Phơi quần áo tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)

Bài viết Phơi quần áo tiếng Anh là gì đầy đủ các cách diễn đạt, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn phong phú thêm nguồn từ vựng Tiếng Anh.

Phơi quần áo tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)

Quảng cáo

1. Phơi quần áo là gì

Trong tiếng Việt, "phơi quần áo" có nghĩa là đem quần áo đã giặt ra treo hoặc trải ra ngoài trời (hoặc nơi thông thoáng) để làm khô bằng gió hoặc ánh nắng mặt trời.

2. Các từ tiếng Anh diễn đạt “phơi quần áo”

Sau đây là từ tiếng Anh có thể diễn đạt cho từ “phơi quần áo”:

a. hang up the clothes /hæŋ ʌp ðə kləʊðz/ (v.p) – treo/phơi quần áo (lên móc, dây phơi, hoặc giá phơi để làm khô)

Ví dụ 1: I need to hang up the clothes before it rains.

(Tôi cần phơi quần áo trước khi trời mưa.)

Ví dụ 2: She always hangs up the clothes neatly on the balcony.

(Cô ấy luôn phơi quần áo gọn gàng trên ban công.)

Ví dụ 3: Don’t forget to hang up the clothes after doing laundry.

(Đừng quên phơi quần áo sau khi giặt nhé.)

Ví dụ 4: He helped his mom hang up the clothes in the garden.

(Anh ấy giúp mẹ phơi quần áo ngoài vườn.)

Quảng cáo

b. air-dry the clothes /ˈeə ˌdraɪ ðə kləʊðz/ (v.p) - phơi quần áo để khô tự nhiên (không dùng máy sấy)

Ví dụ 1: It’s more eco-friendly to air-dry the clothes than to use a dryer.

(Phơi quần áo tự nhiên thân thiện với môi trường hơn dùng máy sấy.)

Ví dụ 2: I prefer to air-dry my laundry outside.

(Tôi thích phơi quần áo ngoài trời hơn.)

Ví dụ 3: In summer, it takes only a few hours to air-dry clothes.

(Vào mùa hè, chỉ mất vài giờ để phơi khô quần áo.)

Ví dụ 4: They built a rack to air-dry the clothes on the balcony.

(Họ làm một giá để phơi quần áo ở ban công.)

c. put the clothes on the line /pʊt ðə kləʊðz ɒn ðə laɪn/ (v.p) - treo/phơi quần áo lên dây phơi

Ví dụ 1: She puts the clothes on the line every morning.

(Cô ấy phơi quần áo lên dây mỗi sáng.)

Ví dụ 2: I saw him putting the clothes on the line in the backyard.

(Tôi thấy anh ấy phơi quần áo ở sân sau.)

Quảng cáo

Ví dụ 3: Don’t put the clothes on the line if it looks like rain.

(Đừng phơi quần áo lên dây nếu trời sắp mưa.)

Ví dụ 4: There was no space left to put the clothes on the line.

(Không còn chỗ trống để phơi quần áo lên dây nữa.)

3. Mở rộng

Ngoài các từ vựng trên, một số cụm từ khác có thể tương đương với “phơi quần áo”:

dry laundry on a washing line

/draɪ ˈlɔːn.dri ɒn ə ˈwɒʃ.ɪŋ laɪn/

Phơi đồ giặt trên dây phơi

Ví dụ 1: It’s common to dry laundry on a washing line in rural areas.

(Ở nông thôn, người ta thường phơi đồ trên dây phơi.)

Ví dụ 2: She prefers to dry laundry on a washing line to save electricity.

(Cô ấy thích phơi đồ để tiết kiệm điện.)

Ví dụ 3: Some hotels offer rooftop space to dry laundry on a washing line.

(Một số khách sạn có sân thượng để phơi quần áo trên dây.)

Ví dụ 4: They had to dry the laundry on a washing line because the dryer broke.

(Họ phải phơi đồ trên dây vì máy sấy bị hỏng.)

let the clothes dry in the open air

/let ðə kləʊðz draɪ ɪn ði ˈəʊ.pən eə/

Để quần áo khô ngoài trời

Ví dụ 1: We usually let the clothes dry in the open air on sunny days.

(Chúng tôi thường để quần áo khô ngoài trời vào ngày nắng.)

Ví dụ 2: The hotel provided a terrace to let laundry dry in the open air.

(Khách sạn có sân thượng để phơi đồ ngoài trời.)

Ví dụ 3: In the countryside, people often let their washing dry in the open air.

(Ở quê, người ta thường phơi đồ giặt ngoài trời.)

Ví dụ 4: I always let the baby clothes dry in the open air for freshness.

(Tôi luôn phơi đồ trẻ em ngoài trời cho thơm.)

allow garments to air-dry

/əˈlaʊ ˈɡɑː.mənts tuː ˈeə.draɪ/

Để cho quần áo khô tự nhiên

Ví dụ 1: To conserve electricity, households are encouraged to allow garments to air-dry.

(Để tiết kiệm điện, các hộ gia đình được khuyến khích phơi quần áo tự nhiên.)

Ví dụ 2: One sustainable method is to allow clothes to air-dry in sunlight.

(Một phương pháp bền vững là phơi đồ dưới ánh nắng.)

Ví dụ 3: Allowing garments to air-dry reduces energy consumption significantly.

(Phơi đồ tự nhiên giúp giảm đáng kể lượng điện tiêu thụ.)

Ví dụ 4: Some green buildings are designed to facilitate air-drying of garments.

(Một số tòa nhà xanh được thiết kế để hỗ trợ phơi đồ tự nhiên.)

 4. Bài tập áp dụng

Điền từ vào chỗ trống:

1. In many cultures, it is common to __________ rather than use a tumble dryer.

Quảng cáo

2. Some eco-conscious families choose to __________ for environmental reasons.

3. Please __________ before you go to work, or they won’t dry in time.

4. If you __________, they’ll smell fresher and last longer.

5. We usually __________ during the summer months to save energy.

6. On sunny days, I prefer to __________ instead of running the electric dryer.

Đáp án gợi ý:

1. air-dry the clothes

2. allow garments to air-dry

3. hang up the clothes

4. let the clothes dry in the open air

5. dry laundry on a washing line

6. put the clothes on the line

Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.


Đề thi, giáo án các lớp các môn học