8. Choose the correct answer.

The company _______ is investing in green technology has been recognized for its efforts.

A. who

B. which

C. whose

D. where

Đáp án đúng: B

Giải thích: “which” dùng cho vật (công ty), làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.

Dịch nghĩa: Công ty đang đầu tư vào công nghệ xanh đã được ghi nhận vì những nỗ lực của mình.

Question 9. Choose the correct answer.

The research _______ aims to cure diseases has made significant progress.

A. who

B. which

C. whose

D. where

Đáp án đúng: B

Giải thích: “which” dùng cho vật, làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.

Dịch nghĩa: Công trình nghiên cứu nhằm chữa bệnh đã đạt được những tiến bộ đáng kể.

Question 10. Choose the correct answer.

The art gallery _______ displays modern art is located downtown.

A. who

B. which

C. whose

D. where

Đáp án đúng: B

Giải thích: “which” dùng cho vật, làm chủ ngữ của động từ “displays”.

Dịch nghĩa: Phòng trưng bày nghệ thuật trưng bày các tác phẩm hiện đại nằm ở trung tâm thành phố.

Question 11. Choose the correct answer.

__________ are important for maintaining the quality of education.

A. Standards

B. Dictionaries

C. Charities

D. Agencies

Đáp án đúng: A

Giải thích: “Standards” (Tiêu chuẩn) phù hợp với ý nói về việc duy trì chất lượng giáo dục.

Dịch nghĩa: Các tiêu chuẩn rất quan trọng để duy trì chất lượng giáo dục.

Question 12. Choose the correct answer.

__________ your skills can help you get a better job in the future.

A. Improving

B. Translating

C. Traveling

D. Referring

Đáp án đúng: A

Giải thích: “improving your skills” = cải thiện kỹ năng – phù hợp ngữ cảnh.

Dịch nghĩa: Cải thiện kỹ năng của bạn có thể giúp bạn có công việc tốt hơn trong tương lai.

Question 13. Choose the correct answer.

__________ exams are often used to determine a student's readiness for university.

A. Entrance

B. Exchange

C. International

D. Development

Đáp án đúng: A

Giải thích: “Entrance exams” = kỳ thi đầu vào, dùng để xét năng lực học đại học.

Dịch nghĩa: Các kỳ thi đầu vào thường được dùng để xác định mức độ sẵn sàng của học sinh khi vào đại học.

Question 14. Choose the correct answer.

Many people have __________ habits that affect their health.

A. challenging

B. obesity

C. excellent

D. global

Đáp án đúng: A

Giải thích: “challenging habits” (thói quen không tốt, gây ảnh hưởng tiêu cực) phù hợp ngữ cảnh.

Dịch nghĩa: Nhiều người có thói quen không lành mạnh ảnh hưởng đến sức khỏe của họ.

Question 15. Choose the correct answer.

The school __________ includes pants, a T-shirt, and a jacket.

A. uniform

B. dictionary

C. charity

D. notebook

Đáp án đúng: A

Giải thích: “school uniform” = đồng phục học sinh.

Dịch nghĩa: Đồng phục của trường bao gồm quần, áo phông và áo khoác.

Question 16. Choose the correct answer.

__________ students can communicate effectively in more than one language.

A. Bilingual

B. Exchange

C. Immigrant

D. Foreign

Đáp án đúng: A

Giải thích: “Bilingual students” = học sinh song ngữ.

Dịch nghĩa: Học sinh song ngữ có thể giao tiếp hiệu quả bằng nhiều hơn một ngôn ngữ.

Question 17. Choose the correct answer.

To __________ more about a word, you can use an online resource.

A. look up

B. travel

C. establish

D. provide

Đáp án đúng: A

Giải thích: “look up” = tra cứu (thông tin, từ vựng…).

Dịch nghĩa: Để tra cứu thêm về một từ, bạn có thể dùng tài nguyên trực tuyến.

Question 18. Choose the correct answer.

__________ is the quality of being able to speak two languages fluently.

A. Bilingualism

B. Immigration

C. Translation

D. Charitable

Đáp án đúng: A

Giải thích: “Bilingualism” = khả năng nói lưu loát hai ngôn ngữ.

Dịch nghĩa: Song ngữ là khả năng nói thành thạo hai ngôn ngữ.

Question 19. Choose the correct answer.

The __________ for the new library project was set at $50,000.

A. standard

B. decision

C. quality

D. variety

Đáp án đúng: B

Giải thích: “decision” phù hợp với ngữ cảnh – quyết định về dự án.

Dịch nghĩa: Quyết định cho dự án thư viện mới được đặt ở mức 50.000 đô la.

Question 20. Choose the correct answer.

The professor's __________ of the theory was very insightful.

A. community

B. praise

C. explanation

D. invention

Đáp án đúng: C

Giải thích: “explanation” = lời giải thích, phân tích học thuật của giáo sư.

Dịch nghĩa: Phần giải thích của giáo sư về lý thuyết đó rất sâu sắc.




Lưu trữ: Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 9 Vocabulary and Grammar (sách cũ)

TRẮC NGHIỆM ONLINE

Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 9 Global Success có đáp án khác:

Xem thêm các loạt bài Để học tốt Tiếng Anh 9 mới hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài 720 Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 9 thí điểm của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 9 mới Tập 1 và Tập 2.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.

unit-9-english-in-the-world.jsp

Giải bài tập lớp 9 sách mới các môn học