(Ôn thi ĐGNL HSA, VACT) Chuyên đề: ASEAN: Những chặng đường lịch sử

Chuyên đề ASEAN: Những chặng đường lịch sử trong tài liệu ôn thi Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy theo cấu trúc mới nhất đầy đủ lý thuyết trọng tâm, các dạng bài & bài tập đa dạng từ cơ bản đến nâng cao giúp Giáo viên & học sinh có thêm tài liệu ôn thi ĐGNL HSA phần Khoa học (môn Lịch Sử) đạt kết quả cao.

(Ôn thi ĐGNL HSA, VACT) Chuyên đề: ASEAN: Những chặng đường lịch sử

Xem thử Tài liệu & Đề thi HSA Xem thử Tài liệu & Đề thi VACT Xem thử Tài liệu & Đề thi SPT

Chỉ từ 200k mua trọn bộ Đề thi & Tài liệu ôn thi ĐGNL năm 2025 của các trường theo cấu trúc mới bản word có lời giải chi tiết:

Quảng cáo

CHUYÊN ĐỀ 2. ASEAN: NHỮNG CHẶNG ĐƯỜNG LỊCH SỬ

► KIẾN THỨC TRỌNG TÂM

(Ôn thi ĐGNL HSA, VACT) Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Nội dung I. Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

1. Quá trình hình thành và mục đích thành lập tổ chức ASEAN

a) Quá trình hình thành tổ chức ASEAN

► Bối cảnh ra đời:

- Sau khi giành độc lập, các nước Đông Nam Á có nhu cầu hợp tác, giúp đỡ lẫn nhau để cùng phát triển.

- Sự phát triển của xu thế khu vực hóa trên thế giới.

- Nhu cầu muốn hạn chế ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài (Mỹ, Liên Xô,…) đối với khu vực Đông Nam Á.

► Quá trình thành lập:

- 1961: Malaixia, Thái Lan và Philíppin thành lập Hiệp hội Đông Nam Á (ASA).

- 1963: Malaixia, Philíppin, Inđônêxia thành lập tổ chức MAPHILINDO.

- 1966: Thái Lan gửi dự thảo thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á.

- Ngày 8-8-1967: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập tại Băng Cốc (Thái Lan) với 5 nước: Inđônêxia, Malaixia, Philíppin, Xingapo và Thái Lan.

→ Nhận xét về sự ra đời của ASEAN:

- Phản ánh nỗ lực chung của 5 nước sáng lập trong quá trình giải quyết xung đột và hướng tới hợp tác để cùng phát triển.

- Phản ánh bối cảnh phức tạp của tình hình khu vực và trên thế giới trong cục diện Chiến tranh lạnh.

- Phản ánh xu thế khu vực hóa trên thế giới, phản ánh nhu cầu của các nước trong khu vực, phản ánh tác động của các sự kiện chính trị diễn ra ở vùng Đông Nam Á.

- Chứng tỏ việc thành lập một tổ chức khu vực là vấn để lớn, khó khăn, cần sự chuẩn bị và đồng thuận của các nước.

- Ý chí hợp tác chính trị trong khuôn khổ ASEAN đã thắng lợi. Những nỗ lực của các nước thành viên trong việc giải quyết bất đồng, nghi ky bằng biện pháp hòa bình, thương lượng và hợp tác đã đạt được kết quả.

b) Mục đích thành lập ASEAN

- Mục đích về kinh tế - văn hóa - xã hội:

+ Thúc đẩy sự tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và phát triển văn hóa trong khu vực thông qua các nỗ lực chung trên tinh thần bình đẳng và hợp tác nhằm tăng cường cơ sở cho một Cộng đồng các quốc gia Đông Nam Á hòa bình và thịnh vượng.

+ Thúc đẩy sự cộng tác tích cực và giúp đỡ lẫn nhau trong các vấn đề cùng quan tâm trên các lĩnh vực kinh tế, xã hội, văn hóa, khoa học - kĩ thuật và hành chính ...

- Mục đích về chính trị - an ninh: Thúc đẩy hòa bình và ổn định khu vực bằng việc tôn trọng công lý và nguyên tắc luật pháp trong quan hệ giữa các quốc gia trong vùng và tuân thủ các nguyên tắc của Hiến chương Liên hợp quốc.

- Mục đích đối ngoại: Duy trì hợp tác chặt chẽ cùng có lợi với các tổ chức quốc tế và khu vực có tôn chỉ và mục đích tương đồng và thúc đẩy hợp tác chặt chẽ giữa các tổ chức này.

2. Hành trình phát triển của ASEAN

a) Từ ASEAN 5 (1967) đến ASEAN 10 (1999)

♦ Quá trình mở rộng thành viên:

- Năm 1967, ASEAN 5 gồm: Thái Lan, Malaixia, Inđônêxia, Xingapo, Philíppin;

- Năm 1984, ASEAN 6: Brunây gia nhập;

- Năm 1995, ASEAN 7: Việt Nam gia nhập; (Lưu ý: Việt Nam trở thành thành viên thứ 7 là dấu mốc quan trọng trong sự phát triển của ASEAN. Đây không chỉ là sự tăng thêm về số lượng thành viên mà còn đẩy nhanh quá trình thực hiện mục tiêu xây dựng ASEAN trở thành "ngôi nhà chung“ của các quốc gia Đông Nam Á).

- Năm 1997, ASEAN 9: Lào và Mianma gia nhập;

- Năm 1999, ASEAN 10: Campuchia gia nhập.

♦ Lưu ý:

- Nguyên nhân làm cho quá trình mở rộng thành viên của ASEAN diễn ra lâu dài:

+ Tác động của Chiến tranh lạnh và cục diện hai cực hai phe trong thế kỷ XX.

+ Những bất đồng trong quan điểm của các nước Đông Nam Á.

+ Mức độ giành độc lập của các nước Đông Nam Á khác nhau.

→ Quá trình mở rộng thành viên diễn ra lâu dài ảnh hưởng đến mức độ hợp tác giữa các nước thành viên.

- Nguyên nhân khiến quá trình mở rộng thành viên của ASEAN được đẩy mạnh trong những năm 90 của thế kỉ XX:

+ Xu thế chung của thế giới là hòa bình, hợp tác, cùng phát triển.

+ Chính sách ngoại giao tích cực của các nước trong khu vực Đông Nam Á.

+ Chiến tranh lạnh chấm dứt tạo điều kiện thuận lợi để giải quyết những xung đột trên thế giới.

+ Vấn để xung đột ở Campuchia đã được giải quyết, mối quan hệ của ASEAN với ba nước Đông Dương chuyển sang giai đoạn đối thoại.

- Nhận xét về quá trình mở rộng thành viên của ASEAN:

+ Quá trình mở rộng ASEAN phù hợp với mong muốn, lợi ích của mỗi nước thành viên, đảm bảo hòa bình, ổn định của cả khu vực, đồng thời nâng cao vị thế của Hiệp hội trên trường quốc tế.

+ ASEAN mở rộng góp phần củng cố tính chính danh nội khối của Hiệp hội và cũng là cơ sở để hình thành nên quyền lực xã hội của ASEAN.

+ Việc mở rộng này cũng giúp nâng cao sức mạnh của ASEAN trong quan hệ với các quốc gia ngoài khối và làm sâu sắc tính chính danh ngoại khối.

b) Các giai đoạn phát triển chính của ASEAN (từ năm 1967 đến nay)

Thời gian

Điểm nổi bật

Các tuyên bố/ hiệp định quan trọng

1967 - 1976

- Khởi đầu, xây dựng nền móng ban đầu, tạo tiền đề cho sự hợp tác ASEAN;

- Tập trung vào hợp tác chính trị-an ninh.

- Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN, 1971).

1976 - 1999

- Thiết lập quan hệ ổn định trong khu vực, mở rộng thành viên và nâng cao vị thế.

- Phát triển số lượng thành viên từ 5 lên 10 nước.

- Tuyên bố về sự Hòa hợp ASEAN (Tuyên bố Ba-li I)

- Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC, 1976),...

1999 - 2015

- Hoàn thiện cơ cấu tổ chức, tăng cường hợp tác nội khối và hợp tác quốc tế, từng bước chuẩn bị cho sự ra đời của Cộng đồng ASEAN.

- Hiến chương ASEAN (2007),...

 

2015 - nay

- Cộng đồng ASEAN được xây dựng và phát triển trên 3 trụ cột chính

- ASEAN tăng cường hợp tác và kết nối khu vực, đồng thời không ngừng nâng cao vị thế trong khu vực và trên thế giới.

- Tuyên bố thành lập Cộng đồng ASEAN (2015)

- Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025 (2016)

- Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025 (2020),…

(Ôn thi ĐGNL HSA, VACT) Cộng đồng ASEAN: từ ý tưởng đến hiện thực

Nội dung II. Cộng đồng ASEAN: từ ý tưởng đến hiện thực

1. Ý tưởng, mục tiêu và kế hoạch xây dựng Cộng đồng ASEAN

a) Ý tưởng xây dựng Cộng đồng ASEAN ASEAN

- Năm 1967, trong Tuyên bố Băng Cốc, các nước thành viên đã nêu mục tiêu xây dựng một cộng đồng hòa bình và thịnh vượng ở Đông Nam Á.

- Năm 1997, ý tưởng xây dựng Cộng đồng ASEAN được khẳng định nhân dịp kỉ niệm 30 năm ngày thành lập ASEAN.

- Năm 1997, Hội nghị cấp cao ASEAN không chính thức lần thứ hai tại Malaixia thông qua văn kiện Tầm nhìn ASEAN 2020.

→ Tầm nhìn ASEAN 2020 là văn bản đầu tiên đề xuất ý tưởng xây dựng một cộng đồng ASEAN có nhận thức về các mối quan hệ lịch sử, gắn bó với nhau trong một bản sắc, cùng nhau giữ gìn hòa bình, hướng tới ổn định, tương trợ, hợp tác phát triển phồn vinh, tăng cường vị thế ASEAN trên trường quốc tế.

b) Mục tiêu xây dựng Cộng đồng ASEAN

- Mục tiêu tổng quát: xây dựng một tổ chức hợp tác liên chính phủ có liên kết sâu rộng, dựa trên cơ sở pháp lí là Hiến chương ASEAN, đồng thời mở rộng hợp tác với bên ngoài.

- Mục tiêu cụ thể:

+ Xây dựng cộng đồng các xã hội đùm bọc nhau.

+ Xây dựng ASEAN cởi mở, hướng ra bên ngoài.

+ Xây dựng quan hệ đối tác tác nội khối năng động.

+ Xây dựng Đông Nam Á thành một nhóm các quốc gia hòa bình, thân thiện.

c) Kế hoạch xây dựng Cộng đồng ASEAN

- Xây dựng mô hình và cơ sở pháp lí cho Cộng đồng ASEAN thông qua Tuyên bố Ba-li II (2003) và Hiến chương ASEAN (2007).

- Từ 2009 - 2015, nhiều biện pháp tích cực được triển khai nhằm chuẩn bị cho sự thành lập Cộng đồng ASEAN.

- Ngày 22-11-2015, các nhà lãnh đạo ASEAN kí Tuyên bố Cua-la Lăm-pơ, chính thức thành lập Cộng đồng ASEAN.

- Ngày 31-12-2015, Cộng đồng ASEAN chính thức có hiệu lực.

2. Ba trụ cột của Cộng đồng ASEAN

- Cộng đồng ASEAN được hình thành dựa trên ba trụ cột là Cộng đồng Chính trị - An ninh, Cộng đồng Kinh tế và Cộng đồng Văn hóa - Xã hội.

a) Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC)

- Là khuôn khổ hợp tác chính trị - an ninh toàn diện nhằm xây dựng một môi trường hòa bình và an ninh cho phát triển ở khu vực Đông Nam Á.

- Tôn trọng các nguyên tắc cơ bản của ASEAN là:

+ Đồng thuận;

+ Không can thiệp vào công việc nội bộ của các nước thành viên;

+ Không sử dụng vũ lực và đe dọa sử dụng vũ lực;

+ Thúc đẩy hòa bình, ổn định và hợp tác khu vực.

b) Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)

- Là khuôn khổ hợp tác nhằm xây dựng ASEAN thành một thị trường và một nền tảng sản xuất thống nhất, trong đó có sự lưu chuyển tự do của hàng hoá, dịch vụ, đầu tư, vốn và lao động có tay nghề.

- Thúc đẩy chính sách cạnh tranh về kinh tế, bảo vệ người tiêu dùng, bảo vệ sở hữu trí tuệ, phát triển cơ sở hạ tầng, thương mại điện tử,... hướng tới sự thịnh vượng chung của các quốc gia thành viên và hợp tác khu vực.

c) Cộng đồng Văn hoá-Xã hội ASEAN (ASCC)

- Là khuôn khổ hợp tác hướng tới xây dựng một ASEAN lấy con người làm trung tâm và có trách nhiệm xã hội, xây dựng tình đoàn kết và thống nhất bền lâu giữa các quốc gia và dân tộc ASEAN bằng cách tạo dựng bản sắc chung, xây dựng một xã hội chia sẻ, đùm bọc, hòa thuận và rộng mở.

- Kế hoạch tổng thể xây dựng Cộng đồng Văn hóa - Xã hội gồm:

+ Phát triển con người.

+ Phúc lợi và bảo hiểm xã hội.

+ Các quyền và bình đẳng xã hội.

+ Bảo đảm bền vững môi trường.

+ Tạo dựng bản sắc ASEAN.

+ Thu hẹp khoảng cách phát triển.

3. Cộng đồng ASEAN sau năm 2015

a) Tầm nhìn ASEAN sau năm 2015

- Hội nghị Cấp cao ASEAN lần thứ 37 tại Hà Nội (2020) đã nhất trí thông qua việc xây dựng Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025, hướng tới việc:

+ Gắn kết chặt chẽ các nội dung hợp tác trên cả ba trụ cột;

+ Hợp tác về chuyển đổi số, phát triển nền kinh tế số, kinh tế xanh...

b) Những thách thức của Cộng đồng ASEAN

- Thách thức trong nội khối:

+ Về chính trị: sự đa dạng về chế độ chính trị, tình hình chính trị ở một số nước còn phức tạp, còn tồn tại một số mâu thuẫn trong quan hệ song phương...

+ Về kinh tế:

▪ Sự chênh lệch về thu nhập, trình độ phát triển,... giữa các nước gây khó khăn trong hợp tác nội khối;

▪ Sự tương đồng trong sản xuất một số ngành nghề cũng tạo ra sự cạnh tranh trong xuất khẩu,...

+ Về đối ngoại: Nguy cơ chia rẽ của ASEAN về các vấn đề khu vực và quốc tế, đặc biệt là khi ASEAN vận hành dựa trên nguyên tắc đồng thuận.

+ Về văn hóa:

▪ Sự tồn tại nhiều cấp độ dân chủ và sự đa dạng về tôn giáo, sắc tộc sẽ ít nhiều cản trở liên kết văn hóa - xã hội trong ASEAN.

▪ Quá trình di chuyển lao động sẽ tạo ra sự thay đổi về cơ cấu dân cư, cơ cấu lao động, việc làm, dẫn đến những chi phí xã hội và chi phí kinh tế cao cho các quốc gia.

- Thách thức từ bên ngoài:

+ Cạnh tranh ảnh hưởng của các nước lớn đối với khu vực;

+ Thay đổi cấu trúc địa - chính trị vùng châu Á - Thái Bình Dương (nói riêng) và toàn cầu (nói chung).

+ Diễn biến phức tạp của tình hình Biển Đông và tình hình quốc tế;

+ Vấn đề an ninh phi truyền thống, như: biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường, dịch bệnh,...

→ Để vượt qua những thách thức, các nước ASEAN đã và đang đẩy nhanh quá trình triển khai các kế hoạch đã đề ra vì lợi ích chung, lâu dài của cả cộng đồng.

c) Triển vọng của Cộng đồng ASEAN:

- Sự vươn lên của khu vực châu Á Thái Bình Dương và Đông Nam Á.

- Cộng đồng ASEAN đang ngày càng hoàn thiện thể chế, chính sách, cơ chế hợp tác và đạt được nhiều thành tựu.

- Đông Nam Á đã trở thành khu vực phát triển năng động, thịnh vượng mới của thế giới.

- Vị thế của ASEAN ngày càng được nâng cao trên trường quốc tế.

► BÀI TẬP VẬN DỤNG

Câu 1. Tháng 8/1967, Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập là biểu hiện rõ nét của xu thế nào?

A. Toàn cầu hóa.

B. Liên kết khu vực.

C. Hòa hoãn Đông - Tây.

D. Đa cực, nhiều trung tâm.

Câu 2. Các thành viên sáng lập tổ chức ASEAN (1967) gồm

A. Inđônêxia, Malaixia, Xingapo,Thái Lan, Brunây.                                     

B. Inđônêxia, Malaixia, Xingapo,Thái Lan, Philippin.

C. Inđônêxia, Malaixia, Xingapo,Thái Lan,Việt Nam.

D. Inđônêxia, Malaixia, Xingapo, Thái Lan, Mianma.

Câu 3. Năm 1963, ở khu vực Đông Nam Á, tổ chức nào sau đây được thành lập?

A. MAPHILINDO.

B. Hiệp hội Đông Nam Á (ASA).        

C. Khu vực mậu dịch tự do ASEAN.

D. Hội đồng tương trợ kinh tế (SEV).

Câu 4. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập trong bối cảnh nào sau đây?                                   

A. Chiến tranh lạnh đã chấm dứt.

B. Trật tự thế giới hai cực Ianta sụp đổ.

C. Nhiều tổ chức hợp tác khu vực ra đời.

D. Chủ nghĩa thực dân bị xóa bỏ hoàn toàn.

Câu 5. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) ra đời không chịu tác động bởi nhân tố nào sau đây?

A. Xu thế hòa hoãn Đông - Tây.

B. Nhu cầu liên kết, hợp tác khu vực.        

C. Cuộc cách mạng khoa học-kĩ thuật.

D. Chiến tranh lạnh giữa Mĩ và Liên Xô.

Câu 6. Tổ chức ASEAN xác định mục tiêu thúc đẩy hòa bình và ổn định khu vực thông qua việc

A. tôn trọng công lý và luật pháp quốc tế.

B. giúp đỡ lẫn nhau về mặt kinh tế, văn hóa.     

C. đề cao công tác nghiên cứu Đông Nam Á.

D. mở rộng quan hệ với các cường quốc.

Câu 7. Nhận xét nào sau đây là đúng về sự thành lập của tổ chức Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)?

A. Sự thành lập tổ chức là kết quả tất yếu của sự phát triển vượt bậc về lực lượng sản xuất.

B. Những nước sáng lập có trình độ phát triển đồng đều nhưng đối lập về thể chế chính trị.

C. Sự thành lập của tổ chức nhằm đối phó với những thách thức từ bên trong và bên ngoài.

D. Tác động từ bên ngoài là yếu tố quyết định, then chốt dẫn đến sự ra đời của tổ chức.

Câu 8. Sự khởi sắc của ASEAN được đánh dấu bởi sự kiện

A. Hội nghị thượng đỉnh lần thứ I họp tại Ba-li (tháng 2/1976).

B. Khu vực mậu dịch tự do Đông Nam Á được thành lập (1992).

C. Diễn đàn hợp tác Á - Âu được thành lập (1996)

D. Hiến chương ASEAN được thông qua (2007).

Câu 9. Việc mở rộng thành viên của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) diễn ra lâu dài và đầy trở ngại chủ yếu là do

A. có nhiều khác biệt về bản sắc văn hóa giữa các quốc gia dân tộc.

B. nguyên tắc hoạt động của ASEAN không phù hợp với một số nước.

C. tác động của cuộc Chiến tranh lạnh và cục diện hai cực, hai phe.

D. các nước thực hiện những chiến lược phát triển kinh tế khác nhau.

Câu 10. Hiệp hội các nước Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập tại

A. Inđônêxia.

B. Thái Lan.

C. Inđônêxia.

D. Philíppin.

Câu 11. Việc mở rộng thành viên của tổ chức ASEAN được đẩy mạnh từ đầu những năm 90 của thế kỉ XX không xuất phát từ lí do nào sau đây?

A. Chiến tranh lạnh đã kết thúc, xu thế toàn cầu hóa đang diễn ra mạnh mẽ.

B. Quan hệ giữa ba nước Đông Dương với ASEAN đã được cải thiện tích cực.

C. Chống lại sự hình thành trật tự đa cực nhiều trung tâm sau Chiến tranh lạnh.

D. Thực hiện hợp tác phát triển có hiệu quả theo các nguyên tắc của Hiệp ước Bali.

Câu 12. Từ năm 1976 đến năm 1999 là giai đoạn tổ chức ASEAN

A. hoàn thiện cơ cấu tổ chức, tăng cường hợp tác quốc tế.

B. xây dựng và phát triển cộng đồng ASEAN vững mạnh.

C. thành lập và bước đầu phát triển về cơ cấu tổ chức.

D. ổn định chính trị khu vực và mở rộng thành viên.

................................

................................

................................

Xem thử Tài liệu & Đề thi HSA Xem thử Tài liệu & Đề thi VACT Xem thử Tài liệu & Đề thi SPT

Xem thêm tài liệu ôn thi đánh giá năng lực HSA, VACT, đánh giá tư duy TSA hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Giải bài tập lớp 12 sách mới các môn học