Biên bản tiếng Anh là gì? (chi tiết nhất)

Bài viết Biên bản tiếng Anh là gì? chi tiết nhất. Mời các bạn đón đọc:

Biên bản tiếng Anh là gì? (chi tiết nhất)

Quảng cáo

1. Biên bản là gì?

Trong tiếng Việt, “biên bản” là văn bản ghi lại một cách chính xác, trung thực những sự kiện, diễn biến hoặc nội dung cuộc họp, buổi làm việc, sự việc xảy ra,… Biên bản thường được dùng để lưu trữ thông tin làm bằng chứng, tài liệu tham khảo hoặc căn cứ pháp lý.

2. Các từ tiếng Anh diễn đạt “biên bản”

Sau đây là từ tiếng Anh có thể diễn đạt cho từ “biên bản”:

a. minutes /ˈmɪn.ɪts/ (n) – biên bản cuộc họp

Ví dụ 1: The secretary took the minutes of the meeting.

(Thư ký đã ghi biên bản cuộc họp.)

Ví dụ 2: Please review the minutes before the next meeting.

(Vui lòng xem lại biên bản trước cuộc họp tiếp theo.)

b. report /rɪˈpɔːt/ (n) – báo cáo, biên bản sự việc

Ví dụ 1: The police made a report after the accident.

(Cảnh sát đã lập biên bản sau vụ tai nạn.)

Ví dụ 2: I submitted a report of the incident to the manager.

(Tôi đã nộp biên bản sự việc cho quản lý.)

Quảng cáo

c. record /ˈrek.ɔːd/ (n) – ghi chép, văn bản lưu trữ

Ví dụ 1: We need a written record of this agreement.

(Chúng ta cần một biên bản ghi lại thỏa thuận này.)

Ví dụ 2: This will be kept as an official record.

(Điều này sẽ được lưu trữ như một biên bản chính thức.)

3. Mở rộng

Ngoài các từ vựng trên, một số cụm từ khác có liên quan tới “biên bản”:

meeting minutes

/ˈmiː.tɪŋ ˈmɪn.ɪts/

Biên bản cuộc họp

Ví dụ: The meeting minutes will be distributed by email.

(Biên bản cuộc họp sẽ được gửi qua email.)

incident report

/ˈɪn.sɪ.dənt rɪˈpɔːt/

Biên bản sự cố

Ví dụ: He wrote an incident report after the fire drill.

(Anh ấy đã viết biên bản sự cố sau buổi diễn tập phòng cháy.)

violation report

/ˌvaɪ.əˈleɪ.ʃən rɪˈpɔːt/

Biên bản vi phạm

Ví dụ: The guard filed a violation report against the driver.

(Bảo vệ đã lập biên bản vi phạm đối với tài xế.)

handover minutes

/ˈhændˌəʊ.vər ˈmɪn.ɪts/

Biên bản bàn giao

Ví dụ: The handover minutes were signed by both managers.

(Biên bản bàn giao đã được hai quản lý ký xác nhận.)

Quảng cáo

4. Bài tập áp dụng

Điền từ vào chỗ trống:

1. The manager asked me to write the meeting __________.

2. After the fight, the teacher filed an incident __________.

3. Every agreement should be kept as a written __________.

4. She was responsible for taking __________ during the discussion.

Đáp án gợi ý:

1. minutes

2. report

3. record

4. minutes

Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.


Đề thi, giáo án các lớp các môn học