Cách phát âm ed (các qui tắc, trường hợp đặc biệt, bài tập có giải)

Bài viết Cách phát âm ed đầy đủ các qui tắc, các trường hợp đặc biệt, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn biết cách phát âm ed từ đó nâng cao ngữ pháp Tiếng Anh.

Cách phát âm ed (các qui tắc, trường hợp đặc biệt, bài tập có giải)

Quảng cáo

A. Quy tắc phát âm đuôi -ed trong tiếng Anh

1. Đuôi -ed được phát âm là /t/: khi âm tận cùng trước nó là /s/, /tʃ/, /ʃ/, /k/, /p/, /f/

Ví dụ:

- Stopped /stɒpt/: dừng lại

- Coughed /kɒft/: ho

- Asked /æskt/: hỏi

- Mixed /mɪkst/: trộn, trộn lẫn

- Washed /wɔːʃt/: giặt

- Catched /kætʃt/: bắt, nắm bắt

2. Đuôi -ed được phát âm là /id/: khi trước -ed là /t/ và /d/

Ví dụ:

- Needed /ˈniː.dɪd/: cần

- Wanted /ˈwɑːntɪd/: muốn

3. Đuôi -ed được phát âm là /d/: khi âm tận cùng trước -ed là nguyên âm và các phụ âm còn lại

Quảng cáo

Ví dụ:

Robbed /rɑːbd/: cướp

Filled /fɪld/: làm đầy

Opened /ˈəʊ.pənd/: mở

B. Các trường hợp phát âm đuôi -ed đặc biệt không theo quy tắc

1. aged /ˈeɪ.dʒɪd/ (a) cao tuổi

aged /eɪdʒd/ (Vp2): trở nên già, làm cho già cỗi

2. blessed /bles.ɪd/: thần thánh, thiêng liêng

3. crooked /ˈkrʊk.ɪd/: cong, vặn vẹo

4. dogged /ˈdɒɡ.ɪd/: gan lì, bền bỉ

5. naked /ˈneɪ.kɪd/: trơ trụi, trần truồng

6. learned /ˈlɜː.nɪd/ (a): có học thức, thông thái, uyên bác

learned /ˈlɜː.nd/  (v): học

7. ragged /ˈræɡ.ɪd/  :rách tả tơi, bù xù

8. wicked /ˈwɪk.ɪd/  :tinh quái, ranh mãnh, nguy hại

Quảng cáo

9. wretched /ˈretʃ.ɪd/ :khốn khổ, bần cùng, tồi tệ

10. beloved /bɪˈlʌv.ɪd/ :yêu thương

C. Bài tập cách phát âm ed

Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại

1.

A. jumped

B. traveled

C. stared

D. seemed   

2.

A. invented

B. contributed

C. attributed

D. welcomed

Quảng cáo

3.

A. coughed

B. developed

C. introduced  

D. downloaded

4.

A. wicked

B. reduced

C. influenced

D. expressed

5.

A. failed

B. reached

C. absorbed

D. solved

6.

A. advanced

B. established

C. preferred

D. stopped

7.

A. accessed

B. searched

C. surfed

D. recorded

8.

A. wretched

B. ragged

C. asked

D. blooded

9.

A. tried

B. obeyed

C. cleaned

D. asked

10.

A. phoned

B. watched

C. followed

D. referred

Đáp án:

1. A

2. D

3. D

4. A

5. B

6. C

7. D

8. C

9. D

10. B

Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.


Đề thi, giáo án các lớp các môn học