Tư duy tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)

Bài viết Tư duy tiếng Anh là gì đầy đủ các cách diễn đạt, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn phong phú thêm nguồn từ vựng Tiếng Anh.

Tư duy tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)

Quảng cáo

1. Tư duy là gì

Trong tiếng Việt, tư duy là hoạt động trí óc của con người trong việc xử lý thông tin, bao gồm việc tiếp nhận, phân tích, tổng hợp và đánh giá dữ liệu để đưa ra nhận thức, lý luận, giải pháp hoặc sáng tạo mới.

2. Các từ tiếng Anh diễn đạt “tư duy”

Sau đây là từ tiếng Anh có thể diễn đạt cho từ “tư duy”:

a. thinking /ˈθɪŋ.kɪŋ/ (n) – quá trình tư duy, suy nghĩ nói chung

Ví dụ 1: His thinking is influenced by his upbringing.

(Tư duy của anh ấy bị ảnh hưởng bởi cách nuôi dạy.)

Ví dụ 2: The book challenges conventional ways of thinking.

(Cuốn sách thách thức các cách suy nghĩ thông thường.)

Ví dụ 3: Thinking ahead can help you prepare for challenges.

(Suy nghĩ trước có thể giúp bạn chuẩn bị cho những thử thách.)

b. mindset /ˈmaɪnd.set/ (n) - cách tư duy, quan điểm cố hữu của một người

Ví dụ 1: His fixed mindset prevents him from embracing change.

Quảng cáo

(Tư duy cố định của anh ấy ngăn cản việc chấp nhận thay đổi.)

Ví dụ 2: The company promotes a positive mindset among employees.

(Công ty thúc đẩy tư duy tích cực trong nhân viên.)

Ví dụ 3: She has a mindset geared towards innovation.

(Cô ấy có tư duy hướng tới đổi mới.)

c. reasoning /ˈriː.zən.ɪŋ/ (n) - lý luận, khả năng tư duy logic để đi đến kết luận

Ví dụ 1: Her reasoning was based on solid evidence.

(Lý luận của cô ấy dựa trên bằng chứng vững chắc.)

Ví dụ 2: He presented his reasoning clearly during the debate.

(Anh ấy trình bày lý luận của mình một cách rõ ràng trong cuộc tranh luận.)

Ví dụ 3: The detective's reasoning led to the correct conclusion.

(Lý luận của thám tử dẫn đến kết luận đúng.)

d. thought process /θɔːt ˈprəʊ.ses/ (n.p) - quá trình suy nghĩ, tư duy (có tổ chức)

Quảng cáo

Ví dụ 1: The teacher explained the thought process behind the solution.

(Giáo viên giải thích quá trình suy nghĩ đằng sau giải pháp.)

Ví dụ 2: Understanding someone's thought process can improve communication.

(Hiểu được quá trình suy nghĩ của ai đó có thể cải thiện giao tiếp.)

Ví dụ 3: Reflecting on your thought process can enhance decision-making.

(Suy ngẫm về quá trình suy nghĩ của bạn có thể nâng cao việc ra quyết định.)

3. Mở rộng

Ngoài các từ vựng trên, một số cụm từ khác có thể tương đương với “tư duy”:

cognitive ability

/ˈkɒɡ.nɪ.tɪv əˈbɪ.lɪ.ti/

Khả năng nhận thức, trí tuệ

Ví dụ 1: Cognitive ability declines with age.

(Khả năng nhận thức giảm dần theo tuổi tác.)

Ví dụ 2: The test measures various aspects of cognitive ability.

(Bài kiểm tra đo lường nhiều khía cạnh của khả năng nhận thức.)

Ví dụ 3: Training can enhance cognitive ability.

(Đào tạo có thể nâng cao khả năng nhận thức.)

metacognitive awareness

/ˌmet.ə.kɒɡˈnɪtɪv əˈweə.nəs/

Ý thức siêu nhận thức

Ví dụ 1: Students with high metacognitive awareness tend to learn more effectively.

(Học sinh có ý thức siêu nhận thức cao thường học hiệu quả hơn.)

Ví dụ 2: Developing metacognitive awareness is crucial for independent learning.

(Phát triển ý thức siêu nhận thức rất quan trọng để học tập tự lập.)

Ví dụ 3: High levels of metacognitive awareness enable individuals to monitor and adapt their thinking strategies when solving complex problems.

(Mức độ tư duy siêu nhận thức cao giúp người ta theo dõi và điều chỉnh chiến lược tư duy khi giải quyết các vấn đề phức tạp.)

mental activity

/ˈmen.təl ækˈtɪv.ə.ti/

Hoạt động trí óc; bất kỳ hình thức xử lý nhận thức nào trong não.

Ví dụ 1: Solving puzzles stimulates mental activity.

(Giải câu đố kích thích hoạt động trí óc.)

Ví dụ 2: Meditation can calm excessive mental activity.

(Thiền có thể làm dịu hoạt động tinh thần quá mức.)

Ví dụ 3: Complex tasks require intense mental activity.

(Những nhiệm vụ phức tạp đòi hỏi tư duy mạnh mẽ.)

 4. Bài tập áp dụng

Quảng cáo

Điền từ vào chỗ trống:

1. Her analytical __________ helps her evaluate complex data effectively.

2. A growth __________ encourages students to embrace challenges and learn from failure.

3. Regular reading stimulates __________ and improves memory over time.

4. The student demonstrated strong __________ when explaining how she solved the problem.

5. Improving your __________ can enhance how you plan, monitor, and adjust your learning strategies.

6. The teacher asked the student to explain his __________ behind choosing that solution.

7. Children with high __________ tend to develop language and problem-solving skills earlier.

Đáp án gợi ý:

1. thinking

2. mindset

3. mental activity

4. reasoning

5. metacognitive awareness

6. thought process

7. cognitive ability

Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.


Đề thi, giáo án các lớp các môn học