Phó khoa tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)

Bài viết Phó khoa tiếng Anh là gì đầy đủ các cách diễn đạt, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn phong phú thêm nguồn từ vựng Tiếng Anh.

Phó khoa tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)

Quảng cáo

1. Phó khoa là gì

Trong tiếng Việt, phó khoa là một chức danh quản lý trong các cơ sở giáo dục đại học (trường đại học, học viện, cao đẳng), đứng thứ hai trong bộ máy lãnh đạo của một khoa — chỉ sau trưởng khoa.

2. Các từ tiếng Anh diễn đạt “phó khoa”

Sau đây là từ tiếng Anh có thể diễn đạt cho từ “phó khoa”:

a. Vice Dean /vaɪs diːn/ (n) – Phó trưởng khoa

Ví dụ 1: The Vice Dean is responsible for overseeing the academic programs of the faculty.

(Phó khoa chịu trách nhiệm giám sát các chương trình học của khoa.)

Ví dụ 2: When the Dean is absent, the Vice Dean usually takes charge.

(Khi trưởng khoa vắng mặt, phó khoa thường đảm nhiệm công việc thay thế.)

Ví dụ 3: The Vice Dean works closely with department heads to improve curriculum quality.

Quảng cáo

(Phó khoa làm việc chặt chẽ với các trưởng bộ môn để cải thiện chất lượng chương trình học.)

Ví dụ 4: The university appointed a new Vice Dean last month.

(Trường đại học đã bổ nhiệm phó khoa mới vào tháng trước.)

b. Deputy Dean /ˈdep.juː.ti diːn/ (n) - Phó trưởng khoa

Ví dụ 1: The Deputy Dean manages the day-to-day administration of the faculty.

(Phó khoa quản lý công tác hành chính hàng ngày của khoa.)

Ví dụ 2: As Deputy Dean, she oversees student affairs and academic policies.

(Với vai trò phó khoa, cô ấy phụ trách công tác sinh viên và chính sách học thuật.)

Ví dụ 3: The Deputy Dean collaborates with faculty members to enhance research projects.

(Phó khoa hợp tác với các giảng viên để nâng cao các dự án nghiên cứu.)

Quảng cáo

Ví dụ 4: The Deputy Dean will attend the conference on behalf of the Dean.

(Phó khoa sẽ tham dự hội nghị thay mặt trưởng khoa.)

3. Mở rộng

Ngoài các từ vựng trên, một số cụm từ khác có thể tương đương với “phó khoa”:

Associate Dean

/əˈsoʊ.si.ət diːn/

Phó trưởng khoa (thường dùng trong các trường đại học quốc tế hoặc hệ thống giáo dục phương Tây)

Ví dụ 1: Our Associate Dean plays a key role in faculty recruitment.

(Phó trưởng khoa của chúng tôi đóng vai trò quan trọng trong tuyển dụng giảng viên.)

Ví dụ 2: The Associate Dean coordinates international exchange programs.

(Phó trưởng khoa điều phối các chương trình trao đổi quốc tế.)

Ví dụ 3: The Associate Dean reported the faculty’s progress to the university board.

(Phó trưởng khoa đã báo cáo tiến trình của khoa lên ban giám hiệu.)

Ví dụ 4: He was promoted to Associate Dean after 10 years of teaching.

(Anh ấy được thăng chức phó trưởng khoa sau 10 năm giảng dạy.)

Deputy Head of Faculty

/ˈdep.juː hɛd əv ˈfæk.əl.ti/

Phó trưởng khoa (thường dùng trong hệ thống giáo dục Anh – Anh)

Ví dụ 1: The Deputy Head of Faculty supports the Head in academic leadership.

(Phó trưởng khoa hỗ trợ trưởng khoa trong vai trò lãnh đạo học thuật.)

Ví dụ 2: The Deputy Head of Faculty oversees examination procedures.

(Phó trưởng khoa phụ trách giám sát các thủ tục thi cử.)

Ví dụ 3: The Deputy Head of Faculty often represents the faculty at university meetings.

(Phó trưởng khoa thường đại diện khoa trong các cuộc họp của trường.)

Ví dụ 4: The Deputy Head of Faculty works closely with academic staff to improve teaching standards.

(Phó trưởng khoa làm việc chặt chẽ với giảng viên để nâng cao chất lượng giảng dạy.)

4. Bài tập áp dụng

Điền từ vào chỗ trống:

1. The ___________ chaired the faculty meeting in the Dean’s absence.

2. She was recently promoted to ___________ after leading the research division for five years.

Quảng cáo

3. As ____________ , he focuses on postgraduate studies and academic quality.

4. The ______________ is responsible for managing departmental staff and operations under the Faculty Dean.

5. A new _________ was appointed to strengthen partnerships with international universities.

Đáp án gợi ý:

1. Vice Dean

2. Associate Dean

3. Deputy Dean

4. Deputy Head of Faculty

5. Vice Dean

Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.


Đề thi, giáo án các lớp các môn học