Điểm rèn luyện tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)

Bài viết Điểm rèn luyện tiếng Anh là gì đầy đủ các cách diễn đạt, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn phong phú thêm nguồn từ vựng Tiếng Anh.

Điểm rèn luyện tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)

Quảng cáo

1. Điểm rèn luyện là gì

Trong tiếng Việt, "điểm rèn luyện" là một loại điểm đánh giá toàn diện về ý thức, thái độ, hành vi, và mức độ tham gia của học sinh, sinh viên trong các hoạt động học tập, rèn luyện và sinh hoạt tại nhà trường. Nó không chỉ phản ánh kết quả học tập mà còn thể hiện tư cách đạo đức, tinh thần kỷ luật, tham gia phong trào, hoạt động đoàn thể, và cả việc chấp hành nội quy, quy định.

2. Các từ tiếng Anh diễn đạt “điểm rèn luyện”

Sau đây là từ tiếng Anh có thể diễn đạt cho từ “điểm rèn luyện”:

a. conduct score /ˈkɒn.dʌkt skɔːr/ (n.p) – Điểm rèn luyện đánh giá hành vi, đạo đức và kỷ luật của học sinh/sinh viên.

Ví dụ 1: The university considers both academic grades and the conduct score in scholarship decisions.

(Trường đại học xét cả điểm học tập và điểm rèn luyện khi cấp học bổng.)

Ví dụ 2: A low conduct score can affect a student’s eligibility to graduate.

(Điểm rèn luyện thấp có thể ảnh hưởng đến việc tốt nghiệp của sinh viên.)

Quảng cáo

Ví dụ 3: Her excellent conduct score reflects her active participation in social activities.

(Điểm rèn luyện xuất sắc của cô ấy thể hiện việc tham gia tích cực vào các hoạt động xã hội.)

b. training score /ˈtreɪ.nɪŋ skɔːr/ (n.p) - Điểm đánh giá quá trình rèn luyện cá nhân tại trường (dùng ở một số văn bản dịch thuật)

Ví dụ 1: Improving your training score requires active contribution to student activities.

(Để cải thiện điểm rèn luyện, bạn cần tham gia tích cực các hoạt động sinh viên.)

Ví dụ 2: The committee evaluates the training score every semester.

(Hội đồng đánh giá điểm rèn luyện vào mỗi học kỳ.)

Ví dụ 3: A good training score can help students apply for exchange programs.

(Điểm rèn luyện tốt có thể giúp sinh viên nộp đơn chương trình trao đổi.)

Quảng cáo

c. disciplinary score /ˌdɪs.əˈplɪn.ər.i skɔːr/ (n.p) - Điểm đánh giá kỷ luật và thái độ (nhấn mạnh khía cạnh chấp hành nội quy)

Ví dụ 1: The disciplinary score is part of the overall student evaluation.

(Điểm kỷ luật là một phần trong đánh giá tổng thể của sinh viên.)

Ví dụ 2: Repeated violations will result in a low disciplinary score.

(Vi phạm nhiều lần sẽ dẫn đến điểm kỷ luật thấp.)

Ví dụ 3: Teachers keep records that contribute to students’ disciplinary scores.

(Giáo viên lưu hồ sơ đóng góp vào điểm kỷ luật của học sinh.)

d. student engagement rating /ˈstjuː.dənt ɪnˈɡeɪdʒ.mənt ˈreɪ.tɪŋ/ (n) - Mức độ tham gia của sinh viên vào hoạt động học tập và ngoại khóa

Ví dụ 1: Universities are now tracking student engagement ratings more closely.

(Các trường đại học hiện theo dõi mức độ tham gia của sinh viên sát sao hơn.)

Ví dụ 2: Active students often receive a high student engagement rating.

Quảng cáo

(Những sinh viên năng động thường nhận được điểm tham gia cao.)

Ví dụ 3: A low student engagement rating may affect your scholarship eligibility.

(Điểm tham gia thấp có thể ảnh hưởng đến khả năng nhận học bổng.)

e. personal development score /ˈpɜː.sən.əl dɪˈvel.əp.mənt skɔːr/ (n) - Điểm đánh giá sự phát triển bản thân (gồm cả đạo đức, kỹ năng mềm, kỷ luật…)

Ví dụ 1: The university has added a personal development score to encourage student growth.

(Trường đại học đã thêm điểm phát triển bản thân để khuyến khích sinh viên phát triển.)

Ví dụ 2: Volunteering activities contribute to your personal development score.

(Hoạt động tình nguyện đóng góp vào điểm phát triển bản thân của bạn.)

Ví dụ 3: The personal development score is reviewed at the end of each semester.

(Điểm phát triển bản thân được xem xét vào cuối mỗi học kỳ.)

3. Mở rộng

Ngoài các từ vựng trên, một số cụm từ khác có thể tương đương với “điểm rèn luyện”:

character assessment

/ˈkær.ɪk.tər əˈses.mənt/

Đánh giá nhân cách / đạo đức cá nhân

Ví dụ 1: The character assessment helps identify students with strong moral values.

(Đánh giá nhân cách giúp nhận diện sinh viên có giá trị đạo đức tốt.)

Ví dụ 2: Honesty and respect are key aspects of the character assessment.

(Trung thực và tôn trọng là các khía cạnh chính trong đánh giá nhân cách.)

Ví dụ 3: A student with good behavior will receive a positive character assessment.

(Sinh viên có hành vi tốt sẽ nhận được đánh giá nhân cách tích cực.)

Ví dụ 4: Extracurricular activities contribute to the character assessment.

(Hoạt động ngoại khóa đóng góp vào đánh giá nhân cách.)

holistic student evaluation

/həʊˈlɪs.tɪk ˈstjuː.dənt ˌiː.və.ljuˈeɪ.ʃən/

Đánh giá toàn diện sinh viên (bao gồm học tập, thái độ, hành vi…)

Ví dụ 1: The school promotes holistic student evaluation instead of focusing only on grades.

(Trường khuyến khích đánh giá sinh viên toàn diện thay vì chỉ dựa vào điểm số.)

Ví dụ 2: A holistic student evaluation includes academic, moral, and social performance.

(Đánh giá sinh viên toàn diện bao gồm học lực, đạo đức và hoạt động xã hội.)

Ví dụ 3: Teachers meet monthly to discuss the holistic student evaluation criteria.

(Giáo viên họp hàng tháng để thảo luận tiêu chí đánh giá sinh viên toàn diện.)

Ví dụ 4: Holistic evaluation helps identify future leaders.

(Đánh giá toàn diện giúp nhận diện những người lãnh đạo tương lai.)

 4. Bài tập áp dụng

Điền từ vào chỗ trống:

1. Many universities are now shifting from academic-only grading to a more balanced approach using a __________________.

2. Participating in voluntary activities and workshops can help increase your ______________.

3. Breaking school rules repeatedly may lead to a poor __________________.

4. Students who behave respectfully and responsibly tend to receive a high _______________.

5. In some schools, both academic results and the __________________ are considered for scholarships.

6. Teachers evaluate each student's __________________ to measure progress in attitude and behavior.

7. The university introduced a new system to calculate the _____________ based on discipline and class participation.

Đáp án gợi ý:

1. holistic student evaluation

2. personal development score

3. disciplinary score

4. character assessment

5. training score

6. conduct score

7. student engagement rating

Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.


Đề thi, giáo án các lớp các môn học