Receding hair là gì (cách dùng, bài tập có giải)

Bài viết Receding hair là gì đầy đủ ý nghĩa, cấu trúc, cách dùng, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn biết cách sử dụng Receding hair.

Receding hair là gì (cách dùng, bài tập có giải)

Quảng cáo

1. Ý nghĩa của “receding hair”

“Receding hair” /rɪˈsiː.dɪŋ heər/ là một cụm động từ tiếng Anh được sử dụng với nhiều nghĩa. Sau đây là các ý nghĩa phổ biến nhất của “receding hair”:

a. Receding hair: Tóc bị hói dần ở trán

Ví dụ 1: His receding hair made him look older than he really was.

(Tóc hói dần khiến anh trông già hơn so với tuổi thật.)

Ví dụ 2: My uncle started noticing his receding hair in his early 30s.

(Chú tôi bắt đầu nhận thấy mình rụng tóc ở trán từ lúc ngoài 30.)

Ví dụ 3: He wears a cap to hide his receding hairline.

(Anh ấy đội mũ để che vùng trán đang hói.)

Ví dụ 4: Many men experience receding hair due to genetics.

(Nhiều người đàn ông bị rụng tóc ở trán do di truyền.)

b. Receding hair: Tóc thưa dần theo tuổi tác

Ví dụ 1: With stress and age, his receding hair became more visible.

(Do căng thẳng và tuổi tác, tóc của anh ấy ngày càng thưa hơn.)

Ví dụ 2: She smiled warmly despite her greying and receding hair.

Quảng cáo

(Bà ấy vẫn mỉm cười ấm áp dù tóc đang bạc và thưa dần.)

Ví dụ 3: The old professor's receding hair and thick glasses gave him a wise look.

(Tóc thưa dần và kính dày khiến vị giáo sư trông rất uyên bác.)

Ví dụ 4: Even with his receding hair, he had a youthful energy.

(Dù tóc đã thưa đi, ông vẫn toát lên vẻ trẻ trung.)

2. Các cấu trúc thường gặp với “receding hair”

a. receding hair + giới từ (on, at, in, around…): tóc thưa dần ở …

Ví dụ 1: He started losing receding hair on his forehead when he was in his early 30s.

(Anh ấy bắt đầu mất tóc thưa dần ở trán khi mới ngoài 30 tuổi.)

Ví dụ 2: The receding hair at the temples made him look much older.

(Tóc thưa dần ở thái dương khiến anh trông già hơn rất nhiều.)

Ví dụ 3: She had to find a way to deal with her receding hair at the back of her head.

(Cô ấy phải tìm cách đối phó với vùng tóc thưa dần ở sau gáy.)

Ví dụ 4: Many men worry about receding hair around their temples as they age.

Quảng cáo

(Nhiều người đàn ông lo lắng về vùng tóc thưa dần ở thái dương khi họ già đi.)

b. receding hair + getting: tóc thưa dần trở nên … (dùng để chỉ quá trình thay đổi tóc)

Ví dụ 1: As he ages, he notices his receding hair getting thinner and thinner.

(Khi anh ấy già đi, anh nhận thấy tóc thưa dần của mình trở nên mỏng hơn.)

Ví dụ 2: Over the years, her receding hair is getting worse.

(Qua năm tháng, tóc thưa dần của cô ấy ngày càng tồi tệ hơn.)

Ví dụ 3: He’s worried about his receding hair getting more noticeable as time passes.

(Anh ấy lo lắng về việc tóc thưa dần của mình sẽ càng trở nên rõ rệt theo thời gian.)

Ví dụ 4: I didn’t realize how fast my receding hair was getting until I saw a photo from five years ago.

(Tôi không nhận ra tóc thưa dần của mình thay đổi nhanh đến vậy cho đến khi nhìn thấy một bức ảnh cách đây năm năm.)

c. receding hair + caused by: tóc rụng dần do …

Quảng cáo

Ví dụ 1: His receding hair was caused by stress and poor diet.

(Tóc thưa dần của anh ấy là do căng thẳng và chế độ ăn uống kém.)

Ví dụ 2: The doctor said that receding hair could be caused by genetic factors.

(Bác sĩ nói rằng tóc thưa dần có thể do yếu tố di truyền.)

Ví dụ 3: The receding hair around his temples is caused by aging.

(Vùng tóc thưa dần ở thái dương của anh ấy là do lão hóa.)

Ví dụ 4: She noticed that her receding hair was caused by hormonal changes.

(Cô ấy nhận thấy tóc thưa dần của mình là do sự thay đổi nội tiết tố.)

3. Bài tập áp dụng

Chọn từ hoặc cụm từ phù hợp từ danh sách sau:

receding hair - caused by - getting - at - around

1. She was worried about her receding hair and wondered if it was _________ her unhealthy diet.

2. His _________ was noticeable, but he wasn’t concerned about it.

3. His receding hair _________ the crown made him look older than his actual age.

4. As years passed, his receding hair kept _________ worse, and he started using hair products.

5. By the time he was 40, his receding hairline had already become quite noticeable _________ his temples.

Đáp án gợi ý:

1. caused by

2. receding hair

3. around

4. getting

5. at

Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.


Đề thi, giáo án các lớp các môn học