Đề thi môn Tiếng Anh lớp 2 Học kì 2 có đáp án (Đề 2)
Đề thi Học kì 2
Môn: Tiếng Anh lớp 2
Thời gian làm bài: 45 phút
I. Read and circle
II. Write the correct words with the picture
dress grapes boy cook flower |
---|
III. Circle the odd-one-out
1. A. socks B. shorts C. kitchen D. coat
2. A. sheep B. dress C. T-shirt D. pants
3. A. fish B. shoes C. lion D. goat
4. A. living room B. hat C. bedroom D. bathroom
5. A. house B. apartment C. chair D. dining room
IV. Count and write
1. seven + eight = _________________
2. eighteen – six = _________________
3. twenty – five =___________________
4. eight + eight = __________________
5. three + ten =____________________
6. seventeen + three =_______________
7. eight + ten =_____________________
8. twelve – six =____________________
9. eleven + zero = ___________________
10. fourteen – nine =_________________
V. Complete the sentences
1. is / my / ball. /red /This
→____________________________________
2. Where / the/ are/ lion?
→____________________________________
3. How old / you?/ are
→____________________________________
4. he/ Is / a policeman?
→____________________________________
5. mom/ My / is / a nurse.
→____________________________________
VI. Write
Ví dụ: Is Billy in the bedroom? Yes, he is.
1. ______ they in the bathroom? - No, they ________.
2. _____ Tom and Tim in the dining room? - Yes, they ______.
3. ______ the baby in the bathroom? - Yes, she ______.
4. ______ Mom in the living room? - No, she ________.
VII. Write the word
1._ _ __ _ _ (c l e r i c) hình tròn
2._ _ _ _ (o a c t ) áo khoát
3._ _ _ (g p i) con heo
4._ _ _ _ _ (t g r e i) con cọp
5._ _ _ _ _ _ (b r z e a) con ngựa vằn
6._ _ _ _ _ _ _ ( r f e f a g i) con hươu cao cổ
Đáp án & Thang điểm
I.
1. princess | 2. monkey | 3. bell | 4. swing |
II.
1. grapes | 2. cook | 3. flower | 4. dress | 5. boy |
III.
1. C | 2. A | 3. B | 4. B | 5. C |
IV.
1. fifteen | 2. twelve | 3. fifteen | 4. sixteen | 5. thirteen |
6. ten | 7. eighteenth | 8. six | 9. eleven | 10. five |
V.
1. This is my red ball.
2. Where are the lion?
3. How old are you?
4. Is he a policeman?
5. My man is a nurse.
VI.
1. Are – aren’t | 2. Are - are |
3. Is – is | 4. Is – isn’t |
VII.
1. circle | 2. coat |
3. pig | 4. tiger |
5. zebra | 6. giraffe |
Xem thêm các Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 2 có đáp án hay khác:
- Đề thi môn Tiếng Anh lớp 2 Học kì 2 có đáp án (Đề 1)
- Đề thi môn Tiếng Anh lớp 2 Học kì 2 có đáp án (Đề 3)
- Đề thi môn Tiếng Anh lớp 2 Học kì 2 có đáp án (Đề 4)
- Đề thi môn Tiếng Anh lớp 2 Học kì 2 có đáp án (Đề 5)
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài Đề kiểm tra Toán, Tiếng Việt lớp 2 có đáp án được biên soạn bám sát nội dung chương trình sách giáo khoa Toán 2, Tiếng Việt 2.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.