Tự ti trong tiếng Anh là gì (các cách diễn đạt, bài tập có giải)

Bài viết Tự ti trong tiếng Anh là gì đầy đủ các cách diễn đạt, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn phong phú thêm nguồn từ vựng Tiếng Anh.

Tự ti trong tiếng Anh là gì (các cách diễn đạt, bài tập có giải)

Quảng cáo

1. Tự ti là gì

Trong tiếng Việt, “tự ti” là một trạng thái thiếu tự tin, cảm thấy bản thân kém cỏi hoặc thấp kém hơn người khác. Người tự ti thường nghi ngờ vào năng lực hoặc giá trị bản thân, sợ bị đánh giá, so sánh, ngại giao tiếp, ngại thể hiện và tránh né thử thách hoặc cơ hội mới.

2. Các từ tiếng Anh diễn đạt “tự ti”

Sau đây là từ tiếng Anh có thể diễn đạt cho từ “tự ti”:

a. insecure /ˌɪn.səˈkjʊr/ (adj) – Cảm thấy không an toàn, thiếu tự tin vào bản thân

Ví dụ 1: She’s insecure about her appearance, even though others find her beautiful.

(Cô ấy tự ti về ngoại hình của mình, dù người khác thấy cô rất xinh đẹp.)

Ví dụ 2: He felt insecure starting a new job with no experience.

(Anh ấy cảm thấy tự ti khi bắt đầu công việc mới mà không có kinh nghiệm.)

Quảng cáo

b. self-doubting /ˌselfˈdaʊ.tɪŋ/ (adj) - Thường xuyên nghi ngờ khả năng, quyết định hoặc giá trị của chính mình

Ví dụ 1: A self-doubting leader may struggle to make confident decisions.

(Một người lãnh đạo tự ti có thể gặp khó khăn trong việc đưa ra quyết định dứt khoát.)

Ví dụ 2: She grew up in a critical environment and became self-doubting as an adult.

(Cô ấy lớn lên trong môi trường hay chỉ trích và trở nên tự ti khi trưởng thành.)

c. timid /ˈtɪm.ɪd/ (adj) - Nhút nhát, ngại thể hiện bản thân, dễ sợ hãi

Ví dụ 1: The timid child hid behind his mother when meeting strangers.

(Đứa trẻ nhút nhát trốn sau lưng mẹ khi gặp người lạ.)

Ví dụ 2: She gave a timid smile, unsure of how her joke would be received.

(Cô ấy cười một cách rụt rè, không chắc liệu câu nói đùa của mình có được đón nhận hay không.)

Quảng cáo

d. nonassertive /ˌnɑːn.əˈsɝː.t̬ɪv/ (adj) - Không chủ động thể hiện ý kiến của bản thân; không quyết đoán

Ví dụ 1: She’s too nonassertive to speak up during meetings.

(Cô ấy quá thiếu chủ động nên không dám phát biểu trong các cuộc họp.)

Ví dụ 2: Nonassertive students may hesitate to ask questions in class.

(Những học sinh không quyết đoán có thể ngần ngại khi đặt câu hỏi trong lớp.)

3. Mở rộng

Ngoài các từ vựng trên, một số cụm từ khác có thể tương đương với “tự ti”:

lack self-confidence

/læk ˌselfˈkɒn.fɪ.dəns/

Thiếu niềm tin

Ví dụ: He lacks self-confidence and avoids speaking in public.

(Anh ấy thiếu tự tin và tránh nói trước đám đông.)

low self-esteem

/loʊ ˌself ɪˈstiːm/

Lòng tự tôn thấp

Ví dụ: People with low self-esteem often compare themselves negatively to others.

(Người có lòng tự trọng thấp thường so sánh bản thân một cách tiêu cực với người khác.)

feel inferior

/fiːl ɪnˈfɪr.i.ɚ/

Cảm thấy mình kém hơn người khác

Ví dụ: He always felt inferior to his older brother, who was more successful.

(Anh ấy luôn cảm thấy mình thua kém người anh trai thành đạt hơn.)

4. Bài tập áp dụng

Điền từ hoặc cụm từ phù hợp vào chỗ trống:

insecure

self-doubting

lack confidence

low self-esteem

inferior

nonassertive

Quảng cáo

1. Anna is very smart, but she often feels ______ when she's around people who talk a lot.

2. James didn’t speak up in the group discussion because he’s naturally ______.

3. Some students avoid giving presentations because they ______ in their public speaking skills.

4. Although he’s good at what he does, David is very ______ and often second-guesses his decisions.

5. After receiving a lot of criticism, Tom developed ______ and started to believe he wasn’t good enough.

6. She seems confident, but deep down, she’s very ______ about her appearance.

Đáp án gợi ý:

1. inferior

2. nonassertive

3. lack confidence

4. self-doubting

5. low self-esteem

6. insecure

Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.


Đề thi, giáo án các lớp các môn học