Start to V hay Ving (cách dùng, bài tập có giải)

Bài viết Start to V hay Ving đầy đủ cách dùng, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn biết cách sử dụng Start to V hay Ving từ đó nâng cao ngữ pháp Tiếng Anh.

Start to V hay Ving (cách dùng, bài tập có giải)

Quảng cáo

A. Cách dùng Start to V hay Ving

Start vừa là một động từ vừa là một danh từ, dùng để diễn tả sự khởi đầu hay hành động bắt đầu làm một điều gì đó.

Start /stɑːt/ (v): khởi hành, bắt đầu

Ví dụ:

- The company plans to start production in June. (Công ty dự định bắt đầu sản xuất vào tháng Sáu.)

- He started learning Japanese last year. (Anh ấy bắt đầu học tiếng Nhật vào năm ngoái.)

Start /stɑːt/ (n): khởi điểm, sự bắt đầu, điểm xuất phát, mở đầu

Ví dụ:

- The start of the movie was very exciting.

(Phần mở đầu của bộ phim rất hấp dẫn.)

- She got off to a good start in her new job.

(Cô ấy đã có một khởi đầu tốt trong công việc mới của cô ấy.)

Quảng cáo

B. Cấu trúc Start to V hay Ving

Start + N: bắt đầu một việc gì đó

Ví dụ:

- Ann will start her first Vietnamese lesson next week.

(Ann sẽ bắt đầu buổi học tiếng Việt đầu tiên của cô ấy vào tuần tới.)

- We will start the match after 30 minutes.

(Chúng tôi sẽ bắt đầu trận đấu sau 30 phút nữa.)

Start + to V/Ving: bắt đầu làm gì. Tuy nhiên khi chủ ngữ là vật, start thường đi với to V.

Trong trường hợp “start” được chia ở thì tiếp diễn, động từ đi sau phải ở dạng to V chứ không dùng Ving.

Ví dụ:

- He starts jogging every morning to stay healthy.

(Anh ấy bắt đầu đi bộ mỗi buổi sáng để sống lành mạnh.)

- The lion starts to run and catch its prey.

(Con sư tử bắt đầu chạy và bắt lấy con mồi của nó.)

Quảng cáo

C. Bài tập về cấu trúc Start to V hay Ving

I. Hoàn chỉnh đoạn văn dưới đây dựa vào từ gợi ý.

1. Lisa/decided/start/own/business/last year.

2. The children/start/play/school yard/this/morning.

3. Jennie/is starting/prepare/final/exam.

4. The meeting/start/at/10am/sharp.

5. They/start/renovation/house/next/week.

Đáp án:

1. Lisa decided to start her own business last year.

2. The children started playing in the school yard this morning.

3. Jennie is starting to prepare for her final exam.

4. The meeting starts at 10 a.m. sharp.

5. They will start renovating their house next week.

Quảng cáo

II. Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc.

1. Hina started (explore) _____ new hobbies during her free time.

2. The washing machine is starting (make) _____ a strange noise.

3. We started (work) _____ on this project two months ago.

4. Lan starts (realize) _____ the importance of soft skills.

5. The movie starts at 7 p.m. and keeps you engaged from start (end) _____.

Đáp án:

1. exploring

2. to make

3. working

4. realizing

5. to end

Bài tập bổ sung

Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu dưới đây.

1. She_______working here three weeks ago.

A. started

B. starting

C. to start

D. starts

2. His world tour_______last month.

A. start

B. started

C. starts

D. starting

3. She_______learning Spanish before moving to Spain.

A. starts

B. starting

C. started

D. start

4. They_______arguing as soon as they saw each other.

A. starts

B. starting

C. started

D. start

Đáp án:

1. A

2. B

3. A

4. C

Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.


Đề thi, giáo án các lớp các môn học