Giáo án điện tử Tiếng Anh 10 Explore New Worlds (hay nhất)

Tài liệu Giáo án điện tử Tiếng Anh 10 Explore New Worlds đầy đủ Học kì 1, Học kì 2 hay, mới nhất với thiết kế hiện đại, dễ dàng chỉnh sửa giúp Giáo viên soạn bài giảng powerpoint (PPT) Tiếng Anh 10 dễ dàng.

Giáo án điện tử Tiếng Anh 10 Explore New Worlds (hay nhất)

Quảng cáo

Nội dung đang được cập nhật....

................................

................................

................................

Trên đây tóm tắt một số nội dung miễn phí trong bộ Giáo án điện tử Tiếng Anh 10 Explore New Worlds năm 2024 mới, hay nhất, để mua bài giảng PPT đầy đủ, Thầy/Cô vui lòng xem thử:

Bài giảng PPT Tiếng Anh lớp Explore New Worlds cả năm gồm 12 Unit:

Unit 1: People

Từ vựng Unit 1

Unit 1A: Meet people (trang 4, 5)

Unit 1B: Ask for personal information (trang 6, 7)

Unit 1C: Describe people and Occupations (trang 8, 9)

Unit 1D: Compare people’s jobs (trang 10)

Unit 1E: Write a personal description (trang 12, 13)

Grammar Reference (trang 146, 147)

Unit 2: A Day in the Life

Từ vựng Unit 2

Unit 2A: Talk about a Typical Day (trang 16, 17)

Unit 2B: Talk about Free Time (trang 18, 19)

Unit 2C: Describe a Special Day (trang 20, 21)

Unit 2D: Talk about Hobbies and Interests (trang 22)

Unit 2E: Plan a Party (trang 24, 25)

Grammar Reference (trang 147, 148)

Unit 3: Going Places

Từ vựng Unit 3

Unit 3A: Talk about your possessions (trang 28, 29)

Unit 3B: Ask for and give travel information (trang 30, 31)

Unit 3C: Ask for and give advice (trang 32, 33)

Unit 3D: Plan a vaction (trang 34, 35)

Unit 3E: Describe a place (trang 36, 37)

Grammar Reference (trang 148, 149)

Unit 4: Food

Từ vựng Unit 4

Unit 4A: Describe a recipe (trang 40, 41)

Unit 4B: Order a meal (trang 42, 43)

Unit 4C: Talk about diets (trang 44, 45)

Unit 4D: Plan a farm or a garden (trang 46)

Unit 4E: Follow and give instructions (trang 48, 49)

Grammar Reference (trang 150)

Unit 5: Sports

Từ vựng Unit 5

Unit 5A: Describe activities happening now (trang 52, 53)

Unit 5B: Compare everyday and present- time activities (trang 54, 55)

Unit 5C: Talk about your favorite sports (trang 56)

Unit 5D: Compare sports and activities (trang 58)

Unit 5E: Write and complete a questionnaire (trang 60, 61)

Grammar Reference (trang 151, 152)

Unit 6: Destinations

Từ vựng Unit 6

Unit 6A: Describe past vacations (trang 64, 65)

Unit 6B: Ask about trip (trang 66, 67)

Unit 6C: Talk about your weekend (trang 68, 69)

Unit 6D: Describe a national park (trang 70)

Unit 6E: Find and share information online (trang 71, 72, 73)

Grammar Reference (trang 153, 154)

Unit 7: Communication

Từ vựng Unit 7

Unit 7A: Talk about personal communication (trang 76, 77)

Unit 7B: Exchange contact information (trang 77, 78, 79)

Unit 7C: Describe characteristics and qualities (trang 80, 81)

Unit 7D: Compare types of communication (trang 82)

Unit 7E: Compare formal and informal communication (trang 84, 85)

Grammar Reference (trang 154, 155)

Unit 8: Making plans

Từ vựng Unit 8

Unit 8A: Talk about your plans (trang 88, 89)

Unit 8B: Plan a project (trang 90, 91)

Unit 8C: Make predictions (trang 92, 93)

Unit 8D: Solve a probem (trang 94)

Unit 8E: Describe future trends (trang 95, 96)

Grammar Reference (trang 155, 156)

Unit 9: Types of clothing

Từ vựng Unit 9

Unit 9A: Compare clothes (trang 100, 101)

Unit 9B: Buy clothes (trang 102, 103)

Unit 9C: Decide what to wear (trang 104, 105)

Unit 9D: Discuss fashion (trang 106)

Unit 9E: Describe clothes (trang 108, 109, 110 )

Grammar Reference (trang 157)

Unit 10: Lifestyles

Từ vựng Unit 10

Unit 10A: Discuss healthy and unhealthy habits (trang 112, 113)

Unit 10B: Give advice on healthy habits (trang 114, 115)

Unit 10C: Talk about lifestyle (trang 116, 117)

Unit 10D: Discuss the importance of sleep (trang 118, 119)

Unit 10E: Explain heathy activities (trang 120, 121)

Grammar Reference (trang 158)

Unit 11: Achievements

Từ vựng Unit 11

Unit 11A: Talk about responsibilities (trang 124, 125)

Unit 11B: Interview for a job (trang 126, 127)

Unit 11C: Describe past actions (trang 128, 129)

Unit 11D: Women’s achievements (trang 130)

Unit 11E: Write a resume (trang 132, 133)

Grammar Reference (trang 159, 160)

Unit 12: Decisions

Từ vựng Unit 12

Unit 12A: Give advice about money (trang 136, 137)

Unit 12B: Choose what to use (trang 138, 139)

Unit 12C: Make decisions about money (trang 140, 141)

Unit 12D: Plan how to raise money (trang 142)

Unit 12E: Compare and contrast options (trang 143, 144)

Grammar Reference (trang 160, 161)

Xem thêm giáo án điện tử lớp 10 Explore New Worlds hay khác:

ĐỀ THI, GIÁO ÁN, GÓI THI ONLINE DÀNH CHO GIÁO VIÊN VÀ PHỤ HUYNH LỚP 12

Bộ giáo án, đề thi, bài giảng powerpoint, khóa học dành cho các thầy cô và học sinh lớp 12, đẩy đủ các bộ sách cánh diều, kết nối tri thức, chân trời sáng tạo tại https://tailieugiaovien.com.vn/ . Hỗ trợ zalo VietJack Official


Các loạt bài lớp 12 khác
Tài liệu giáo viên