Back up là gì? (cách dùng, bài tập có giải)

Bài viết Back up là gì? đầy đủ cách dùng, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn biết cách sử dụng Back up là gì? từ đó nâng cao ngữ pháp Tiếng Anh.

Back up là gì? (cách dùng, bài tập có giải)

Quảng cáo

1. Ý nghĩa của “back up”

Back up /bæk ʌp/ là một cụm động từ tiếng Anh có nhiều nghĩa, thường dùng trong đời sống hàng ngày và lĩnh vực công nghệ, giao thông, cũng như trong các tình huống hỗ trợ, ủng hộ. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất của “back up”:

a. back up: sao lưu dữ liệu

Ví dụ 1: You should back up your files regularly.

(Bạn nên sao lưu các tập tin thường xuyên.)

Ví dụ 2: He forgot to back up his documents before formatting the computer.

(Anh ấy quên sao lưu tài liệu trước khi định dạng lại máy tính.)

b. back up: ủng hộ, hỗ trợ ai đó

Ví dụ 1: I will back you up if anyone questions your actions.

(Tôi sẽ ủng hộ bạn nếu ai đó chất vấn hành động của bạn.)

Ví dụ 2: Can you back up her claim?

(Bạn có thể ủng hộ hoặc xác minh lời khẳng định của cô ấy không?)

Quảng cáo

c. back up: lùi lại, di chuyển về sau

Ví dụ 1: Please back up your car a little.

(Vui lòng lùi xe lại một chút.)

Ví dụ 2: He backed up to let the truck pass.

(Anh ta lùi lại để chiếc xe tải đi qua.)

d. back up: bị tắc nghẽn, ùn ứ (thường dùng với giao thông)

Ví dụ 1: Traffic backed up for miles due to the accident.

(Giao thông bị tắc hàng dặm do tai nạn.)

Ví dụ 2: The highway was backed up during rush hour.

(Cao tốc bị kẹt xe trong giờ cao điểm.)

2. Các cấu trúc thường gặp với “back up”

a. back up + dữ liệu / file / hệ thống: sao lưu

Ví dụ 1: Don’t forget to back up your data before updating.

(Đừng quên sao lưu dữ liệu trước khi cập nhật.)

Ví dụ 2: The program automatically backs up your work.

(Chương trình sẽ tự động sao lưu công việc của bạn.)

Quảng cáo

b. back up + someone / somebody: ủng hộ, hỗ trợ ai đó

Ví dụ 1: She always backs up her friends in tough situations.

(Cô ấy luôn ủng hộ bạn bè trong những tình huống khó khăn.)

Ví dụ 2: I need someone to back me up at the meeting.

(Tôi cần ai đó ủng hộ tôi trong cuộc họp.)

c. back up + xe / người: lùi lại

Ví dụ 1: The driver backed up to park in the spot.

(Tài xế lùi xe để đỗ vào chỗ.)

Ví dụ 2: Could you back up a bit? You're too close.

(Bạn có thể lùi lại một chút không? Bạn đứng quá gần rồi.)

d. be backed up: bị tắc, bị ùn lại

Ví dụ 1: The road is backed up all the way to the exit.

(Con đường bị kẹt xe kéo dài đến tận lối ra.)

Ví dụ 2: Orders are backed up due to system delays.

(Các đơn hàng bị dồn lại do hệ thống bị trễ.)

Quảng cáo

3. Bài tập áp dụng Back up

Dịch các câu sau sang tiếng Việt

1. You should back up your files before restarting the computer.

2. He always backs up his teammates during difficult tasks.

3. The truck backed up into the loading area.

4. Traffic is backed up because of construction.

5. I forgot to back up my phone and lost all my contacts.

Đáp án gợi ý:

1. Bạn nên sao lưu các tập tin trước khi khởi động lại máy tính.

2. Anh ấy luôn hỗ trợ đồng đội trong những nhiệm vụ khó.

3. Chiếc xe tải đã lùi vào khu vực bốc hàng.

4. Giao thông bị ùn tắc vì công trình xây dựng.

5. Tôi quên sao lưu điện thoại và mất toàn bộ danh bạ.

Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.


Đề thi, giáo án các lớp các môn học