Vật trang trí trong tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)
Bài viết Vật trang trí trong tiếng Anh là gì đầy đủ các cách diễn đạt, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn phong phú thêm nguồn từ vựng Tiếng Anh.
Vật trang trí trong tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)
1. Vật trang trí là gì
Trong tiếng Việt, vật trang trí là những món đồ hoặc phụ kiện được sử dụng để làm đẹp, làm cho không gian hoặc đồ vật trở nên sinh động, hấp dẫn hơn. Những vật này không nhằm mục đích sử dụng chức năng chính, mà chủ yếu để tăng tính thẩm mỹ.
2. Các từ tiếng Anh diễn đạt “vật trang trí”
Sau đây là từ tiếng Anh có thể diễn đạt cho từ “vật trang trí”:
a. decoration /ˌdek.əˈreɪ.ʃən/ (n) - vật hoặc hành động dùng để làm đẹp, trang trí
Ví dụ 1: The room was filled with colorful decorations for the party.
(Căn phòng đầy vật trang trí màu sắc cho bữa tiệc.)
Ví dụ 2: Christmas decorations include lights and ornaments.
(Vật trang trí Giáng sinh bao gồm đèn và đồ trang trí nhỏ.)
Ví dụ 3: She bought some new decorations for her living room.
(Cô ấy mua vài vật trang trí mới cho phòng khách.)
b. ornament /ˈɔːr.nə.mənt/ (n) - đồ trang trí nhỏ, thường là vật dùng để làm đẹp nhà cửa hoặc cây thông Noel
Ví dụ 1: She hung beautiful ornaments on the Christmas tree.
(Cô ấy treo những đồ trang trí đẹp trên cây thông Noel.)
Ví dụ 2: The house was filled with antique ornaments.
(Ngôi nhà đầy những đồ trang trí cổ điển.)
Ví dụ 3: Glass ornaments are fragile and need careful handling.
(Đồ trang trí bằng thủy tinh rất dễ vỡ và cần được xử lý cẩn thận.)
c. embellishment /ɪmˈbel.ɪʃ.mənt/ (n) - sự trang trí thêm để làm đẹp hoặc làm cho vật gì đó hấp dẫn hơn
Ví dụ 1: The dress featured gold embellishments along the neckline.
(Chiếc váy có các vật trang trí bằng vàng dọc theo cổ áo.)
Ví dụ 2: Embellishments on the furniture made it look luxurious.
(Các vật trang trí trên đồ nội thất làm nó trông sang trọng.)
Ví dụ 3: The cake was decorated with edible embellishments.
(Chiếc bánh được trang trí bằng các vật trang trí có thể ăn được.)
d. adornment /əˈdɔːrn.mənt/ (n) - vật trang trí hoặc phụ kiện dùng để làm đẹp, tô điểm
Ví dụ 1: The palace was full of ornate adornments.
(Cung điện đầy những vật trang trí tinh xảo.)
Ví dụ 2: Her hair was decorated with floral adornments.
(Tóc cô ấy được tô điểm bằng các phụ kiện hoa.)
Ví dụ 3: The walls were covered with colorful adornments.
(Các bức tường được bao phủ bởi những vật trang trí đầy màu sắc.)
3. Mở rộng
Ngoài các từ vựng trên, một số cụm từ khác có thể tương đương với “vật trang trí”:
trimming |
/ˈtrɪm.ɪŋ/ |
vật trang trí bổ sung, thêm vào để làm đẹp hoặc hoàn thiện |
Ví dụ 1: The dress had lace trimmings along the sleeves. (Chiếc váy có các vật trang trí ren dọc theo tay áo.) Ví dụ 2: They added trimmings to the curtains for a more elegant look. (Họ thêm vật trang trí vào rèm cửa để trông thanh lịch hơn.) Ví dụ 3: Christmas trees are often decorated with trimmings like tinsel and lights. (Cây thông Noel thường được trang trí bằng các vật trang trí như dây kim tuyến và đèn.) |
furnishing |
/ˈfɜːr.nɪ.ʃɪŋ/ |
vật dụng, đồ đạc dùng để trang trí và làm cho không gian trở nên thoải mái, đẹp mắt |
Ví dụ 1: The hotel’s furnishings included antique chairs and elegant lamps. (Nội thất khách sạn bao gồm ghế cổ và đèn sang trọng.) Ví dụ 2: New furnishings can change the entire look of a room. (Nội thất mới có thể thay đổi hoàn toàn diện mạo của căn phòng.) Ví dụ 3: Soft furnishings such as cushions and curtains add warmth to a home. (Các vật dụng mềm như gối và rèm cửa làm cho ngôi nhà thêm ấm cúng.) |
accent |
/ˈæk.sənt/ |
điểm nhấn trang trí nhỏ giúp làm nổi bật không gian hoặc vật thể |
Ví dụ 1: Decorative accents like lamps and rugs can enhance a room's style. (Các vật trang trí như đèn và thảm có thể nâng cao phong cách căn phòng.) Ví dụ 2: She used metallic accents to give the room a modern feel. (Cô ấy sử dụng các điểm nhấn kim loại để tạo cảm giác hiện đại cho căn phòng.) Ví dụ 3: The painting serves as an accent piece on the wall. (Bức tranh đóng vai trò như một món đồ trang trí điểm nhấn trên tường.) |
4. Bài tập áp dụng
Điền từ vào chỗ trống:
1. The gold ________ on the dress made it look very elegant.
2. She placed a small ceramic ________ on the shelf above the fireplace.
3. The designer added a bold red ________ wall to make the room stand out.
4. These curtains with lace ________ add a vintage feel to the room.
5. The palace was full of marble statues and other ________.
6. We added new ________ like lamps, cushions, and a rug to freshen up the living room.
7. They hung colorful lights and paper lanterns as part of the festival ________.
Đáp án gợi ý:
1. embellishment
2. ornament
3. accent
4. trimming
5. adornments
6. furnishings
7. decoration
Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)