Xe buýt 2 tầng tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)
Bài viết Xe buýt 2 tầng tiếng Anh là gì đầy đủ các cách diễn đạt, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn phong phú thêm nguồn từ vựng Tiếng Anh.
Xe buýt 2 tầng tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)
1. Xe buýt 2 tầng là gì
Trong tiếng Việt, xe buýt 2 tầng là loại xe buýt có hai tầng (hai sàn), thường được thiết kế để chở nhiều hành khách hơn so với xe buýt thông thường. Tầng trên thường là khu vực ngồi, có mái che hoặc mở, rất phổ biến trong các tour du lịch tham quan thành phố.
2. Các từ tiếng Anh diễn đạt “xe buýt 2 tầng”
Sau đây là từ tiếng Anh có thể diễn đạt cho từ “xe buýt 2 tầng”:
a. double-decker bus /ˌdʌb.əlˈdek.ər bʌs/ (n) - xe buýt có hai tầng, phổ biến ở nhiều thành phố trên thế giới
Ví dụ 1: London’s famous double-decker buses are a must-see for tourists.
(Những chiếc xe buýt 2 tầng nổi tiếng của London là điểm không thể bỏ qua đối với du khách.)
Ví dụ 2: We rode a double-decker bus to get a better view of the city.
(Chúng tôi đi xe buýt 2 tầng để có tầm nhìn đẹp hơn thành phố.)
Ví dụ 3: The city introduced new eco-friendly double-decker buses last year.
(Thành phố đã giới thiệu những chiếc xe buýt 2 tầng thân thiện với môi trường vào năm ngoái.)
Ví dụ 4: The upper deck of a double-decker bus is usually open-air.
(Tầng trên của xe buýt 2 tầng thường là không gian mở.)
Ví dụ 5: Taking a double-decker bus tour is a great way to explore London.
(Đi tour bằng xe buýt 2 tầng là cách tuyệt vời để khám phá London.)
b. two-storey bus /ˈtuː ˌstɔː.ri bʌs/ (n) - xe buýt hai tầng, cách diễn đạt phổ biến ở Anh Anh
Ví dụ 1: The new two-storey buses are equipped with modern facilities.
(Những chiếc xe buýt hai tầng mới được trang bị tiện nghi hiện đại.)
Ví dụ 2: Tourists often prefer the top deck of a two-storey bus for sightseeing.
(Du khách thường thích ngồi tầng trên của xe buýt hai tầng để tham quan.)
Ví dụ 3: Our city has just added a fleet of two-storey buses to reduce traffic congestion.
(Thành phố của chúng tôi vừa bổ sung một đội xe xe buýt hai tầng để giảm ùn tắc giao thông.)
Ví dụ 4: The driver stopped the two-storey bus near the museum entrance.
(Tài xế dừng chiếc xe buýt hai tầng gần cổng bảo tàng.)
Ví dụ 5: These two-storey buses can carry up to 100 passengers.
(Những chiếc xe buýt hai tầng này có thể chở tới 100 hành khách.)
3. Mở rộng
Ngoài các từ vựng trên, một số cụm từ khác có thể tương đương với “xe buýt 2 tầng”:
sightseeing bus |
/ˈsaɪtˌsiːɪŋ bʌs/ |
xe buýt tham quan, thường là loại hai tầng, phục vụ khách du lịch |
Ví dụ 1: We took a sightseeing bus to explore the city’s famous landmarks. (Chúng tôi đi xe buýt tham quan để khám phá các danh lam thắng cảnh nổi tiếng của thành phố.) Ví dụ 2: The sightseeing bus allows passengers to hop on and off at various stops. (Xe buýt tham quan cho phép hành khách lên xuống ở nhiều điểm dừng khác nhau.) Ví dụ 3: Many sightseeing buses have open tops for better views. (Nhiều chiếc xe buýt tham quan có tầng trên mở để dễ quan sát hơn.) Ví dụ 4: The ticket for the sightseeing bus includes a guided audio tour. (Vé xe buýt tham quan bao gồm hướng dẫn âm thanh.) Ví dụ 5: Riding a sightseeing bus is one of the best ways to get to know a new city. (Đi xe buýt tham quan là một trong những cách tốt nhất để khám phá thành phố mới.) |
bi-level bus |
/ˈbaɪˌliːvəl bʌs/ |
xe buýt hai tầng (thường trong lĩnh vực kỹ thuật hoặc chuyên ngành giao thông) |
Ví dụ 1: The transit authority introduced a new bi-level bus model last year. (Cơ quan giao thông đã giới thiệu mẫu xe buýt hai tầng mới vào năm ngoái.) Ví dụ 2: Bi-level buses are designed to maximize passenger capacity. (Xe buýt hai tầng được thiết kế để tối đa hóa sức chở hành khách.) Ví dụ 3: Maintenance of bi-level buses requires specialized technicians. (Việc bảo dưỡng xe buýt hai tầng cần các kỹ thuật viên chuyên môn.) Ví dụ 4: The bi-level bus concept is popular in urban transit systems worldwide. (Khái niệm xe buýt hai tầng phổ biến trong các hệ thống giao thông đô thị toàn cầu.) Ví dụ 5: A new fleet of bi-level buses will help reduce overcrowding on city routes. (Đội xe mới gồm các xe buýt hai tầng sẽ giúp giảm tình trạng quá tải trên các tuyến đường thành phố.) |
4. Bài tập áp dụng
Điền từ vào chỗ trống:
1. The famous red __________ in London is a popular way for tourists to explore the city.
2. Our city introduced new __________ last year to increase public transportation capacity.
3. Many travelers enjoy sitting on the open top of a ________ to get better views of landmarks.
4. The transit company ordered a fleet of modern _________ designed for maximum passenger capacity.
5. We took a __________ tour around the historic district to learn about the city’s culture.
6. The __________ is a common sight in many European cities for intercity travel.
7. Sitting on the upper deck of a __________ offers panoramic views of the surroundings.
8. The new __________ use eco-friendly technology to reduce pollution.
9. A __________ often has special features like audio guides and hop-on-hop-off services.
10. Maintenance of __________ requires technicians with specialized skills.
Đáp án gợi ý:
1. double-decker bus
2. two-storey buses
3. sightseeing bus
4. bi-level buses
5. sightseeing bus
6. two-storey bus
7. double-decker bus
8. two-storey buses
9. sightseeing bus
10. bi-level buses
Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)