Mất cân bằng sinh thái tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)

Bài viết Mất cân bằng sinh thái tiếng Anh là gì đầy đủ các cách diễn đạt, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn phong phú thêm nguồn từ vựng Tiếng Anh.

Mất cân bằng sinh thái tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)

Quảng cáo

1. Mất cân bằng sinh thái là gì

Mất cân bằng sinh thái là hiện tượng xảy ra khi mối quan hệ giữa các thành phần trong hệ sinh thái (như sinh vật, môi trường, tài nguyên, khí hậu...) bị xáo trộn nghiêm trọng, khiến hệ sinh thái không thể duy trì trạng thái ổn định, tự điều chỉnh và phát triển bền vững như bình thường.

2. Các từ tiếng Anh diễn đạt “mất cân bằng sinh thái”

Sau đây là từ tiếng Anh có thể diễn đạt cho từ “mất cân bằng sinh thái”:

a. ecological imbalance /ˌiː.kəˈlɒ.dʒɪ.kəl ɪmˈbæl.əns/ (n) – mất cân bằng sinh thái

Ví dụ 1: The rapid deforestation in the region has caused an ecological imbalance.

(Việc chặt phá rừng nhanh chóng ở khu vực này đã gây ra tình trạng mất cân bằng sinh thái.)

Ví dụ 2: Pollution from factories often leads to ecological imbalance in surrounding ecosystems.

Quảng cáo

(Ô nhiễm từ các nhà máy thường dẫn đến sự mất cân bằng sinh thái trong các hệ sinh thái xung quanh.)

b. ecosystem disruption /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm dɪsˈrʌp.ʃən/ (n.p) - sự gián đoạn hoặc phá vỡ sự cân bằng trong hệ sinh thái

Ví dụ 1: Climate change is a major cause of ecosystem disruption.

(Biến đổi khí hậu là nguyên nhân chính gây gián đoạn hệ sinh thái.)

Ví dụ 2: The construction of dams often leads to ecosystem disruption.

(Việc xây dựng các đập thủy điện thường gây xáo trộn hệ sinh thái.)

c. ecological disturbance /ˌiː.kəˈlɒ.dʒɪ.kəl dɪˈstɜː.bəns/ (n) - sự xáo trộn hệ sinh thái

Ví dụ 1: Frequent wildfires can cause severe ecological disturbance.

(Cháy rừng thường xuyên có thể gây ra sự xáo trộn sinh thái nghiêm trọng.)

Ví dụ 2: Construction near wetlands leads to ecological disturbance in local habitats.

(Việc xây dựng gần vùng đất ngập nước dẫn đến xáo trộn sinh thái trong môi trường sống địa phương.)

Quảng cáo

d. environmental disequilibrium /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl ˌdɪs.ɪˈkwɪ.lɪ.brɪ.əm/ (n) - sự mất trạng thái cân bằng môi trường

Ví dụ 1: Climate change has created a state of environmental disequilibrium.

(Biến đổi khí hậu đã tạo ra một trạng thái mất cân bằng môi trường.)

Ví dụ 2: Human interference often leads to environmental disequilibrium.

(Sự can thiệp của con người thường dẫn đến mất cân bằng môi trường.)

3. Mở rộng

Ngoài các từ vựng trên, một số cụm từ khác có thể tương đương với “mất cân bằng sinh thái”:

breakdown in ecological balance

/ˈbreɪk.daʊn ɪn ˌiː.kəˈlɒ.dʒɪ.kəl ˈbæl.əns/

Sự sụp đổ/trục trặc trong trạng thái cân bằng của hệ sinh thái

Ví dụ 1: A breakdown in ecological balance can lead to invasive species taking over.

(Sự mất cân bằng sinh thái có thể dẫn đến việc loài xâm lấn lấn át.)

Ví dụ 2: The breakdown in ecological balance was evident after the oil spill.

(Mất cân bằng sinh thái rõ rệt sau sự cố tràn dầu.)

Ví dụ 3: Overfishing contributes to a breakdown in the ocean’s ecological balance.

(Đánh bắt quá mức góp phần làm sụp đổ cân bằng sinh thái của đại dương.)

environmental instability

/ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl ˌɪn.stəˈbɪl.ə.ti/

Sự bất ổn trong môi trường tự nhiên, có thể liên quan đến khí hậu, hệ sinh thái, đa dạng sinh học...

Ví dụ 1: Environmental instability is becoming more common due to human impact.

(Sự bất ổn môi trường ngày càng phổ biến do tác động của con người.)

Ví dụ 2: The rise in sea levels reflects growing environmental instability.

(Mực nước biển dâng cao phản ánh sự bất ổn môi trường đang gia tăng.)

Ví dụ 3: Environmental instability threatens both humans and wildlife.

(Sự bất ổn môi trường đe dọa cả con người và động vật hoang dã.)

thrown out of balance

/θrəʊn aʊt əv ˈbæl.əns/

Bị lệch, không còn trong trạng thái cân bằng – thường dùng cho hệ sinh thái, khí hậu...

Ví dụ 1: The local ecosystem has been thrown out of balance by mining activities.

(Hệ sinh thái địa phương đã bị mất cân bằng do hoạt động khai thác mỏ.)

Ví dụ 2: Introducing non-native species can throw an ecosystem out of balance.

(Việc đưa các loài ngoại lai vào có thể làm hệ sinh thái mất cân bằng.)

Ví dụ 3: The environment has been thrown out of balance by industrial growth.

(Môi trường đã bị mất cân bằng do sự phát triển công nghiệp.)

4. Bài tập áp dụng

Điền từ vào chỗ trống:

1. The illegal hunting of predators led to a ______________________ in the forest.

Quảng cáo

2. Deforestation and monoculture farming often result in ______________________.

3. Oil spills in the ocean cause severe ______________________ to marine life.

4. Due to rapid industrialization, many regions now face ______________________.

5. The introduction of invasive species completely ______________________ the ecosystem.

6. Rising global temperatures are a sign of ______________________ on a planetary scale.

7. A complete ______________________ can take decades to restore and recover from.

Đáp án gợi ý:

1. breakdown in ecological balance

2. ecological imbalance

3. ecological disturbance

4. environmental instability

5. thrown out of balance

6. environmental disequilibrium

7. ecosystem disruption

Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.


Đề thi, giáo án các lớp các môn học