Sàng lọc tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)

Bài viết Sàng lọc tiếng Anh là gì đầy đủ các cách diễn đạt, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn phong phú thêm nguồn từ vựng Tiếng Anh.

Sàng lọc tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)

Quảng cáo

1. Sàng lọc là gì

Trong tiếng Việt, sàng lọc là quá trình kiểm tra, phân loại và chọn lọc đối tượng (người, vật, thông tin, dữ liệu, v.v.) dựa trên một hoặc nhiều tiêu chí đã xác định trước, nhằm phát hiện, loại bỏ các yếu tố không đạt yêu cầu và giữ lại các yếu tố phù hợp, có giá trị hoặc cần thiết cho mục tiêu cụ thể.

2. Các từ tiếng Anh diễn đạt “sàng lọc”

Sau đây là từ tiếng Anh có thể diễn đạt cho từ “sàng lọc”:

a. screen /skriːn/ (v) - sàng lọc, kiểm tra để phát hiện vấn đề (thường dùng trong y tế hoặc tuyển dụng)

Ví dụ 1: All job applicants are screened before interviews.

(Tất cả ứng viên xin việc được sàng lọc trước buổi phỏng vấn.)

Ví dụ 2: Pregnant women are routinely screened for genetic disorders.

(Phụ nữ mang thai thường xuyên được sàng lọc các rối loạn di truyền.)

Ví dụ 3: Passengers are screened at the airport for security purposes.

(Hành khách được sàng lọc tại sân bay vì lý do an ninh.)

Ví dụ 4: Children were screened for vision and hearing problems.

Quảng cáo

(Trẻ em được sàng lọc các vấn đề về thị lực và thính lực.)

Ví dụ 5: Data is screened for any errors before analysis.

(Dữ liệu được sàng lọc để tìm lỗi trước khi phân tích.)

b. filter /ˈfɪl.tər/ (v) - lọc, sàng lọc (vật lý hoặc dữ liệu, thông tin)

Ví dụ 1: We need to filter the applicants who don’t meet the requirements.

(Chúng ta cần sàng lọc những ứng viên không đáp ứng yêu cầu.)

Ví dụ 2: The software automatically filters spam emails.

(Phần mềm tự động sàng lọc thư rác.)

Ví dụ 3: He used a fine mesh to filter the sand.

(Anh ấy dùng lưới mịn để lọc cát.)

Ví dụ 4: The machine filters dust from the air.

(Máy lọc bụi ra khỏi không khí.)

Ví dụ 5: You can filter the results by date or category.

(Bạn có thể lọc kết quả theo ngày hoặc danh mục.)

3. Mở rộng

Quảng cáo

Ngoài các từ vựng trên, một số cụm từ khác có thể tương đương với “sàng lọc”:

sort out

/sɔːt aʊt/

phân loại, sắp xếp, hoặc sàng lọc những thứ cần thiết

Ví dụ 1: We need to sort out the useful data from the irrelevant ones.

(Chúng tôi cần sàng lọc dữ liệu hữu ích khỏi dữ liệu không liên quan.)

Ví dụ 2: They are trying to sort out which products can be recycled.

(Họ đang cố sàng lọc sản phẩm nào có thể tái chế.)

Ví dụ 3: Volunteers helped sort out donated clothes.

(Tình nguyện viên giúp phân loại quần áo quyên góp.)

Ví dụ 4: She quickly sorted out the important emails.

(Cô ấy nhanh chóng sàng lọc email quan trọng.)

Ví dụ 5: You need to sort out your priorities.

(Bạn cần sàng lọc những ưu tiên của mình.)

pre-select

/ˌpriːsɪˈlekt/

lựa chọn sơ bộ, sàng lọc ban đầu

Ví dụ 1: The committee pre-selects candidates before the final interview.

(Ủy ban lựa chọn sơ bộ các ứng viên trước vòng phỏng vấn cuối cùng.)

Ví dụ 2: Applicants are pre-selected based on their qualifications.

(Ứng viên được lựa chọn sơ bộ dựa trên trình độ chuyên môn.)

Ví dụ 3: The company pre-selects suppliers before contract negotiations.

(Công ty lựa chọn sơ bộ nhà cung cấp trước khi đàm phán hợp đồng.)

Ví dụ 4: Pre-selecting helps reduce the number of candidates to interview.

(Lựa chọn sơ bộ giúp giảm số lượng ứng viên cần phỏng vấn.)

Ví dụ 5: The screening process includes pre-selecting suitable candidates.

(Quá trình sàng lọc bao gồm việc lựa chọn sơ bộ các ứng viên phù hợp.)

 4. Bài tập áp dụng

Điền từ vào chỗ trống:

1. The human resources department will _______ all job applications to find the most qualified candidates.

2. To improve efficiency, the system can automatically _______ irrelevant data before analysis.

3. Volunteers helped _______ donated clothes to ensure only good quality items were given away.

4. The recruitment team _______ candidates before inviting them to the interview stage.

Quảng cáo

5. It’s important to _______ applicants carefully to avoid hiring mistakes.

6. The software can _______ spam emails from your inbox.

7. Before the final round, the manager will _______ the list of candidates to shorten the list.

8. We need to _______ the survey responses to identify the most useful feedback.

Đáp án gợi ý:

1. screen

2. filter

3. sort out

4. pre-select

5. screen

6. filter

7. pre-select

8. sort out

Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.


Đề thi, giáo án các lớp các môn học