Ngữ pháp Tiếng Anh 7 Unit 9 Global Success (hay, chi tiết)



Trọn bộ ngữ pháp Tiếng Anh 7 Unit 9: Festivals around the world sách Global Success (bộ sách Kết nối tri thức) tóm lược toàn bộ cấu trúc và công thức ngữ pháp Tiếng Anh 7 trọng tâm.

Ngữ pháp Tiếng Anh 7 Unit 9 Global Success (hay, chi tiết)

Quảng cáo

Questions (Câu hỏi)

I. H/WH questions (Câu hỏi với các từ bắt đầu bằng H/Wh)

1. Cấu trúc chung

a. Question word + auxiliary + subject + main verb + rest of question?

Ví dụ: When does she come home? (Khi nào thì cô ấy về nhà?)

b. Question word + be + subject + rest of question?

Ví dụ: What is your favorite food? (Món ăn ưa thích của bạn là gì?)

c. Question word + main verb + rest of question?

Ví dụ: Who owns this pencil? (Chiếc bút chì này là của ai?)

Quảng cáo

2. Cách dùng

Loại câu hỏi

Đối tượng hỏi

Cách dùng

What

một mệnh đề

What do you often have for breakfast?

(Bạn thường ăn điểm tâm bằng gì?)

Which

một mệnh đề (giới hạn câu trả lời)

Which will you have, tea or coffee?

(Bạn muốn uống gì, trà hay cà phê?)

Who

người

Who wants a coffee?

(Ai muốn uống cà phê?)

When

thời gian

When do you see him?

(Bạn gặp anh ta khi nào?)

Where

địa điểm

Where do you live?

(Bạn sống ở đâu?)

Why

nguyên nhân

Why do you go to office late?

(Tại sao bạn đến cơ quan trễ?)

Whose

thuộc sở hữu của ai

Whose books are you reading?

(Bạn đang đọc quyển sách của ai?)

How

cách thức

How many dogs do you have?

(Bạn có bao nhiêu con chó?)

Quảng cáo

II. YES/ NO questions (Câu hỏi Có/ Không)

Câu hỏi Yes/No luôn bắt đầu bằng To Be hoặc một trợ động từ và có thể trả lời đơn giản là Yes hoặc No, hay lặp lại câu hỏi như một sự khẳng định.

1. Câu hỏi Yes/ No với trợ động từ

Câu hỏi: Auxi V + Subject + Main Verb?

Trả lời: Yes, subject + auxi V. /  No, subject + auxi V + not.

Ví dụ: Do you like ice cream? - Yes, I do/ No, I don’t.

           (Bạn có thích kem không? - Có, tôi có / Không, tôi không.)

2. Câu hỏi Yes/No với động từ to be

Câu hỏi: Be + Subject + Adj/ noun phrases/ prep phrases?

Trả lời: Yes, subject + be. / No, subject + be + not.

Ví dụ: Are you students? - Yes, we are.

           (Các bạn là sinh viên đúng không? – Đúng vậy.)

Quảng cáo



Lưu trữ: Ngữ pháp Tiếng Anh 7 Unit 9 (sách cũ)

B. GRAMMAR

I. H/WH-QUESTIONS: Câu hỏi với các từ bắt đầu bằng H/Wh

1. Cấu trúc

Question word + auxiliary + subject + main verb + rest of question?

(Từ để hỏi + trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính + phần còn lại?)

Ví dụ: When does she come home? (Khi nào thì cô ấy về nhà?)

Hoặc: Question word + be + subject + rest of question?

(Từ để hỏi + động từ to be chia theo ngữ cảnh + chủ ngữ + phần còn lại?)

Ví dụ: What is your favorite food? (Món ăn ưa thích của bạn là gì?)

Hoặc: Question word + main verb + rest of question?

(Từ để hỏi + động từ chính + phần còn lại?)

Ví dụ: Who owns this pencil? (Chiếc bút chì này là của ai?)

2. Cách dùng

Loại câu hỏi Đối tượng hỏi Cách dùng
What một mệnh đề What do you often have for breakfast? (Bạn thường ăn điểm tâm bằng gì?)
Which một mệnh đề (giới hạn câu trả lời) Which will you have, tea or coffee? (Bạn muốn uống gì, trà hay cà phê?)
Who người Who wants a coffee? (Ai muốn uống cà phê?)
When thời gian When do you see him? (Bạn gặp anh ta khi nào?)
Where địa điểm Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
Why nguyên nhân Why do you go to office late? (Tại sao bạn đến cơ quan trễ?)
Whose thuộc sở hữu của ai Whose books are you reading? (Bạn đang đọc quyển sách của ai?)
How cách thức How many dogs do you have? (Bạn có bao nhiêu con chó?)

3. Dấu hiệu nhận biết

• Ở đầu câu luôn xuất hiện các từ để hỏi sau: What, Who, When, Where, Why, Which, Whose, How.

• Trong văn nói: Lên giọng ở đầu câu và xuống giọng ở cuối câu.

II. ADVERBIAL PHRASES - Cụm trạng từ

1. Cấu trúc

• Cụm trạng từ có thể là danh từ, giới từ hoặc động từ nguyên mẫu.

• Cụm trạng từ có thể là một từ hoặc là một cụm từ có các thành phần bổ nghĩa.

Ví dụ: After breakfast/ Before lunch

2. Cách dùng chính

• Cụm trạng từ có thể được dùng để trả lời cho các câu hỏi "How", “When", "Where", "Why".

• Cụm trạng từ có thể đứng ở các vị trí khác nhau trong câu.

Ví dụ:

• In spring, people go to Dalat Flower Festival to enjoy beautiful flowers. (Vào mùa xuân, mọi người tham dự Lễ hội Hoa Đà Lạt để thưởng thức những bông hoa xinh đẹp)

• The parade and performance takes place after opening ceremony. (Màn diễu hành và biểu diễn diễn ra sau lễ khai mạc)

• People perform selected repertoires at several places around Xuan Huong Lake. (Người ta biểu diễn những tiết mục chọn lọc tại một vài địa điểm xung quanh Hồ Xuân Hương)

3. Dấu hiệu nhận biết

Cụm trạng từ trong câu là những từ hoặc cụm từ có chức năng như một trạng từ nhằm đưa thông tin về thời gian, địa điểm, cách thức... của một hành động.

Xem thêm Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 hay, chi tiết khác:

ĐỀ THI, GIÁO ÁN, SÁCH LUYỆN THI DÀNH CHO GIÁO VIÊN VÀ PHỤ HUYNH LỚP 7

Bộ giáo án, bài giảng powerpoint, đề thi, sách dành cho giáo viên và khóa học dành cho phụ huynh tại https://tailieugiaovien.com.vn/ . Hỗ trợ zalo VietJack Official

Tổng đài hỗ trợ đăng ký : 084 283 45 85

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Từ vựng, Ngữ pháp, Bài tập Tiếng Anh lớp 7 có đáp án được biên soạn bám sát nội dung sách giáo khoa Tiếng Anh 7.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


unit-9-festivals-around-the-world.jsp


Giải bài tập lớp 7 sách mới các môn học
Tài liệu giáo viên