Bales là gì? (cách dùng, bài tập có giải)

Bài viết Bales là gì? đầy đủ cách dùng, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn biết cách sử dụng Bales là gì? từ đó nâng cao ngữ pháp Tiếng Anh.

Bales là gì? (cách dùng, bài tập có giải)

Quảng cáo

1. Ý nghĩa của “bales”

Bale /beɪl/ là một danh từ (noun) trong tiếng Anh, có nghĩa là: kiện, bó, cuộn lớn (thường là vật liệu mềm được buộc chặt lại bằng dây hoặc được đóng gói có hình khối).

Số nhiều của balebales – nhiều kiện / bó hàng / cuộn hàng.

Ví dụ 1: The truck was loaded with bales of hay.

(Chiếc xe tải chất đầy những kiện rơm.)

Ví dụ 2: We imported 50 bales of secondhand clothing.

(Chúng tôi đã nhập 50 kiện quần áo đã qua sử dụng.)

Ví dụ 3: Cotton is usually packed in bales before being shipped.

(Bông thường được đóng thành kiện trước khi vận chuyển.)

Ví dụ 4: The warehouse stores bales of recycled materials.

(Kho chứa các kiện vật liệu tái chế.)

2. Các cụm thường gặp với “bales”

a. Bales of hay: các bó rơm

Quảng cáo

Ví dụ 1: They stored bales of hay in the barn.

(Họ cất các bó rơm trong chuồng.)

Ví dụ 2: We used bales of hay to feed the cattle.

(Chúng tôi dùng các bó rơm để cho gia súc ăn.)

b. Bales of cotton: các kiện bông

Ví dụ 1: The factory received ten bales of cotton yesterday.

(Nhà máy đã nhận mười kiện bông hôm qua.)

Ví dụ 2: These bales of cotton will be used for making fabric.

(Những kiện bông này sẽ được dùng để sản xuất vải.)

c. Bales of clothes: kiện quần áo (đã qua sử dụng)

Ví dụ 1: They sell bales of secondhand clothes to local shops.

(Họ bán các kiện quần áo đã qua sử dụng cho các cửa hàng địa phương.)

Ví dụ 2: We imported 100 bales of used clothing last month.

(Chúng tôi đã nhập 100 kiện quần áo cũ vào tháng trước.)

Quảng cáo

d. Tie/pack into bales: buộc / đóng gói thành kiện

Ví dụ 1: They packed the paper into bales for recycling.

(Họ đóng giấy thành kiện để tái chế.)

Ví dụ 2: Workers tied the straw into tight bales.

(Công nhân đã buộc rơm thành các bó chặt.)

3. Bài tập áp dụng Bales

Dịch các câu sau sang tiếng Việt

1. They tied the straw into bales for easier transport.

2. A bale of cotton weighs around 500 pounds.

3. The factory exported 200 bales of raw materials.

4. The workers moved the bales onto the truck.

5. We bought three bales of secondhand clothes from the supplier.

Quảng cáo

Đáp án gợi ý:

1. Họ buộc rơm thành các bó để dễ vận chuyển.

2. Một kiện bông nặng khoảng 500 pound (khoảng 227 kg).

3. Nhà máy đã xuất khẩu 200 kiện nguyên liệu thô.

4. Công nhân đã chuyển các kiện hàng lên xe tải.

5. Chúng tôi đã mua ba kiện quần áo đã qua sử dụng từ nhà cung cấp.

Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.


Đề thi, giáo án các lớp các môn học