Nóng tính tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)
Bài viết Nóng tính tiếng Anh là gì đầy đủ các cách diễn đạt, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn phong phú thêm nguồn từ vựng Tiếng Anh.
Nóng tính tiếng Anh là gì (cách diễn đạt, bài tập có giải)
1. Nóng tính là gì
Trong tiếng Việt, nóng tính là một tính cách của con người thể hiện qua việc dễ nổi giận, phản ứng mạnh mẽ, thiếu kiên nhẫn hoặc mất bình tĩnh trong các tình huống không vừa ý, căng thẳng hoặc bị kích động.
2. Các từ tiếng Anh diễn đạt “nóng tính”
Sau đây là từ tiếng Anh có thể diễn đạt cho từ “nóng tính”:
a. short-tempered /ˌʃɔːtˈtem.pəd/ (adj) - dễ nổi giận, nóng tính
Ví dụ 1: He’s very short-tempered and gets angry over small things.
(Anh ấy rất nóng tính và dễ nổi giận vì những chuyện nhỏ.)
Ví dụ 2: I try to stay calm, but sometimes I become short-tempered under pressure.
(Tôi cố gắng giữ bình tĩnh, nhưng đôi khi lại trở nên nóng nảy khi bị áp lực.)
Ví dụ 3: A short-tempered boss can make the workplace stressful.
(Một người sếp nóng tính có thể khiến môi trường làm việc trở nên căng thẳng.)
b. hot-headed /ˌhɒtˈhed.ɪd/ (adj) - nóng nảy, bốc đồng (dễ hành động khi tức giận)
Ví dụ 1: He’s too hot-headed to make rational decisions.
(Anh ấy quá bốc đồng để đưa ra quyết định hợp lý.)
Ví dụ 2: Teenagers can be hot-headed when they feel misunderstood.
(Thanh thiếu niên có thể trở nên bốc đồng khi cảm thấy bị hiểu lầm.)
Ví dụ 3: She’s known for her hot-headed personality.
(Cô ấy nổi tiếng với tính cách nóng nảy.)
c. quick-tempered /ˌkwɪkˈtem.pəd/ (adj) - dễ nổi giận, hay cáu
Ví dụ 1: My father is quick-tempered but kind-hearted.
(Bố tôi nóng tính nhưng rất tốt bụng.)
Ví dụ 2: She tries not to be quick-tempered with her children.
(Cô ấy cố gắng không cáu gắt với con cái.)
Ví dụ 3: He’s quick-tempered when he doesn’t get enough sleep.
(Anh ấy dễ nổi cáu khi không ngủ đủ giấc.)
d. bad-tempered /ˌbædˈtem.pəd/ (adj) - dễ nổi nóng, dễ cáu
Ví dụ 1: He’s always bad-tempered in the morning.
(Anh ấy luôn cáu kỉnh vào buổi sáng.)
Ví dụ 2: A bad-tempered manager makes the team uncomfortable.
(Một quản lý nóng tính khiến cả nhóm cảm thấy không thoải mái.)
Ví dụ 3: Don't be so bad-tempered—it’s just a small mistake!
(Đừng nóng tính như vậy — chỉ là một lỗi nhỏ thôi mà!)
e. have a short fuse /hæv ə ʃɔːt fjuːz/ (idiom) - rất dễ nổi giận, bùng nổ cảm xúc nhanh chóng
Ví dụ 1: My boss has a short fuse, so we try not to upset him.
(Sếp tôi rất dễ nổi giận nên chúng tôi cố không làm ông ấy khó chịu.)
Ví dụ 2: People with a short fuse often regret things they say in anger.
(Người nóng tính thường hối hận vì những lời nói lúc tức giận.)
Ví dụ 3: She used to have a short fuse, but now she's calmer.
(Trước đây cô ấy rất nóng tính, nhưng giờ đã điềm tĩnh hơn.)
3. Mở rộng
Ngoài các từ vựng trên, một số cụm từ khác có thể tương đương với “nóng tính”:
lose one’s temper |
/luːz wʌnz ˈtem.pə/ |
mất bình tĩnh, nổi nóng |
Ví dụ 1: He lost his temper when the car wouldn’t start. (Anh ấy đã nổi giận khi chiếc xe không nổ máy.) Ví dụ 2: Try not to lose your temper in front of the children. (Cố gắng đừng nổi nóng trước mặt lũ trẻ.) Ví dụ 3: I rarely lose my temper, but today was too much. (Tôi hiếm khi nổi nóng, nhưng hôm nay thì quá sức chịu đựng.) |
fly off the handle |
/flaɪ ɒf ðə ˈhæn.dl/ |
mất kiểm soát cơn giận, nổi đóa bất ngờ |
Ví dụ 1: He flew off the handle just because I was five minutes late. (Anh ta nổi đóa chỉ vì tôi đến trễ 5 phút.) Ví dụ 2: Don’t fly off the handle—it was just a mistake. (Đừng nổi giận nữa — đó chỉ là một sai sót thôi mà.) Ví dụ 3: She tends to fly off the handle when things don’t go her way. (Cô ấy thường dễ nổi nóng khi mọi chuyện không như ý.) |
be quick to anger |
/biː kwɪk tuː ˈæŋ.ɡə/ |
dễ nổi giận, phản ứng tức thì với sự khó chịu |
Ví dụ 1: People who are quick to anger often have trouble communicating. (Người dễ nổi giận thường gặp khó khăn trong giao tiếp.) Ví dụ 2: He is quick to anger, but also quick to forgive. (Anh ta dễ nổi giận nhưng cũng dễ tha thứ.) Ví dụ 3: Her father was known for being quick to anger. (Cha cô nổi tiếng là người nóng tính.) |
have a fiery temper |
/hæv ə ˈfaɪə.ri ˈtem.pə/ |
có tính khí bốc lửa, dễ bùng nổ cảm xúc |
Ví dụ 1: He has a fiery temper, but he means well. (Anh ấy nóng tính, nhưng có ý tốt.) Ví dụ 2: With that fiery temper, he should avoid heated debates. (Với tính cách bốc đồng như thế, anh ta nên tránh các cuộc tranh luận gay gắt.) Ví dụ 3: You could see his fiery temper when the deal fell through. (Bạn có thể thấy anh ta nóng giận khi thỏa thuận đổ vỡ.) |
4. Bài tập áp dụng
Điền từ vào chỗ trống:
1. He tends to __________ whenever someone disagrees with him.
2. Despite her talent, she’s difficult to work with because she’s extremely __________.
3. I try not to __________ during meetings, even if I’m under pressure.
4. He’s not mean, just a bit __________ in the mornings before coffee.
5. If you __________, you may regret saying something you don't mean.
6. My sister has a __________ — she can go from calm to furious in seconds.
7. A __________ person may struggle in high-stress workplaces.
8. He’s known for being __________ and impulsive — not ideal qualities in a leader.
9. People who __________ usually find themselves in frequent arguments.
10. Children often imitate adults who __________, especially during conflicts.
Đáp án gợi ý:
1. fly off the handle
2. quick-tempered
3. lose my temper
4. bad-tempered
5. lose your temper
6. fiery temper
7. short-tempered
8. hot-headed
9. fly off the handle
10. lose their temper
Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)