Cẩn thận, kỹ tính tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)

Bài viết Cẩn thận, kỹ tính tiếng Anh là gì đầy đủ các cách diễn đạt, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn phong phú thêm nguồn từ vựng Tiếng Anh.

Cẩn thận, kỹ tính tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)

Quảng cáo

1. Cẩn thận, kỹ tính là gì

Trong tiếng Việt, “cẩn thận” là hành động hoặc thái độ chú ý, để ý, làm việc một cách thận trọng, không vội vàng để tránh sai sót, nguy hiểm hoặc rủi ro. “Kỹ tính” là tính cách hoặc hành động rất chú ý đến từng chi tiết nhỏ, làm việc hoặc xử lý sự việc một cách tỉ mỉ, cẩn trọng, không bỏ sót điều gì.

2. Các từ tiếng Anh diễn đạt “cẩn thận, kỹ tính”

Sau đây là từ tiếng Anh có thể diễn đạt cho từ “cẩn thận, kỹ tính”:

a. careful /ˈkeər.fəl/ (adj) – cẩn thận, chú ý tránh sai sót hoặc nguy hiểm

Ví dụ 1: Be careful when handling chemicals in the lab.

(Hãy cẩn thận khi xử lý hóa chất trong phòng thí nghiệm.)

Ví dụ 2: She is careful about checking her work before submission.

(Cô ấy rất cẩn thận khi kiểm tra bài làm trước khi nộp.)

Ví dụ 3: The driver was careful to obey all traffic rules.

(Tài xế rất cẩn thận tuân thủ mọi luật giao thông.)

Ví dụ 4: You should be careful with your personal information online.

Quảng cáo

(Bạn nên cẩn thận với thông tin cá nhân trên mạng.)

b. meticulous /məˈtɪk.jʊ.ləs/ (adj) - rất kỹ lưỡng, tỉ mỉ đến từng chi tiết nhỏ

Ví dụ 1: The scientist kept meticulous records of her experiments.

(Nhà khoa học lưu giữ những bản ghi chép tỉ mỉ về các thí nghiệm.)

Ví dụ 2: He is meticulous in his approach to data analysis.

(Anh ấy rất kỹ tính trong cách tiếp cận phân tích dữ liệu.)

Ví dụ 3: The manuscript was edited with meticulous care.

(Bản thảo được chỉnh sửa một cách rất kỹ lưỡng.)

Ví dụ 4: She is known for her meticulous attention to detail.

(Cô ấy nổi tiếng vì sự chú ý tỉ mỉ đến từng chi tiết.)

c. detail-oriented /ˈdiː.teɪl ˈɔːr.iən.tɪd/ (adj) - chú ý đến từng chi tiết nhỏ, rất kỹ tính

Ví dụ 1: She is very detail-oriented when preparing presentations.

(Cô ấy rất kỹ tính khi chuẩn bị bài thuyết trình.)

Ví dụ 2: Detail-oriented workers reduce the chances of errors.

Quảng cáo

(Những người làm việc kỹ tính làm giảm khả năng xảy ra lỗi.)

Ví dụ 3: The job requires a detail-oriented individual.

(Công việc yêu cầu một người cẩn thận đến từng chi tiết.)

Ví dụ 4: Being detail-oriented is an asset in quality control.

(Kỹ tính là một lợi thế trong kiểm soát chất lượng.)

3. Mở rộng

Ngoài các từ vựng trên, một số cụm từ khác có thể tương đương với “cẩn thận, kỹ tính”:

thorough

/ˈθʌr.ə/

Kỹ càng, toàn diện, chi tiết.

Ví dụ 1: The police conducted a thorough investigation.

(Cảnh sát tiến hành một cuộc điều tra kỹ lưỡng.)

Ví dụ 2: She gave a thorough explanation of the problem.

(Cô ấy giải thích vấn đề một cách chi tiết.)

Ví dụ 3: A thorough cleaning of the house was done before the guests arrived.

(Ngôi nhà được dọn dẹp kỹ càng trước khi khách đến.)

fastidious

/fæˈstɪdiəs/

Quá chú ý đến chi tiết nhỏ; khó tính, cầu kỳ (thường là tiêu cực nhẹ hoặc mang tính chỉ người kỹ tính cao)

Ví dụ 1: She is fastidious about keeping her house clean.

(Cô ấy rất kỹ tính trong việc giữ nhà cửa sạch sẽ.)

Ví dụ 2: The manager is fastidious in reviewing every report.

(Người quản lý rất kỹ tính trong việc xem xét từng báo cáo.)

Ví dụ 3: Her fastidious nature sometimes annoys her colleagues.

(Tính cách quá cầu toàn của cô ấy đôi khi khiến đồng nghiệp khó chịu.)

punctilious

/pʌŋkˈtɪliəs/

Cẩn thận, chú trọng đến từng chi tiết nhỏ trong hành vi, lễ nghi, quy tắc – thường mang nghĩa trang trọng

Ví dụ 1: He is punctilious in observing social etiquette.

(Anh ấy rất cẩn trọng trong việc tuân theo nghi thức xã hội.)

Ví dụ 2: The lawyer was punctilious in preparing every detail of the case.

(Luật sư đó đã chuẩn bị mọi chi tiết vụ án một cách cực kỳ kỹ lưỡng.)

Ví dụ 3: Punctilious attention was paid to the seating arrangements.

(Việc sắp xếp chỗ ngồi đã được chú ý cực kỳ kỹ lưỡng.)

 4. Bài tập áp dụng

Điền từ vào chỗ trống:

1. The editor was extremely __________ when reviewing the manuscript, catching even the smallest punctuation errors.

Quảng cáo

2. She’s very __________ when planning events, making sure every decoration is perfectly placed.

3. The detective conducted a __________ investigation that lasted several weeks.

4. My boss is so __________ that he notices if even one paperclip is out of place.

5. A good accountant must be __________, especially when reviewing financial reports.

6. He is __________ in following protocol and never skips a step in formal procedures.

Đáp án gợi ý:

1. meticulous

2. detail-oriented

3. thorough

4. fastidious

5. careful

6. punctilious

Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.


Đề thi, giáo án các lớp các môn học