Phòng đào tạo tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)
Bài viết Phòng đào tạo tiếng Anh là gì đầy đủ các cách diễn đạt, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn phong phú thêm nguồn từ vựng Tiếng Anh.
Phòng đào tạo tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)
1. Phòng đào tạo là gì
Phòng đào tạo là một bộ phận chức năng trong các tổ chức giáo dục (trường đại học, cao đẳng, trung cấp...) hoặc trong doanh nghiệp, chịu trách nhiệm chính về việc tổ chức, quản lý và giám sát các hoạt động liên quan đến đào tạo, bồi dưỡng kiến thức và kỹ năng cho người học hoặc nhân viên.
2. Các từ tiếng Anh diễn đạt “phòng đào tạo”
Sau đây là từ tiếng Anh có thể diễn đạt cho từ “phòng đào tạo”:
a. training department /ˈtreɪ.nɪŋ dɪˈpɑːt.mənt/ (n) - phòng đào tạo (trong công ty hoặc tổ chức)
Ví dụ 1: The Training Department organizes regular workshops for employees.
(Phòng đào tạo tổ chức các hội thảo định kỳ cho nhân viên.)
Ví dụ 2: She works as a manager in the Training Department.
(Cô ấy làm quản lý tại phòng đào tạo.)
Ví dụ 3: The Training Department is responsible for onboarding new hires.
(Phòng đào tạo chịu trách nhiệm hướng dẫn nhân viên mới.)
Ví dụ 4: Our company’s Training Department develops leadership programs.
(Phòng đào tạo của công ty chúng tôi phát triển các chương trình lãnh đạo.)
b. education office /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən ˈɒf.ɪs/ (n) - văn phòng giáo vụ / phòng đào tạo (thường dùng trong trường học)
Ví dụ 1: The Education Office handles student course registration.
(Phòng đào tạo xử lý việc đăng ký môn học của sinh viên.)
Ví dụ 2: You can get your transcript from the Education Office.
(Bạn có thể lấy bảng điểm từ phòng đào tạo.)
Ví dụ 3: The Education Office announced the new semester schedule.
(Phòng đào tạo đã công bố lịch học kỳ mới.)
Ví dụ 4: Please report any grade issues to the Education Office.
(Vui lòng báo cáo mọi vấn đề về điểm số cho phòng đào tạo.)
c. academic affairs office /ˌæk.əˈdem.ɪk əˈfeəz ˈɒf.ɪs/ (n) - phòng quản lý đào tạo, phòng học vụ (trong các cơ sở giáo dục)
Ví dụ 1: The Academic Affairs Office coordinates exam schedules.
(Phòng quản lý đào tạo điều phối lịch thi.)
Ví dụ 2: Students must submit forms to the Academic Affairs Office.
(Sinh viên phải nộp đơn tại phòng đào tạo.)
Ví dụ 3: The Academic Affairs Office oversees curriculum development.
(Phòng quản lý đào tạo giám sát việc xây dựng chương trình học.)
Ví dụ 4: Contact the Academic Affairs Office for graduation procedures.
(Liên hệ với phòng đào tạo để làm thủ tục tốt nghiệp.)
3. Mở rộng
Ngoài các từ vựng trên, một số cụm từ khác có thể tương đương với “phòng đào tạo”:
training division |
/ˈtreɪ.nɪŋ dɪˈvɪʒ.ən/ |
bộ phận đào tạo |
Ví dụ 1: The Training Division launched a new skills program. (Bộ phận đào tạo đã triển khai một chương trình kỹ năng mới.) Ví dụ 2: We had a meeting with the Training Division today. (Chúng tôi đã có cuộc họp với bộ phận đào tạo hôm nay.) Ví dụ 3: The Training Division is evaluating staff performance. (Bộ phận đào tạo đang đánh giá hiệu quả làm việc của nhân viên.) Ví dụ 4: The Training Division supports employee development. (Bộ phận đào tạo hỗ trợ sự phát triển của nhân viên.) |
learning and development department |
/ˈlɜː.nɪŋ ənd dɪˈvel.əp.mənt dɪˈpɑːt.mənt/ |
bộ phận học tập và phát triển (thuật ngữ chuyên môn trong doanh nghiệp, tương đương "phòng đào tạo") |
Ví dụ 1: She transferred from HR to the Learning and Development Department. (Cô ấy đã chuyển từ bộ phận nhân sự sang phòng đào tạo.) Ví dụ 2: Our Learning and Development Department provides continuous training for staff. (Phòng đào tạo của chúng tôi cung cấp các khóa đào tạo liên tục cho nhân viên.) Ví dụ 3: Feedback is used by the Learning and Development Department to improve sessions. (Phản hồi được phòng đào tạo sử dụng để cải thiện các buổi học.) Ví dụ 4: The Learning and Development Department is introducing digital learning tools. (Phòng đào tạo đang giới thiệu các công cụ học tập kỹ thuật số.) |
4. Bài tập áp dụng
Điền từ vào chỗ trống:
1. The __________ is in charge of employee onboarding and continuous skill improvement.
2. For all matters related to your course schedule, please visit the __________.
3. The university's __________ handles curriculum updates, exam regulations, and graduation procedures.
4. In a large corporation, the __________ often develops leadership and soft skills programs for staff.
5. The __________ recently launched a new initiative to support lifelong learning among employees.
Đáp án gợi ý:
1. training department
2. education office
3. academic affairs office
4. training division
5. learning and development department
Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)