Believe in yourself là gì? (cách dùng, bài tập có giải)

Bài viết Believe in yourself là gì? đầy đủ cách dùng, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn biết cách sử dụng Believe in yourself là gì? từ đó nâng cao ngữ pháp Tiếng Anh.

Believe in yourself là gì? (cách dùng, bài tập có giải)

Quảng cáo

1. Ý nghĩa của “Believe in yourself”

Cụm từ “believe in yourself” là một cụm thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh, mang thông điệp tích cực và truyền cảm hứng.

Believe in yourself /bɪˈliːv ɪn jɔːˈself/ có nghĩa là: tin vào bản thân mình.

Ví dụ 1: You can do it – just believe in yourself!

(Bạn có thể làm được – chỉ cần tin vào bản thân mình!)

Ví dụ 2: She succeeded because she always believed in herself.

(Cô ấy đã thành công vì luôn tin tưởng vào bản thân.)

2. Một số cụm từ đồng nghĩa với “Believe in yourself”

a. Trust yourself /trʌst jɔːˈself/ – Tin tưởng vào bản thân

Ví dụ: You have the skills – trust yourself and go for it!

(Bạn có kỹ năng rồi – hãy tin vào bản thân và làm đi!)

b. Have confidence in yourself /hæv ˈkɒnfɪdəns ɪn jɔːˈself/ – Có sự tự tin vào bản thân

Quảng cáo

Ví dụ: You’ll speak better in public if you have confidence in yourself.

(Bạn sẽ nói tốt hơn trước đám đông nếu bạn có sự tự tin vào bản thân.)

c. Believe in your abilities /bɪˈliːv ɪn jɔːr əˈbɪlɪtiz/ – Tin vào khả năng của bạn

Ví dụ: To pass this exam, you must believe in your abilities.

(Để vượt qua kỳ thi này, bạn phải tin vào khả năng của mình.)

d. Don’t doubt yourself /dəʊnt daʊt jɔːˈself/ – Đừng nghi ngờ bản thân

Ví dụ: You’re better than you think – don’t doubt yourself.

(Bạn giỏi hơn bạn nghĩ đấy – đừng nghi ngờ bản thân.)

e. Have faith in yourself /hæv feɪθ ɪn jɔːˈself/ – Có niềm tin vào bản thân

Ví dụ: Things will work out – just have faith in yourself.

(Mọi thứ sẽ ổn thôi – chỉ cần có niềm tin vào bản thân.)

Quảng cáo

3. Bài tập áp dụng Believe in yourself

Dịch các câu sau sang tiếng Việt

1. You must believe in yourself if you want to succeed.

2. I didn’t believe in myself at first, but now I’m more confident.

3. When you believe in yourself, others will believe in you too.

4. She never gave up because she truly believed in herself.

5. It’s important to believe in yourself, especially during hard times.

Đáp án gợi ý:

1. Bạn phải tin vào bản thân mình nếu muốn thành công.

2. Ban đầu tôi không tin vào bản thân, nhưng bây giờ tôi tự tin hơn.

3. Khi bạn tin vào chính mình, người khác cũng sẽ tin vào bạn.

4. Cô ấy không bao giờ bỏ cuộc vì cô thực sự tin vào bản thân.

5. Điều quan trọng là phải tin vào bản thân, đặc biệt là trong những lúc khó khăn.

Quảng cáo

Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.


Đề thi, giáo án các lớp các môn học