Nỗi nhớ tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)
Bài viết Nỗi nhớ tiếng Anh là gì đầy đủ các cách diễn đạt, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn phong phú thêm nguồn từ vựng Tiếng Anh.
Nỗi nhớ tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)
1. Nỗi nhớ là gì
Trong tiếng Việt, "nỗi nhớ" là một trạng thái cảm xúc sâu sắc khi bạn nhớ về một người, một nơi, một khoảng thời gian hay một điều gì đó đã xa, thường gắn với những kỷ niệm, tình cảm, và nỗi buồn nhẹ nhàng hoặc day dứt.
2. Các từ tiếng Anh diễn đạt “nỗi nhớ”
Sau đây là từ tiếng Anh có thể diễn đạt cho từ “nỗi nhớ”:
a. longing /ˈlɒŋ.ɪŋ/ (n) – nỗi khao khát, nỗi nhớ sâu sắc
Ví dụ 1: She felt a deep longing for her childhood home.
(Cô ấy cảm thấy một nỗi nhớ sâu sắc về ngôi nhà thời thơ ấu.)
Ví dụ 2: His music expresses a longing for lost love.
(Âm nhạc của anh ấy thể hiện nỗi nhớ về tình yêu đã mất.)
Ví dụ 3: The film is filled with longing and nostalgia.
(Bộ phim tràn ngập nỗi nhớ và hoài niệm.)
Ví dụ 4: After moving abroad, he experienced a constant longing for his family.
(Sau khi ra nước ngoài, anh luôn cảm thấy nỗi nhớ gia đình thường trực.)
b. nostalgia /nɒˈstæl.dʒə/ (n) - nỗi hoài niệm, nhớ quá khứ
Ví dụ 1: He was filled with nostalgia for his school days.
(Anh ấy tràn đầy nỗi hoài niệm về những ngày đi học.)
Ví dụ 2: The old photos brought a wave of nostalgia.
(Những bức ảnh cũ khiến dâng lên một làn sóng hoài niệm.)
Ví dụ 3: Her writing is full of nostalgia for simpler times.
(Bài viết của cô ấy đầy nỗi nhớ về thời đơn giản hơn.)
Ví dụ 4: Watching the film gave me a deep sense of nostalgia.
(Xem bộ phim khiến tôi có cảm giác hoài niệm sâu sắc.)
c. yearning /ˈjɜː.nɪŋ/ (n) - nỗi khao khát, nhớ nhung sâu sắc
Ví dụ 1: His poetry reflects a deep yearning for connection.
(Thơ anh phản ánh một nỗi nhớ sâu sắc về sự kết nối.)
Ví dụ 2: There's a yearning in her voice when she talks about her past.
(Có một nỗi khát khao trong giọng nói cô ấy khi kể về quá khứ.)
Ví dụ 3: The novel is full of yearning and emotional depth.
(Cuốn tiểu thuyết đầy nỗi nhớ và chiều sâu cảm xúc.)
Ví dụ 4: He gazed out the window with a silent yearning.
(Anh ấy nhìn ra cửa sổ với một nỗi nhớ thầm lặng.)
3. Mở rộng
Ngoài các từ vựng trên, một số cụm từ khác có thể tương đương với “nỗi nhớ”:
homesickness |
/ˈhəʊm.sɪk.nəs/ |
Nỗi nhớ nhà |
Ví dụ 1: She suffered from severe homesickness during her first year abroad. ( Cô ấy nhớ nhà kinh khủng trong năm đầu ở nước ngoài.) Ví dụ 2: I felt a wave of homesickness after talking to my mother. (Tôi cảm thấy một làn sóng nhớ nhà sau khi nói chuyện với mẹ.) Ví dụ 3: Many students experience homesickness in their first semester. (Nhiều sinh viên trải qua nỗi nhớ nhà trong học kỳ đầu tiên.) Ví dụ 4: His eyes showed signs of homesickness. (Đôi mắt anh lộ ra nỗi nhớ nhà.) Ví dụ 5: Food from my country helps ease my homesickness. (Món ăn từ quê hương giúp tôi vơi đi nỗi nhớ nhà.) |
pining |
/ˈpaɪ.nɪŋ/ |
Nhớ ai/cái gì da diết |
Ví dụ 1: She’s been pining for her hometown since she moved away. (Cô ấy đã nhớ quê da diết kể từ khi chuyển đi.) Ví dụ 2: He was pining for his lost love. (Anh ấy nhớ người yêu cũ da diết.) Ví dụ 3: The child was pining for his mother while at camp. (Đứa trẻ nhớ mẹ trong khi ở trại hè.) Ví dụ 4: He sat by the window, pining for the past. (Anh ngồi bên cửa sổ, nhớ về quá khứ.) Ví dụ 5: I could tell she was pining for someone. (Tôi có thể thấy cô ấy đang nhớ nhung một ai đó.) |
4. Bài tập áp dụng
Điền từ vào chỗ trống:
1. Every time she smells jasmine, it brings a wave of ______ for her childhood summers in the countryside.
2. He felt a deep sense of ______ for his family during his first month studying abroad.
3. The soldier spent months ______ for his fiancée back home.
4. Her face showed a quiet ______ for a life she had left behind.
5. The film is full of emotion and touches on themes of memory and ______.
Đáp án gợi ý:
1. nostalgia
2. homesickness
3. pining
4. longing
5. yearning
Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)