Nghề dệt vải thủ công tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)
Bài viết Nghề dệt vải thủ công tiếng Anh là gì đầy đủ các cách diễn đạt, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn phong phú thêm nguồn từ vựng Tiếng Anh.
Nghề dệt vải thủ công tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)
1. Nghề dệt vải thủ công là gì
Trong tiếng Việt, nghề dệt vải thủ công là nghề dùng tay hoặc các công cụ truyền thống (khung cửi, sợi…) để dệt vải mà không dùng máy móc công nghiệp hiện đại.
2. Các từ tiếng Anh diễn đạt “nghề dệt vải thủ công”
Sau đây là từ tiếng Anh có thể diễn đạt cho từ “nghề dệt vải thủ công”:
a. traditional hand-weaving /trəˈdɪʃənl hænd ˈwiːvɪŋ/ (n.p) - nghề dệt tay truyền thống
Ví dụ 1: Traditional hand-weaving is still practiced in some remote villages.
(Nghề dệt tay truyền thống vẫn còn được thực hiện ở một số làng xa.)
Ví dụ 2: My aunt makes scarves using traditional hand-weaving techniques.
(Dì tôi làm khăn quàng bằng kỹ thuật dệt tay truyền thống.)
Ví dụ 3: They demonstrated traditional hand-weaving at the cultural fair.
(Họ trình diễn nghề dệt tay truyền thống tại hội chợ văn hóa.)
Ví dụ 4: Traditional hand-weaving creates unique and authentic fabrics.
(Dệt tay truyền thống tạo ra các loại vải độc đáo và chính gốc.)
b. handloom weaving /ˈhændluːm ˈwiːvɪŋ/ (n) - nghề dệt vải bằng khung cửi thủ công
Ví dụ 1: Handloom weaving plays a vital role in preserving cultural identity.
(Dệt vải bằng khung cửi thủ công đóng vai trò quan trọng trong việc giữ gìn bản sắc văn hóa.)
Ví dụ 2: Many rural families rely on handloom weaving for their livelihood.
(Nhiều gia đình ở nông thôn sống dựa vào nghề dệt khung cửi thủ công.)
Ví dụ 3: Handloom weaving is a dying art in some parts of the world.
(Nghề dệt thủ công đang dần mai một ở một số nơi trên thế giới.)
Ví dụ 4: The government offers training programs to revive handloom weaving.
(Chính phủ cung cấp các chương trình đào tạo để phục hồi nghề dệt thủ công.)
c. textile craftsmanship /ˈtekstaɪl ˈkrɑːftsmənʃɪp/ (n) - nghệ thuật chế tác vải / kỹ năng làm vải thủ công
Ví dụ 1: The exhibition highlights the region’s textile craftsmanship.
(Triển lãm làm nổi bật nghệ thuật chế tác vải của khu vực.)
Ví dụ 2: Textile craftsmanship requires precision and creativity.
(Nghệ thuật chế tác vải đòi hỏi sự chính xác và sáng tạo.)
Ví dụ 3: Traditional textile craftsmanship is being revived through cultural festivals.
(Nghệ thuật chế tác vải truyền thống đang được phục hồi qua các lễ hội văn hóa.)
Ví dụ 4: She developed an interest in textile craftsmanship during a study abroad program.
(Cô ấy bắt đầu yêu thích nghề chế tác vải trong một chương trình du học.)
3. Mở rộng
Ngoài các từ vựng trên, một số cụm từ khác có thể tương đương với “nghề dệt vải thủ công”:
artisanal weaving craft |
/ˌɑːtɪˈzænəl ˈwiːvɪŋ krɑːft/ |
nghề dệt thủ công (mang tính nghệ nhân) |
Ví dụ 1: The artisanal weaving craft is part of the country’s intangible heritage. (Nghề dệt thủ công là một phần di sản phi vật thể của đất nước.) Ví dụ 2: Artisanal weaving craft products are sold at premium prices. (Các sản phẩm dệt thủ công được bán với giá cao.) Ví dụ 3: She promotes the artisanal weaving craft through her fashion brand. (Cô ấy quảng bá nghề dệt thủ công qua thương hiệu thời trang của mình.) Ví dụ 4: Artisanal weaving craft involves detailed and time-consuming techniques. (Nghề dệt thủ công đòi hỏi kỹ thuật chi tiết và tốn thời gian.) |
handwoven textile industry |
/ˌhændˈwəʊvən ˈtekstaɪl ˈɪndəstri/ |
ngành công nghiệp dệt vải thủ công |
Ví dụ 1: The handwoven textile industry supports many local economies. (Ngành dệt vải thủ công hỗ trợ nhiều nền kinh tế địa phương.) Ví dụ 2: Global demand for the handwoven textile industry is increasing. (Nhu cầu toàn cầu đối với ngành dệt vải thủ công đang tăng.) Ví dụ 3: She launched a startup to modernize the handwoven textile industry. (Cô ấy thành lập một công ty khởi nghiệp để hiện đại hóa ngành dệt vải thủ công.) Ví dụ 4: Environmentalists support the handwoven textile industry for its sustainability. (Các nhà bảo vệ môi trường ủng hộ ngành dệt vải thủ công vì tính bền vững.) |
4. Bài tập áp dụng
Điền từ vào chỗ trống:
1. The __________ in this village supports hundreds of local women and preserves cultural identity.
2. Many fashion designers today are inspired by the beauty of __________.
3. He took a course in __________ to better understand fabric production methods.
4. My grandmother taught me __________ using tools passed down through generations.
5. Tourists are fascinated by the delicate patterns produced through __________.
Đáp án gợi ý:
1. handwoven textile industry
2. artisanal weaving craft
3. textile craftsmanship
4. traditional hand-weaving
5. handloom weaving
Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)