Sườn nướng tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)
Bài viết Sườn nướng tiếng Anh là gì đầy đủ các cách diễn đạt, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn phong phú thêm nguồn từ vựng Tiếng Anh.
Sườn nướng tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)
1. Sườn nướng là gì
Sườn nướng là một món ăn phổ biến trong nhiều nền ẩm thực, đặc biệt được yêu thích ở cả Việt Nam lẫn các nước phương Tây. Đây là món thịt sườn (thường là sườn heo hoặc bò) được tẩm ướp gia vị và nướng chín bằng than, lò nướng hoặc chảo nướng, tạo nên hương vị đậm đà, hấp dẫn với lớp ngoài cháy cạnh và bên trong mềm ngọt.
2. Các từ tiếng Anh diễn đạt “sườn nướng”
Sau đây là từ tiếng Anh có thể diễn đạt cho từ “sườn nướng”:
a. grilled ribs /ɡrɪld rɪbz/ (n) – sườn nướng
Ví dụ 1: I ordered a plate of grilled ribs with garlic butter sauce.
(Tôi gọi một đĩa sườn nướng với sốt bơ tỏi.)
Ví dụ 2: These grilled ribs are perfectly charred on the outside and juicy inside.
(Món sườn nướng này cháy cạnh bên ngoài và mọng nước bên trong.)
Ví dụ 3: She learned to make grilled ribs during her trip to Vietnam.
(Cô ấy học cách làm sườn nướng trong chuyến đi đến Việt Nam.)
Ví dụ 4: Grilled ribs are often served with rice or salad.
(Sườn nướng thường được ăn kèm với cơm hoặc salad.)
b. barbecued ribs /ˈbɑː.bɪ.kjuːd rɪbz/ (n) - sườn nướng BBQ
Ví dụ 1: We had barbecued ribs at the weekend cookout.
(Cuối tuần, chúng tôi ăn sườn nướng BBQ ngoài trời.)
Ví dụ 2: His specialty is spicy BBQ ribs with homemade sauce.
(Món sở trường của anh ấy là sườn nướng BBQ cay với sốt tự làm.)
Ví dụ 3: The smell of barbecued ribs filled the backyard.
(Mùi sườn nướng BBQ lan tỏa khắp sân sau.)
Ví dụ 4: These BBQ ribs are cooked low and slow for tenderness.
(Những miếng sườn BBQ này được nấu chậm để mềm ngon.)
c. roasted ribs /ˈrəʊ.stɪd rɪbz/ (n) - sườn quay/nướng trong lò
Ví dụ 1: She prefers roasted ribs with honey glaze.
(Cô ấy thích sườn quay với lớp mật ong phủ.)
Ví dụ 2: Roasted ribs are usually cooked in the oven.
(Sườn quay thường được nướng trong lò.)
Ví dụ 3: The chef basted the roasted ribs every 15 minutes.
(Đầu bếp quết sốt lên sườn quay mỗi 15 phút.)
Ví dụ 4: These roasted ribs are more tender than grilled ones.
(Món sườn quay này mềm hơn so với sườn nướng.)
3. Mở rộng
Ngoài các từ vựng trên, một số cụm từ khác có thể tương đương với “sườn nướng”:
chargrilled ribs |
/ˈtʃɑːˌɡrɪld rɪbz/ |
sườn nướng than (sườn được nướng trên lửa than trực tiếp) |
Ví dụ 1: The restaurant is famous for its chargrilled ribs. (Nhà hàng nổi tiếng với món sườn nướng than.) Ví dụ 2: I could smell the smoky flavor of char grilled ribs from outside. (Tôi có thể ngửi thấy mùi khói của sườn nướng than từ bên ngoài.) Ví dụ 3: Chargrilled ribs require careful temperature control. (Sườn nướng than cần được kiểm soát nhiệt độ cẩn thận.) Ví dụ 4: We enjoyed chargrilled ribs and roasted vegetables. (Chúng tôi thưởng thức sườn nướng than và rau củ nướng.) |
honey-glazed ribs |
/ˈhʌn.i ɡleɪzd rɪbz/ |
sườn nướng sốt mật ong |
Ví dụ 1: I love the sweetness of honey-glazed ribs. (Tôi thích vị ngọt của sườn nướng mật ong.) Ví dụ 2: She learned how to make honey-glazed ribs from her mom. (Cô ấy học cách làm sườn mật ong nướng từ mẹ mình.) Ví dụ 3: Honey-glazed ribs are best served hot. (Sườn nướng mật ong ngon nhất khi ăn nóng.) Ví dụ 4: The honey-glazed ribs were sticky and delicious. (Món sườn mật ong nướng dẻo và ngon tuyệt.) |
flame-grilled ribs |
/fleɪm ˈɡrɪld rɪbz/ |
sườn nướng bằng lửa trực tiếp (nướng nhanh, có cháy cạnh) |
Ví dụ 1: He ordered a set of flame-grilled ribs at the steakhouse. (Anh ấy gọi một phần sườn nướng lửa ở nhà hàng bít tết.) Ví dụ 2: The flame-grilled ribs had a crispy crust and juicy interior. (Sườn nướng lửa có lớp vỏ giòn và bên trong mọng nước.) Ví dụ 3: Flame-grilled ribs are cooked over open flames. (Sườn nướng lửa được nướng trên ngọn lửa trực tiếp.) Ví dụ 4: The smoky taste of flame-grilled ribs is unforgettable. (Vị khói của sườn nướng lửa thật khó quên.) |
4. Bài tập áp dụng
Điền từ vào chỗ trống:
1. The restaurant's signature dish is __________, served with garlic butter.
2. We had a picnic last weekend and cooked some delicious __________ over an open fire.
3. These __________ have a sweet, sticky coating that melts in your mouth.
4. The chef recommended the __________, which are cooked slowly in the oven for extra tenderness.
5. I love the smoky aroma of __________; they remind me of street food in Vietnam.
6. You can tell they’re __________ because the meat has crispy, blackened edges.
Đáp án gợi ý:
1. grilled ribs
2. flame-grilled ribs
3. honey-glazed ribs
4. roasted ribs
5. barbecued ribs
6. chargrilled ribs
Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)