Từ đồng nghĩa tiếng Anh là gì (bài tập có giải)
Bài viết Từ đồng nghĩa tiếng Anh là gì đầy đủ ý nghĩa, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn phong phú thêm nguồn từ vựng Tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa tiếng Anh là gì (bài tập có giải)
1. Từ đồng nghĩa là gì
Từ đồng nghĩa là những từ (hoặc cụm từ) khác nhau về hình thức nhưng giống hoặc gần giống nhau về nghĩa. Từ đồng nghĩa giúp tránh lặp từ, tăng sự linh hoạt trong diễn đạt và làm phong phú ngôn ngữ viết và nói.
2. Các từ tiếng Anh diễn đạt “từ đồng nghĩa”
Sau đây là từ tiếng Anh có thể diễn đạt cho từ “từ đồng nghĩa”:
a. synonym /ˈsɪnənɪm/ (n) – từ/cụm từ có nghĩa giống hoặc gần giống với từ khác
Ví dụ 1: “Fast” is a synonym of “quick.”
(“Fast” là từ đồng nghĩa với “quick.”)
Ví dụ 2: Synonyms help make writing more interesting.
(Từ đồng nghĩa giúp việc viết trở nên thú vị hơn.)
Ví dụ 3: In this exercise, match each word with its synonym.
(Trong bài này, nối mỗi từ với từ đồng nghĩa của nó.)
Ví dụ 4: The thesaurus lists hundreds of synonyms.
(Từ điển đồng nghĩa liệt kê hàng trăm từ đồng nghĩa.)
Ví dụ 5: “Begin” and “commence” are formal synonyms.
(“Begin” và “commence” là những từ đồng nghĩa mang tính trang trọng.)
b. equivalent /ɪˈkwɪvələnt/ (n) (adj) - một điều gì đó tương đương về giá trị hoặc ý nghĩa; có ý nghĩa, chức năng hoặc giá trị tương đương.
Ví dụ 1: ‘Apartment’ is the American English equivalent of the British word ‘flat’.
(‘Apartment’ là từ tương đương trong tiếng Anh Mỹ của từ ‘flat’ trong tiếng Anh Anh.)
Ví dụ 2: Is there an equivalent word in English for the Vietnamese term 'duyên'?
(Có từ nào tương đương trong tiếng Anh cho từ ‘duyên’ trong tiếng Việt không?)
Ví dụ 3: In this sentence, ‘joyful’ is a close equivalent of ‘happy’.
(Trong câu này, ‘joyful’ là một từ tương đương gần nghĩa với ‘happy’.)
Ví dụ 4: Both words are equivalent in meaning, but one is more formal.
(Cả hai từ đều tương đương về nghĩa, nhưng một từ trang trọng hơn.)
Ví dụ 5: A good translator finds the best equivalent in the target language.
(Một người dịch giỏi sẽ tìm từ tương đương tốt nhất trong ngôn ngữ đích.)
3. Mở rộng
Ngoài các từ vựng trên, một số cụm từ khác có thể tương đương với “từ đồng nghĩa”:
similar words |
/ˈsɪmələr wɜːrdz/ |
Các từ tương tự nhau (về nghĩa) |
Ví dụ 1: “Big” and “large” are similar words. (“Big” và “large” là những từ tương tự nhau.) Ví dụ 2: Learners often confuse similar words like “borrow” and “lend”. (Người học thường nhầm lẫn các từ tương tự như “borrow” và “lend”.) |
matching terms |
/ˈmætʃɪŋ tɜːrmz/ |
Những từ phù hợp/tương ứng nhau |
Ví dụ 1: We use matching terms to avoid repeating the same word. (Chúng tôi dùng các từ tương ứng để tránh lặp lại từ.) Ví dụ 2: She replaced “job” with “occupation” as a matching term. (Cô ấy thay “job” bằng “occupation” như một từ tương ứng.) |
similar expressions |
/ˈsɪmələr ɪkˈspreʃənz/ |
Những cách diễn đạt tương tự |
Ví dụ 1: In speaking, using similar expressions shows flexibility. (Khi nói, việc dùng các diễn đạt tương tự thể hiện sự linh hoạt.) Ví dụ 2: She paraphrased the sentence using similar expressions. (Cô ấy diễn đạt lại câu bằng cách dùng những cụm từ tương tự.) |
interchangeable terms |
/ˌɪntərˈtʃeɪndʒəbl tɜːrmz/ |
Những từ có thể thay thế cho nhau |
Ví dụ 1: “Child” and “kid” are often interchangeable terms. (“Child” và “kid” thường là những từ có thể thay thế cho nhau.) Ví dụ 2: In informal speech, “yeah” and “yes” are interchangeable terms. (Trong ngôn ngữ nói thân mật, “yeah” và “yes” là những từ có thể thay thế cho nhau.) |
4. Bài tập áp dụng
Điền từ vào chỗ trống:
1. “Big” and “large” are __________; they can often be used in the same context.
2. “Beautiful” is a __________ of “pretty,” though their tones may differ slightly.
3. In formal writing, it’s helpful to use __________ to avoid repeating the same phrase.
4. “Begin” and “start” are __________ that appear frequently in both speech and writing.
5. “Freedom” and “liberty” are considered to have nearly the same meaning, so they are often called __________.
6. “Happy” and “joyful” are __________ that describe a positive emotional state.
Đáp án gợi ý:
1. interchangeable terms
2. synonym
3. similar expressions
4. matching terms
5. equivalents
6. similar words
Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)