Giáo án điện tử Tiếng Anh 10 Friends Global (hay nhất)
Tài liệu Giáo án điện tử Tiếng Anh 10 Friends Global đầy đủ Học kì 1, Học kì 2 hay, mới nhất với thiết kế hiện đại, dễ dàng chỉnh sửa giúp Giáo viên soạn bài giảng powerpoint (PPT) Tiếng Anh 10 dễ dàng.
Giáo án điện tử Tiếng Anh 10 Friends Global (hay nhất)
Nội dung đang được cập nhật....
................................
................................
................................
Trên đây tóm tắt một số nội dung miễn phí trong bộ Giáo án điện tử Tiếng Anh 10 Friends Global năm 2024 mới, hay nhất, để mua bài giảng PPT đầy đủ, Thầy/Cô vui lòng xem thử:
Bài giảng PPT Tiếng Anh lớp Friends Global cả năm gồm 8 Unit:
Unit I: Introduction
Unit IA. Vocabulary (trang 6)
Unit IB. Grammar (trang 7)
Unit IC. Vocabulary (trang 8)
Unit ID. Grammar (trang 9)
Unit I. Grammar Builder (trang 106)
Unit I. Grammar Reference (trang 107)
Unit I. Vocabulary Builder (trang 124)
Unit 1: Feelings
Từ vựng Unit 1
Unit 1A. Vocabulary (trang 10, 11)
Unit 1B. Grammar (trang 12)
Unit 1C. Listening (trang 13)
Unit 1D. Grammar (trang 14)
Unit 1E. Word Skills (trang 15)
Unit 1F. Reading (trang 16, 17)
Unit 1G. Speaking (trang 18)
Unit 1H. Writing (trang 19)
Unit 1I. Culture (trang 20)
Review Unit 1 (trang 21)
Unit 1. Grammar Builder (trang 108)
Unit 1. Grammar Reference (trang 109)
Unit 1. Vocabulary Builder (trang 124)
Unit 2: Adventure
Từ vựng Unit 2
Unit 2A. Vocabulary (trang 22, 23)
Unit 2B. Grammar (trang 24)
Unit 2C. Listening (trang 25)
Unit 2D. Grammar (trang 26)
Unit 2E. Word Skills (trang 27)
Unit 2F. Reading (trang 28, 29)
Unit 2G. Speaking (trang 30)
Unit 2H. Writing (trang 31)
Unit 2I. Culture (trang 32)
Review Unit 2 (trang 33)
Unit 2. Grammar Builder (trang 110)
Unit 2. Grammar Reference (trang 111)
Unit 2. Vocabulary Builder (trang 125)
Unit 3: On screen
Từ vựng Unit 3
Unit 3A. Vocabulary (trang 34, 35)
Unit 3B. Grammar (trang 36)
Unit 3C. Listening (trang 37)
Unit 3D. Grammar (trang 38)
Unit 3E. Word Skills (trang 39)
Unit 3F. Reading (trang 40, 41)
Unit 3G. Speaking (trang 42)
Unit 3H. Writing (trang 43)
Unit 3I. Culture (trang 44)
Review Unit 3 (trang 45)
Unit 3. Grammar Builder (trang 112)
Unit 3. Grammar Reference (trang 113)
Unit 3. Vocabulary Builder (trang 125)
Unit 4: Our planet
Từ vựng Unit 4
Unit 4A. Vocabulary (trang 46, 47)
Unit 4B. Grammar (trang 48)
Unit 4C. Listening (trang 49)
Unit 4D. Grammar (trang 50)
Unit 4E. Word Skills (trang 51)
Unit 4F. Reading (trang 52, 53)
Unit 4G. Speaking (trang 54)
Unit 4H. Writing (trang 55)
Unit 4I. Culture (trang 56)
Review Unit 4 (trang 57)
Unit 4. Grammar Builder (trang 114)
Unit 4. Grammar Reference (trang 115)
Unit 4. Vocabulary Builder (trang 126)
Unit 4. Extra Speaking Tasks (trang 129)
Unit 5: Ambition
Từ vựng Unit 5
Unit 5A. Vocabulary (trang 58, 59)
Unit 5B. Grammar (trang 60)
Unit 5C. Listening (trang 61)
Unit 5D. Grammar (trang 62)
Unit 5E. Word Skills (trang 63)
Unit 5F. Reading (trang 64, 65)
Unit 5G. Speaking (trang 66)
Unit 5H. Writing (trang 67)
Unit 5I. Culture (trang 68)
Review Unit 5 (trang 69)
Unit 5. Grammar Builder (trang 116)
Unit 5. Grammar Reference (trang 117)
Unit 5. Vocabulary Builder (trang 126)
Unit 5. Extra Speaking Tasks (trang 129)
Unit 6: Money
Từ vựng Unit 6
Unit 6A. Vocabulary (trang 70, 71)
Unit 6B. Grammar (trang 72)
Unit 6C. Listening (trang 73)
Unit 6D. Grammar (trang 74)
Unit 6E. Word Skills (trang 75)
Unit 6F. Reading (trang 76, 77)
Unit 6G. Speaking (trang 78)
Unit 6H. Writing (trang 79)
Unit 6I. Culture (trang 80)
Review Unit 6 (trang 81)
Unit 6. Grammar Builder (trang 118)
Unit 6. Grammar Reference (trang 119)
Unit 6. Vocabulary Builder (trang 127)
Unit 6. Extra Speaking Tasks (trang 129)
Unit 7: Tourism
Từ vựng Unit 7
Unit 7A. Vocabulary (trang 82, 83)
Unit 7B. Grammar (trang 84)
Unit 7C. Listening (trang 85)
Unit 7D. Grammar (trang 86)
Unit 7E. Word Skills (trang 87)
Unit 7F. Reading (trang 88, 89)
Unit 7G. Speaking (trang 90)
Unit 7H. Writing (trang 91)
Unit 7I. Culture (trang 92)
Review Unit 7 (trang 93)
Unit 7. Grammar Builder (trang 120)
Unit 7. Grammar Reference (trang 121)
Unit 7. Vocabulary Builder (trang 127)
Unit 8: Science
Từ vựng Unit 8
Unit 8A. Vocabulary (trang 94, 95)
Unit 8B. Grammar (trang 96)
Unit 8C. Listening (trang 97)
Unit 8D. Grammar (trang 98)
Unit 8E. Word Skills (trang 99)
Unit 8F. Reading (trang 100, 101)
Unit 8G. Speaking (trang 102)
Unit 8H. Writing (trang 103)
Unit 8I. Culture (trang 104)
Review Unit 8 (trang 105)
Unit 8. Grammar Builder (trang 122)
Unit 8. Grammar Reference (trang 123)
Unit 8. Vocabulary Builder (trang 128)
Xem thêm giáo án điện tử lớp 10 Friends Global hay khác:
- Giáo án điện tử Ngữ văn 10 Chân trời sáng tạo
- Giáo án điện tử Toán 10 Chân trời sáng tạo
- Giáo án điện tử Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo
- Giáo án điện tử Hóa học 10 Chân trời sáng tạo
- Giáo án điện tử Sinh học 10 Chân trời sáng tạo
- Giáo án điện tử Kinh tế pháp luật 10 Chân trời sáng tạo
- Giáo án điện tử Lịch Sử 10 Chân trời sáng tạo
- Giáo án điện tử Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo
- Giáo án điện tử Công nghệ 10 Chân trời sáng tạo
- Giáo án điện tử Giáo dục quốc phòng 10 Chân trời sáng tạo
- Giáo án điện tử Hoạt động trải nghiệm 10 Chân trời sáng tạo
- Giáo án điện tử Âm nhạc 10 Chân trời sáng tạo
Sách VietJack thi THPT quốc gia 2025 cho học sinh 2k7:
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)