Đuôi danh từ là gì (bài tập có giải)

Bài viết Đuôi danh từ đầy đủ định nghĩa, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn nâng cao ngữ pháp Tiếng Anh.

Đuôi danh từ là gì (bài tập có giải)

Quảng cáo

A. Lý thuyết Đuôi danh từ

1. Định nghĩa

Đuôi danh từ thực tế là các hậu tố được thêm vào từ gốc để bổ sung nghĩa cho từ đó. Việc hiểu và nắm bắt được các loại đuôi danh từ trong tiếng Anh giúp chúng ta dễ dàng làm được những dạng bài từ loại. Hãy cùng tìm hiểu về những loại đuôi của danh từ nhé!

2. Cách dùng

a. Các đuôi danh từ biến đổi động từ thành danh từ:

-ion (-tion/-ation/-ition/-sion), -ment, -al

-ance/-ence

-age

-ery

-er/-or/-ar/-ant/-ent/-ee/

-ing

Quảng cáo

Ví dụ: pollution (sự ô nhiễm), performance (màn biểu diễn), teenage (tuổi thanh niên, bakery (cửa hàng bánh), teacher (giáo viên), pollutant (chất ô nhiễm), employee (người làm công), …

b. Các đuôi danh từ biến đổi tính từ từ thành danh từ:

-y (-y/-ity/-ty/-cy)

-ance/-ence

-ness và -dom

Ví dụ: electricity (điện), happiness (sự hạnh phúc), freedom (sự tự do),...

c. Các đuôi danh từ biến đổi danh từ thành danh từ:

-ist/-an/-ian/-ess

-hood, -ship và -ism

Ví dụ: scientist (nhà khoa học), comedian (diễn viên hài), friendship (tình bạn), feminism (chủ nghĩa nữ quyền)

B. Bài tập áp dụng Đuôi danh từ

Ex1. Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc:

1. Some ___________ (interfere) must be made. We can’t let her live like this.

Quảng cáo

2. Lan is not a very good ___________ (employ). Her subordinates look down on her a lot.

3. _________ (Trick) will only give you a temporary shortcut, but __________ (honest) will stay for a long time.

4. Uncle Ho believed that we should try to achieve __________ (society)

5. His _________ (free) took a great toll on his health, yet he was determined to have it.

Đáp án:

1. Interferences

2. Happiness

3. Trickery - Honesty

4. Socialism

5. Freedom

Ex2. Chọn dạng đúng của từ để tạo thành câu hoàn chỉnh.

1. The detective carefully examined the _______ left at the crime scene.

A. evidences

Quảng cáo

B. evidence

C. evident

D. evidently

2. The company needs to invest in new equipment to increase ______ efficiency and reduce costs.

A. product

B. produce

C. productive

D. production

3. The ________ of the team's effort was a well-deserved victory.          

A. combined

B. combination

C. combining

D. combines

4. Her excellent _________ left everyone amazed.

A. perform

B. performed

C. performance

D. performer

Đáp án:

1. B

2. A

3. B

4. C

Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.


Đề thi, giáo án các lớp các môn học